icon icon icon

Đồng hồ điện từ OPTIFLUX 4400 an toàn & chính xác cao

Thương hiệu: Krohne Đức

Tình trạng: Còn hàng

0₫ 2.000.000₫
Đường kính danh định

OPTIFLUX 4400 của KROHNE là lưu lượng kế điện từ dành cho các hệ thống thiết bị an toàn và yêu cầu độ chính xác cao. Nó được chứng nhận cho các ứng dụng an toàn lên đến SIL 2/3, với khả năng kiểm tra bằng chứng từng phần tự động cho các khoảng thời gian kiểm tra bằng chứng kéo dài.

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

LAC VIET CT.,JSC là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Lưu lượng kế điện từ cho các hệ thống thiết bị an toàn (SIS) và các yêu cầu về độ chính xác cao.

  • Được chứng nhận cho các ứng dụng an toàn lên đến SIL 2/3, với khả năng kiểm tra bằng chứng một phần tự động cho các khoảng thời gian kiểm tra bằng chứng kéo dài.
  • Khoảng thời gian kiểm tra chẩn đoán tốt nhất trong lớp bao gồm. thời gian đáp ứng lỗi chỉ 2 phút.
  • SIL 2/3 lên đến DN600 ; non-SIL lên đến DN2000 (lớn hơn theo yêu cầu).
  • Xung, tần số, trạng thái, 4…20 mA, HART®7.

Thao chiếu ảo | Virtual reference

Lưu lượng kế điện từ (EMF) OPTIFLUX 4400 được phát triển theo tiêu chuẩn IEC 61508 dành cho các ứng dụng liên quan đến an toàn lên đến mức toàn vẹn an toàn (SIL) 2/3. Nó có các khả năng kiểm tra bằng chứng từng phần tự động, cho phép kéo dài khoảng thời gian giữa các lần kiểm tra bằng chứng đầy đủ và tăng thời gian hoạt động của nhà máy trong các hệ thống thiết bị an toàn (SIS).

📌PRODUCT HIGHLIGHTS | Đặc trưng nổi bật của sản phẩm

  • Khả năng kiểm tra bằng chứng một phần tự động cho khoảng thời gian kiểm tra bằng chứng đầy đủ kéo dài.
  • Đo độ dẫn điện tích hợp
  • Gói chẩn đoán nâng cao:
    • Tuân thủ NAMUR NE 107
    • Khoảng thời gian kiểm tra chẩn đoán bao gồm. thời gian phản hồi lỗi chỉ trong 2 phút: cảnh báo được đưa ra nếu đồng hồ hết thông số kỹ thuật
    • Phát hiện bọt khí, chất rắn, ăn mòn điện cực và lắng đọng trên điện cực, thay đổi độ dẫn điện, ống rỗng hoặc được lấp đầy một phần, cấu hình dòng chảy bị xáo trộn, từ trường bên ngoài, v.v.
    • Lưu trữ dữ liệu dự phòng
    • Đồng hồ thời gian thực để ghi nhật ký sự kiện
    • Màn hình màu thân thiện với người dùng để chỉ báo trạng thái
  • Dễ cài đặt và thiết lập thiết bị:
    • Menu thiết bị được tối ưu hóa: giảm các mục menu để vận hành nhanh
    • Có sẵn tùy chọn "tham chiếu ảo" đã được cấp bằng sáng chế: tiết kiệm chi phí lắp đặt mà không cần vòng nối đất (trong các ứng dụng không phải SIL)
  • Độ chính xác đo cao và ổn định lâu dài: sai số đo chỉ ±0,2% giá trị đo ±1 mm/s
  • Nhiều loại vật liệu lót và điện cực
    Được chấp thuận sử dụng trong các khu vực nguy hiểm: ATEX, IECEx db eb
  • Xác minh thiết bị hiện trường của lưu lượng kế bằng các công cụ dịch vụ OPTICHECK Master và OPTICHECK DTM, ví dụ: cho tài liệu kiểm tra bằng chứng một phần acc. theo tiêu chuẩn IEC 61508.

📌SPECCIFICATIONS | Thông số kỹ thuật

Depending on selected device configuration

General information

Product type Flowmeter
Product family name OPTIFLUX
Product positioning For safety instrumented systems
Measurement principle Electromagnetic
Contact to measured medium Yes
Measured media Liquids
Ambient temperature

-40...+60°C /
-40...+140°F
Up to +65°C / +149°F with fan

Nominal diameter / size DN2.5...DN2000 / ⅒...80"
Power supply (VAC)

85...252 VAC

Power supply (VDC)

24 VDC

Operating conditions

Process pressure max. 40 barg/
580 psig
Process temperature -40…+180°C/
-40…+356°F

Materials

Liner Ethylene tetrafluoroethylene (ETFE), Hard rubber, Perfluoroalkoxy alkane (PFA), Polytetrafluoroethylene (PTFE), Polyuretane (PUR)

Process connections

Flange connections EN (1092-1): DN2.5…2000 (larger on request)
ASME (B 16.5): ⅒…80" (larger on request)
JIS (B 2220): 2.5…1000A
Pressure rating (EN 1092-1) PN40
Pressure rating (JIS B 2220) 20k
Pressure rating (ASME B 16.5) Cl 300#

Approvals/Standards

Certificates/Approvals Safety SIL 2/3
NAMUR compliance NE 107, NE 131, NE 21, NE 43, NE 53
Certificates/Approvals Ex ATEX, IECEx

Communication

Analogue outputs 4…20 mA
Discrete outputs Frequency, Pulse, Status
Digital outputs HART®

Accuracy

Accuracy (liquids)

Measuring error ±0.2% of measured value (±1 mm/s)

Accuracy (solids)

📌TYPICAL APPLICATIONS | Các ứng dụng tiêu biểu

Chung

  • Hệ thống thiết bị an toàn (SIL 2/3)
  • Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao

⚓CAM KẾT:

  • Hàng chính Hãng và mới 100%
  • Đầy đủ chứng từ nhập khẩu CO/CQ/PL
  • Miễn phí giao hàng trong khu vực Tp.HCM và Hà Nội
  • Bảo hành chính hãng 12 tháng.
  • Giá cạnh tranh.
  • Điều khoản thanh toán linh hoạt phù hợp theo từng dự án.
  • Đội ngũ nhân viên và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

👉Xem thêm tại Website Krohne: OPTIFLUX 4400

⚓THAM KHẢO THÊM CATALOGUE:

  1. Catalogue Sensor OPTIFLUX 4000 - https://bit.ly/Optiflux4000_TD
  2. Catalogue Convertor IFC400 - https://bit.ly/IFC300_TD

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Optiflux 4300 Krohne

 

Krohne logo

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng thiết bị của HÃNG KROHNE tại thị trường Việt Nam. Những thiết bị CHÍNH HÃNG KROHNE mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối bao gồm: 

1. ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ

2. Bộ điều khiển lưu lượng

3. Cảm biến đo mức

4. Công tắc báo mức

5. Đầu dò nhiệt độ

6. Cảm biến nhiệt độ

7. Bộ điều khiển nhiệt độ

8. Thiết bị đo áp suất

9. Thiết bị phân tích...vvv

Hệ thống quản lý tòa nhà BMS (Building Management System)

10. Thiết bị kiểm tra tại hiện trường OPTICHECK

11. Phụ kiện và Linh kiện: Sensor 3000IFC 070, IFC 300Pin Lithium SL2780FlexPower

-----------------------------------------

-----------------------------------------

DỰ ÁN