icon icon icon

Chứng nhận

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 15/04/2024

Các chứng nhận của WATERFLUX 3070

1. Chứng nhận: CSA

  • Sản phẩm được chứng nhận: OPTIFLUX 1000, 2000, 4000, 5000, 6000; WATERFLUX 3000, 3100
  • Tổ chức cấp: CSA (Canadian Standards Association)
  • Ngày cấp: 2043191 (dạng này có thể là mã số không rõ ngày tháng)
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Canada.

Ex certificates

IFC 100
OPTIFLUX 1000 | 2000 | 4000 | 5000 | 6000
WATERFLUX 3000 | 3100

Ordinary Location US, Ordinary Location Canada, -, CSA, 2043191

Downloads

2. Chứng nhận: Marine approvals

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 050, 100, 300; OPTIFLUX (tất cả các dòng từ 1000 đến 5100 và WATERFLUX 3000, 3050, 3100)
  • Tổ chức cấp: DNV GL (hợp nhất từ Det Norske Veritas, Norway và Germanischer Lloyd, Germany)
  • Mã số: TAA00000JA, MRA000002R
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này xác nhận sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng cho các hoạt động hàng hải.

Marine approvals

IFC 050 | 100 | 300
OPTIFLUX 1000 | 1050 | 1100 | 2000 | 2050 | 2100 | 4000 | 4050 | 4100 | 4300 | 5000 | 5100
OPTIPROBE
WATERFLUX 3000 | 3050 | 3100

DNV GL, Det Norske Veritas, Norway and Germanischer Lloyd, Germany, TAA00000JA, MRA000002R

Downloads

3. Chứng nhận: NSF (ANSI 61 và ANSI 372)

  • Sản phẩm được chứng nhận: OPTIFLUX 2000, 2010, 2300; WATERFLUX 3000, 3050, 3070 V3, 3100, 3300
  • Tổ chức cấp: NSF International
  • Ý nghĩa: Đảm bảo sản phẩm không ảnh hưởng đến chất lượng nước uống, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Potable water certificates

OPTIFLUX 2000 | 2010 | 2300
WATERFLUX 3000 | 3050 | 3070 V3 | 3100 | 3300

NSF (ANSI 61), NSF (ANSI 372), Polypropylene PP (Vestolen), Hard rubber, Hastelloy C-22, Hastelloy C-4, 1.4571

Downloads

4. Chứng nhận: NEN EN 14154

  • Sản phẩm được chứng nhận: OPTIFLUX 2300; WATERFLUX 3000, 3070 V3
  • Mã số: K8524904
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn châu Âu về đo lường nước.

Potable water certificates

OPTIFLUX 2300
WATERFLUX 3000 | 3070 V3

NEN EN 14154, Rilsan Polyamide Family, Polypropylene PP (Vestolen), Hard rubber, K8524904

Downloads

5. Chứng nhận: DVGW W270, KTW

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3000
  • Mã số: PRIMGREEN LAT, HW1003DM0652
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này xác nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn Đức về vệ sinh và an toàn trong sử dụng nước uống.

Potable water certificates

WATERFLUX 3000

DVGW W270, KTW cold water, KTW-BWGL 1+ cold water, KTW-BWGL 1+ warm water, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT, HW1003DM0652

Downloads

6. Chứng nhận: WRAS

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3000
  • Ý nghĩa: Chứng nhận từ Vương quốc Anh xác nhận sản phẩm không gây hại cho hệ thống cung cấp nước và an toàn cho sức khỏe người dùng.

Potable water certificates

WATERFLUX 3000

WRAS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT

Downloads

7. Chứng nhận: MCERTS

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V2, V3
  • Ý nghĩa: Chứng nhận môi trường của Vương quốc Anh cho phép sử dụng sản phẩm trong các ứng dụng đo đạc môi trường.

Potable water certificates

WATERFLUX 3070 V2 | V3

MCERTS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT

Downloads

Potable water certificates

WATERFLUX 3070 V2 | V3

MCERTS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT

Downloads

8. Chứng nhận: ACS

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3, 3100, 3300
  • Mã số: 19ACCNY051
  • Ý nghĩa: Chứng nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn của Pháp.

Potable water certificates

WATERFLUX 3070 V3 | 3100 | 3300

ACS, Rilsan Polyamide Family, Inox, 19ACCNY051

Downloads

9. Chứng nhận: MID MI-004

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 070, 300; WATERFLUX 3000, 3070 V2, V3, 3300
  • Mã số: MI-004, DE12MI004PTB004
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn châu Âu về đo lường thương mại.

Custody transfer certificates

IFC 070 | 300
WATERFLUX 3000 | 3070 V2 | V3 | 3300

MID, MI-004, DE12MI004PTB004

Downloads

10. Chứng nhận: MID MI-001

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 070; WATERFLUX 3000, 3070 V3
  • Mã số: MI-001, T10201
  • Ý nghĩa: Chứng nhận MID (Measuring Instruments Directive) chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của EU về thiết bị đo lường, được phép sử dụng trong các giao dịch thương mại nơi yêu cầu độ chính xác cao, đảm bảo sự chính xác trong việc chuyển giao quyền sở hữu.

Custody transfer certificates

IFC 070
WATERFLUX 3000 | 3070 V3

MID, MI-001, T10201

Downloads

11. Chứng nhận: OIML

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 070; WATERFLUX 3000, 3070 V3
  • Mã số: R49, R492013ANL12002
  • Ý nghĩa: Chứng nhận quốc tế về đo lường phục vụ cho mục đích thương mại.

Custody transfer certificates

IFC 070
WATERFLUX 3000 | 3070 V3

OIML, R49, R492013ANL12002

Downloads

12. Chứng nhận: MID MI-001

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 300; WATERFLUX 3000, 3300
  • Mã số: MI-001, T10350
  • Ý nghĩa: Chứng nhận MID (Measuring Instruments Directive) chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của EU về thiết bị đo lường, cho phép sử dụng trong các giao dịch thương mại nơi yêu cầu độ chính xác cao.

Custody transfer certificates

IFC 300
WATERFLUX 3000 | 3300

MID, MI-001, T10350

Downloads

13. Chứng nhận: PTB

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3, 3300
  • Mã số: DE17MPTB0083
  • Ý nghĩa: Chứng nhận của Cơ quan Đo lường Liên bang Đức (PTB), đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy của thiết bị đo lường.

Custody transfer certificates

WATERFLUX 3070 V3 | 3300

PTB, Cold water meter Anlage 4 Modul B, DE17MPTB0083

Downloads

14. Chứng nhận: REACH

  • Sản phẩm được chứng nhận: Tất cả các sản phẩm từ dòng OPTIFLUX 1000 đến 7300; WATERFLUX 3000, 3050, 3070 V2, V3, 3100, 3300
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định của EU về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế các hóa chất.

Declarations of conformity

IFC 050 | 070 | 100 | 300
OPTIFLUX 1000 | 1050 | 1100 | 1300 | 2000 | 2010 | 2040 | 2050 | 2070 | 2100 | 2300 | 4000 | 4050 | 4100 | 4300 | 4400 | 5000 | 5100 | 5300 | 6000 | 6050 | 6100 | 6300 | 7000 | 7300

REACH, Chemical substances

Downloads

15. Chứng nhận: MTBF (Mean Time Between Failure)

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 070; WATERFLUX 3000
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này cung cấp thông tin về thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc của thiết bị, khẳng định độ bền và độ tin cậy của sản phẩm.

Declarations of conformity

IFC 070

MTBF (Mean time between failure), MTBF (Mean time between failure)

Downloads

 

Declarations of conformity

WATERFLUX 3000

MTBF (Mean time between failure), MTBF (Mean time between failure)

Downloads

16. Chứng nhận: UKCA (UK Conformity Assessed)

  • Sản phẩm được chứng nhận: IFC 070; WATERFLUX 3000, 3070 V2, V3
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này cho phép sản phẩm được bán tại thị trường Anh sau Brexit, xác nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn của Anh.

Declarations of conformity

IFC 070

UK Conformity Assessment, UKCA

Downloads

 

Declarations of conformity

WATERFLUX 3000

UK Conformity Assessment, UKCA

Downloads

 

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V2 | V3

UKCA MID MI-001, Metrology | Custody Transfer

Downloads

 

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V2 | V3

UK Conformity Assessment, UKCA

Downloads

17. Chứng nhận: CE, CE Ex

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3000
  • Ý nghĩa: Chứng nhận Châu Âu (CE) cho phép sản phẩm được bán trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), CE Ex là biến thể cho các thiết bị dùng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3000

CE, CE | CE Ex (European Union)

Downloads

18. Chứng nhận: REACH

  • Sản phẩm được chứng nhận: Tất cả các sản phẩm từ dòng OPTIFLUX 1000 đến 7300; WATERFLUX 3000, 3050, 3070 V2, V3, 3100, 3300
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định của EU về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế các hóa chất.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3000 | 3050 | 3070 V2 | V3 | 3100 | 3300

REACH, Chemical substances

Downloads

19. Chứng nhận: CE MID MI-001

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3
  • Mã số: MI-001
  • Lĩnh vực: Metrology | Custody Transfer
  • Ý nghĩa: Chứng nhận CE MID từ Liên minh Châu Âu (CE) xác nhận sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về đo lường và chuyển giao quyền sở hữu.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V3

CE MID MI-001, Metrology | Custody Transfer

Downloads

20. Chứng nhận: CE MID MI-004

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3
  • Mã số: MI-004
  • Lĩnh vực: Metrology | Custody Transfer
  • Ý nghĩa: Chứng nhận CE MID từ Liên minh Châu Âu (CE) xác nhận sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về đo lường và chuyển giao quyền sở hữu.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V3

CE MID MI-004, Metrology | Custody Transfer

Downloads

 

21. Chứng nhận: CE, CE Ex (European Union)

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3
  • Lĩnh vực: CE, CE Ex
  • Downloads: [Link tải về]
  • Ý nghĩa: Chứng nhận CE từ Liên minh Châu Âu (CE) xác nhận sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của EU, đồng thời CE Ex là biến thể cho các thiết bị dùng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V3

CE, CE | CE Ex (European Union)

Downloads

22. Chứng nhận: IP Protection EN 60529

  • Sản phẩm được chứng nhận: WATERFLUX 3070 V3
  • Mã số: Variant F, IP 68
  • Ý nghĩa: Chứng nhận này cho biết sản phẩm có khả năng chống bụi và chống thấm nước ở mức độ cao, đảm bảo hoạt động an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.

Declarations of conformity

WATERFLUX 3070 V3

Variant F, IP 68, IP Protection | EN 60529

Downloads

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

DỰ ÁN