icon icon icon

Ống PPr kháng khuẩn nhãn hiệu GS

Thương hiệu: T&S

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ

Ống PPr kháng khuẩn nhãn hiệu GS là sản phẩm dẫn nước chất lượng cao, chịu áp lực và nhiệt tốt, chống vi khuẩn và nấm mốc.

Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN và các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho hệ thống cấp nước. Ứng dụng phổ biến trong y tế, công nghiệp, đem lại hiệu quả và tiện ích cho người sử dụng

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

LAC VIET CT.,JSC là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Ống PPr kháng khuẩn nhãn hiệu GS

Ống PPr kháng khuẩn nhãn hiệu GS

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077/8078/16962 & các tiêu chuẩn tương đương khác.
  • Áp lực làm việc của phụ kiện: § 2.5

I. Giới thiệu về ống PPr kháng khuẩn

1. Định nghĩa ống PPr Kháng khuẩn

Ống PPr kháng khuẩn là một loại ống dẫn nước được làm từ nhựa PPr (Polypropylene Random)khả năng kháng khuẩn, chống vi khuẩn và nấm mốc. Sản phẩm này được sản xuất và gia công bằng công nghệ hiện đại, có khả năng chịu áp lực cao, chịu nhiệt tốt và không bị ăn mòn, giúp đảm bảo an toàn và vệ sinh cho hệ thống cấp nước. Ống PPr kháng khuẩn được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp nước uống, cấp nước y tế và khu công nghiệp, đem lại hiệu quả và tiện ích cao trong quá trình sử dụng.

2. Nguyên liệu sản xuất ống PPr Kháng khuẩn

  • Nguyên liệu chính để sản xuất ống PPr kháng khuẩn là nhựa Polypropylene Random (PPr). Đây là loại nhựa độc quyền được sản xuất và phân phối bởi các nhà sản xuất lớn trên thế giới. Ngoài ra, sản phẩm còn được bổ sung thêm các chất phụ gia kháng khuẩn như nano bạc để tăng khả năng kháng khuẩn và chống vi khuẩn cho ống PPr.
  • Các hạt nhựa PPr được chế biến và đưa vào máy ép nhiệt để sản xuất thành ống PPr kháng khuẩn với đường kính và độ dày khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng. Sau đó, các ống được gia công, cắt độ dài và kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
  • Ngoài nhựa PPr và chất phụ gia kháng khuẩn, sản phẩm còn có thể được bổ sung thêm các hạt gia cường, hỗ trợ cho độ cứng và độ bền của ống.

3. Công nghệ sản xuất ống PPr Kháng khuẩn

Hiện nay trên thế giới có nhiều công nghệ kháng khuẩn được sử dụng cho ống PPr. Sau đây là một số công nghệ phổ biến:

  • Công nghệ Nano Ag+ (bạc nano): Công nghệ này sử dụng hạt nano bạc có khả năng kháng khuẩn cao để bao phủ lên bề mặt của ống PPr. Việc sử dụng bạc nano giúp ống PPr có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, tiêu diệt các vi khuẩn và nấm mốc, giảm thiểu rủi ro lây nhiễm trong quá trình sử dụng.
  • Công nghệ khoáng chất: Công nghệ này sử dụng các khoáng chất như bạc, kẽm, đồng để tạo ra lớp màng kháng khuẩn trên bề mặt của ống PPr. Khoáng chất này giúp giữ ống PPr khô ráo, không có vi sinh vật và nấm mốc phát triển.
  • Công nghệ Photocatalyst (xúc tác ánh sáng): Công nghệ này sử dụng tia cực tím và ánh sáng để tạo ra kháng khuẩn cho ống PPr. Việc sử dụng tia cực tím và ánh sáng giúp phá vỡ tế bào vi khuẩn và nấm mốc, giảm thiểu sự phát triển của chúng trên bề mặt của ống PPr.
  • Công nghệ Kháng sinh sinh học: Công nghệ này sử dụng vi sinh vật có tính kháng khuẩn cao để chế tạo ra ống PPr kháng khuẩn. Vi sinh vật này có thể kháng lại sự phát triển của các loại vi khuẩn và nấm mốc, giúp ống PPr được giữ gìn vệ sinh và an toàn cho người sử dụng.

4. Quy trình các bước chính để sản xuất ống PPr kháng khuẩn

  • Chế biến nhựa PPr: Hạt nhựa PPr được chế biến để tạo ra chất liệu có độ dẻo, độ bền và độ bền nhiệt cao.
  • Hòa trộn chất phụ gia: Các chất phụ gia kháng khuẩn, hỗ trợ cho độ cứng và độ bền của ống được hòa trộn với nhựa PPR trong tỷ lệ và lượng phù hợp.
  • Ép nhiệt: Hỗn hợp nhựa PPR và phụ gia được đưa vào máy ép nhiệt để tạo ra ống PPR kháng khuẩn với đường kính và độ dày tương ứng.
  • Gia công và kiểm tra chất lượng: Ống PPR sau khi sản xuất được cắt độ dài và gia công để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Sau đó, các sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

5. Tiêu chuẩn ống PPr Kháng khuẩn

Ống PPr kháng khuẩn phải tuân theo một số tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng cho người dùng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chính áp dụng cho ống PPr kháng khuẩn:

  • Tiêu chuẩn DIN 8077 và DIN 8078: Đây là các tiêu chuẩn của Đức, áp dụng cho ống PPR trong hệ thống cấp nước và hệ thống lạnh.
  • Tiêu chuẩn DIN 16962: là tiêu chuẩn của Đức về ống nước nhựa dẻo. Mục đích của chuẩn này là để đảm bảo tính chất vật lý, cơ học và hóa học của các ống đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn của hệ thống cấp nước.
  • Tiêu chuẩn QCVN 12-1:2011/BYT: là tiêu chuẩn do Bộ Y tế Việt Nam ban hành, về đặc điểm kỹ thuật, qui trình sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm đồ nhựa sử dụng trong lĩnh vực y tế. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm đồ nhựa sử dụng trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam.
  • Tiêu chuẩn ISO 15874: Đây là tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO), áp dụng cho ống PPR trong hệ thống cấp nước và hệ thống lạnh.
  • Tiêu chuẩn BS 6920: Đây là tiêu chuẩn của Vương quốc Anh, đảm bảo rằng ống PPR kháng khuẩn phải đáp ứng các yêu cầu an toàn về sức khỏe của người dùng.

6. Chứng nhận ống PPr Kháng khuẩn

Các chứng nhận và giấy chứng nhận được cấp cho ống PPr kháng khuẩn thường phụ thuộc vào quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm và các tiêu chuẩn quốc tế đang được áp dụng. Một số chứng nhận và giấy chứng nhận phổ biến dành cho ống PPr kháng khuẩn bao gồm:

  • ISO 9001: là chứng nhận về hệ thống quản lý chất lượng đảm bảo sản xuất và cung cấp sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • ISO 14001: là chứng nhận về hệ thống quản lý môi trường, đảm bảo sản xuất và cung cấp sản phẩm với tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
  • OHSAS 18001: là chứng nhận về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe cho nhân viên.
  • WRAS: là chứng nhận về chất lượng nước của Hiệp hội Vật liệu và Thiết bị Nước Anh Quốc, đảm bảo ống PPR kháng khuẩn phù hợp với các tiêu chuẩn về sức khỏe, vệ sinh và chất lượng nước.
  • NSF: là chứng nhận về độ an toàn và sức khỏe của Cơ quan An toàn và Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ, đảm bảo ống PPR kháng khuẩn an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước.
  • Kiểm định sản phẩm: Các sản phẩm ống PPr kháng khuẩn được kiểm định bởi các cơ quan kiểm định độc lập để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Tuy nhiên, các chứng nhận và giấy chứng nhận này không phải là bắt buộc và không phải là chỉ tiêu chính để đánh giá chất lượng của sản phẩm ống PPr kháng khuẩn. 

    II. Ưu điểm của ống PPr Kháng khuẩn

    1. Kháng khuẩn: Ống PPr kháng khuẩn có khả năng ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn, nấm và virus, giúp bảo vệ sức khỏe con người và đảm bảo an toàn cho nước sử dụng.
    2. Độ bền cao: Ống PPr kháng khuẩn được làm từ nguyên liệu có độ bền cao, kháng va đập, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, có tuổi thọ lâu dài.
    3. Độ linh hoạt: Ống PPr kháng khuẩn có độ linh hoạt cao, dễ dàng uốn cong và cắt đúng kích thước để lắp đặt.
    4. Khả năng chống ăn mòn: Ống PPr kháng khuẩn không bị ăn mòn bởi các hóa chất và chất axit, giúp giữ vệ sinh và độ trong suốt của nước sử dụng.
    5. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Ống PPr kháng khuẩn có khối lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và thay thế, không cần đòn bẩy và dụng cụ đặc biệt.
    6. Tiết kiệm chi phí: Sử dụng ống PPr kháng khuẩn trong các hệ thống cấp nước và thoát nước giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành, bảo trì và sửa chữa, do ống PPr có độ bền cao và không cần bảo dưỡng thường xuyên.
    7. Bảo vệ môi trường: Ống PPr kháng khuẩn không chứa các hóa chất độc hại, không gây ô nhiễm môi trường, giúp bảo vệ sức khỏe và môi trường sống của con người.
    8. Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng: Ống PPr kháng khuẩn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của ngành cấp nước và thoát nước, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, dân dụng và công nghiệp.

    III. Ứng dụng của ống PPr kháng khuẩn

    Ứng dụng thông thường

    1. Hệ thống cấp nước và thoát nước trong công trình xây dựng: Ống PPR kháng khuẩn thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước và thoát nước trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khách sạn, bệnh viện, trường học, nhà máy sản xuất,...
    2. Hệ thống đường ống cho các ngành công nghiệp: Ống PPR kháng khuẩn được sử dụng trong các hệ thống đường ống cho ngành công nghiệp như hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn khí, hệ thống dẫn dầu, hệ thống dẫn khí nén,...
    3. Hệ thống đường ống trong trang trại nuôi thủy sản, gia súc, gia cầm: Ống PPR kháng khuẩn được sử dụng trong hệ thống đường ống cho các trang trại nuôi thủy sản, gia súc, gia cầm, nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
    4. Hệ thống điều hòa không khí: Ống PPR kháng khuẩn còn được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong những khu vực có môi trường có khả năng lây nhiễm cao như bệnh viện, phòng thí nghiệm,....
    5. Hệ thống thoát nước và điều hòa không khí cho xe cộ: Ống PPR kháng khuẩn được sử dụng để lắp đặt trong hệ thống thoát nước và điều hòa không khí cho các phương tiện giao thông như ô tô, xe tải,...

    Ứng dụng đặc biệt

    1. Trong ngành thực phẩm, ống PPR kháng khuẩn được sử dụng để vận chuyển các chất lỏng và khí, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Các nhà sản xuất thực phẩm sử dụng ống PPR kháng khuẩn để chế biến và đóng gói các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo rằng nước sử dụng là an toàn cho sức khỏe và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
    2. Trong ngành y tế, ống PPR kháng khuẩn được sử dụng để vận chuyển nước, khí và các dung dịch y tế, đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng của các sản phẩm y tế. Ống PPR kháng khuẩn cũng được sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám để cung cấp nước sạch và an toàn cho bệnh nhân.
    3. Ngoài ra, ống PPR kháng khuẩn cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng, như trong hệ thống cấp nước và hệ thống điều hòa không khí, nơi yêu cầu sự vệ sinh cao và không được phép có sự xâm nhập của vi khuẩn và các loại vi sinh vật khác.

    IV. Các phụ kiện liên quan đến ống PPr kháng khuẩn

    Tất cả các phụ kiện này được sản xuất từ chất liệu PPR và được bảo đảm độ bền, độ chịu nhiệt và tính kháng khuẩn giống như ống PPR kháng khuẩn. Các phụ kiện này được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và tháo rời để có thể tiện lợi trong việc bảo trì và sửa chữa.

    1. Cút PPR: được sử dụng để đóng đầu ống PPR khi không sử dụng hoặc khi muốn kết thúc đường ống. Có nhiều loại cút PPR khác nhau, bao gồm cút đơn, cút kép, cút tăng, cút giảm và cút ren.
    2. Măng sông PPR: được sử dụng để nối các đường ống PPR với nhau hoặc nối đường ống với các thiết bị khác như máy bơm, van, máy lọc nước... Có nhiều loại măng sông PPR khác nhau, bao gồm măng sông đơn, măng sông kép, măng sông tăng, măng sông giảm và măng sông ren.
    3. Van PPR: được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của nước trong đường ống. Có nhiều loại van PPR khác nhau, bao gồm van cửa, van cầu, van bi, van khóa...
    4. Co nối PPR: được sử dụng để nối hai đường ống PPR với nhau dưới góc độ nhất định. Có nhiều loại co nối PPR khác nhau, bao gồm co nối đơn, co nối kép, co nối tăng, co nối giảm và co nối ren.
    5. Khớp nối PPR: được sử dụng để nối các đường ống PPR với nhau trong một đường ống có hình dạng phức tạp. Khớp nối PPR có thể được thiết kế để xoay hoặc không xoay tùy theo yêu cầu của công trình.

    V. Kỹ thuật ống PPr kháng khuẩn

    1. Cách lắp đặt ống và phụ kiện PPr kháng khuẩn

    Việc lắp đặt ống PPR kháng khuẩn được thực hiện tương tự như lắp đặt các loại ống nhựa khác. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và tính ổn định của hệ thống ống nước, cần tuân thủ một số quy định như sau:

    1. Lựa chọn kích thước ống phù hợp với nhu cầu sử dụng và áp lực nước trong hệ thống.
    2. Lựa chọn phụ kiện và ống cùng hãng để đảm bảo tính thống nhất và chất lượng.
    3. Đảm bảo vị trí lắp đặt đúng theo hướng dẫn và tránh gây ảnh hưởng đến cấu trúc của tường.
    4. Tránh va chạm, lực đẩy mạnh hoặc uốn cong ống trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
    5. Không đặt ống quá cao hoặc quá thấp so với vị trí mặt đất.
    6. Sử dụng dụng cụ lắp đặt phù hợp và đảm bảo độ chính xác của kết nối giữa các phụ kiện và ống.
    7. Sau khi hoàn tất việc lắp đặt, cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống để đảm bảo không có rò rỉ hoặc tràn nước.
    8. Để tăng độ bền và tuổi thọ của hệ thống ống nước, cần thực hiện bảo trì định kỳ và vệ sinh định kỳ các phụ kiện và ống.

    2. Cách hàn ống và phụ kiện PPr kháng khuẩn

    Cách hàn ống PPR kháng khuẩn thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ hàn nhiệt. Quá trình hàn nhiệt này sẽ làm cho các đầu nối giữa ống và phụ kiện PPR kháng khuẩn được liên kết chặt chẽ và đảm bảo tính kín đối với nước chảy qua đường ống.

    Dưới đây là cách thực hiện hàn ống PPR kháng khuẩn:

    1. Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết: máy hàn, dao cắt ống, kẹp ống và các phụ kiện liên quan.
    2. Đo độ dài của ống cần hàn và sử dụng dao cắt ống để cắt ống thành độ dài cần thiết. Sau đó, sử dụng giấy nhám để chà nhẵn miệng cắt của ống.
    3. Sử dụng kẹp ống để giữ chặt ống và phụ kiện cần hàn. Đảm bảo rằng các phụ kiện được đặt chính xác vào vị trí của chúng trên ống.
    4. Bật máy hàn và chờ đến khi đầu hàn được đốt nóng đến nhiệt độ cần thiết.
    5. Sử dụng đầu hàn để hàn các phụ kiện vào ống. Để đảm bảo tính kín của đường ống, nên hàn đầu hàn từ phía trên xuống dưới.
    6. Sau khi hoàn thành việc hàn, tắt máy hàn và để ống và phụ kiện nguội tự nhiên.
    7. Kiểm tra kỹ các đầu nối hàn trên ống để đảm bảo rằng chúng được hàn chặt và không có sự rò rỉ nước.

    Lưu ý: Trong quá trình hàn ống PPR kháng khuẩn, cần tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các dụng cụ bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn cho người thực hiện.

    3. Cách vệ sinh, bảo dưỡng ống và phụ kiện PPr kháng khuẩn

    Để vệ sinh và bảo dưỡng ống PPR kháng khuẩn, bạn có thể làm theo các bước sau:

    1. Làm sạch ống PPR bên ngoài: Sử dụng khăn mềm hoặc giẻ mềm để lau sạch bề mặt ống PPR kháng khuẩn.
    2. Vệ sinh bên trong ống PPR: Sử dụng các công cụ vệ sinh ống PPR để loại bỏ bụi bẩn, cặn bẩn và các tạp chất khác bên trong ống. Bạn có thể sử dụng nước và chất tẩy rửa nhẹ để làm sạch bên trong ống PPR.
    3. Kiểm tra trạng thái của ống PPR: Nếu phát hiện ống PPR bị cong, nứt hoặc có dấu hiệu hỏng hóc, bạn cần thay thế ngay.
    4. Bảo quản ống PPR: Lưu trữ ống PPR kháng khuẩn ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và các chất tẩy rửa hóa học khác.
    5. Bảo vệ ống PPR kháng khuẩn: Tránh va đập, va chạm mạnh hoặc để chúng tiếp xúc với các vật liệu sắc nhọn.

    VI. Tổng kết về ống PPR kháng khuẩn

    Ống PPR kháng khuẩn là loại ống dẫn nước được sản xuất từ nhựa polypropylene nguyên sinh, có khả năng kháng khuẩn, chống rỉ sét, chống ăn mòn và độ bền cao. Ống PPR kháng khuẩn thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, nước thải, hệ thống lạnh, hệ thống xử lý nước, hệ thống sưởi ấm và hệ thống khí nén. Ống PPR kháng khuẩn có đặc tính dẻo dai, dễ cắt, dễ lắp đặt và bảo trì, và có khả năng chống lại vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác. Tuy nhiên, giá thành của ống PPR kháng khuẩn thường cao hơn so với các loại ống dẫn khác và không thể chịu được áp lực cao.

     

    Download Catalogue Ống PPr kháng khuẩn nhãn hiệu GS

    Catalogue Ống và phụ kiện PPr kháng khuẩn GS

      T&S logo

    CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng ống và phụ kiện THƯƠNG HIỆU GS của CÔNG TY T&S. Những thiết bị và vật tư mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối cho NHÀ MÁY T&S bao gồm: 

    -----------------------------------------

    -----------------------------------------

    DỰ ÁN