🔥 Hướng dẫn thi công ống CPVC cho hệ thống PCCC
(Bài chuyên sâu thực hành thi công tại công trường – kế thừa bài hướng dẫn lắp đặt theo chuẩn NFPA & ASTM)
Giới thiệu🏗️
Ống CPVC GS là vật liệu chuyên dụng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), được thiết kế chịu nhiệt, chịu áp cao và tương thích hoàn toàn với các tiêu chuẩn quốc tế NFPA 13 – ASTM F442/F493.
Khác với bài Hướng dẫn lắp đặt ống CPVC GS theo NFPA & ASTM tập trung vào kỹ thuật nối keo và tiêu chuẩn vật liệu, bài viết này hướng dẫn biện pháp thi công thực tế tại công trường, từ khâu vận chuyển, lắp dựng, cố định, thử áp đến nghiệm thu.
I. Chuẩn bị thi công📦
1. Kiểm tra và bảo quản vật tư
- Kiểm tra ống và phụ kiện không nứt, trầy xước, biến dạng hoặc bẩn dầu.
- Bảo quản trong kho khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và va đập.
- Không để ống tiếp xúc trực tiếp với đất, xi măng hoặc hóa chất.
📸 [Hình minh họa: khu vực bảo quản và kiểm tra vật tư CPVC GS]
2. Chuẩn bị dụng cụ và nhân lực
-
Dụng cụ: dao cắt ống, giẻ lau, dũa ba dớ, keo dán chuyên dụng ASTM F493, chổi bôi keo, ty treo, cùm ống, đồng hồ áp lực.
-
Nhân lực thi công được huấn luyện và nắm vững quy trình hàn dán CPVC và thử áp hệ thống PCCC.
📸 [Hình minh họa: bộ dụng cụ thi công ống CPVC GS]
II. Cắt, làm sạch và lắp nối ống✂️
1. Cắt ống
- Dùng máy cắt tốc độ cao, cắt vuông góc 90° với trục ống.
- Không dùng cưa tay hoặc kéo cắt gây méo đầu ống.
2. Làm sạch đầu ống
- Dũa sạch ba dớ, bụi nhựa, lau khô bằng khăn sạch.
- Kiểm tra lại bề mặt phải phẳng, mịn và không bị rỗ.
📸 [Hình minh họa: thao tác cắt và làm sạch đầu ống]
3. Lắp nối keo CPVC GS
- Thực hiện theo quy trình chuẩn ASTM F493 (đã trình bày chi tiết trong bài NFPA).
- Đánh dấu độ sâu, bôi keo đều, đẩy ống đến vạch dấu và xoay ½ vòng để keo lan đều.
- Giữ cố định ít nhất 30 giây. Không tác động lực trong 15 phút đầu.
📸 [Hình minh họa: thao tác lắp nối và keo dán CPVC GS]
III. Cố định & treo giữ hệ thống ống🧱
1. Ty treo và cùm ống
- Cố định bằng ty ren mạ kẽm và cùm ống chuyên dụng, tránh chèn ép ống.
- Khoảng cách treo đề nghị theo đường kính:
Đường kính ống (mm) | Khoảng cách ty treo tối đa (m) |
---|---|
25 | 1.8 |
32 | 2.0 |
40 | 2.1 |
50 | 2.4 |
65 | 2.7 |
80 | 3.0 |
📸 [Hình minh họa: hệ thống treo và cùm giữ ống CPVC GS]
2. Cố định tại điểm chuyển hướng
- Dùng đệm cao su chống rung, tránh rung lắc hoặc giãn nở nhiệt làm rạn mối nối.
- Không cố định trực tiếp vào kết cấu có dao động hoặc nhiệt độ cao.
IV. Thử áp & nghiệm thu hệ thống💧
1. Giai đoạn trước khi thử áp
- Đảm bảo tất cả mối nối đã lưu hóa ≥ 24 giờ.
- Bịt kín đầu hở, xả khí toàn hệ thống trước khi nạp nước.
2. Thử áp lực
- Áp suất thử: 1,5 lần áp làm việc (≈ 12,3 kgf/cm²).
- Duy trì 24 giờ, không có hiện tượng rò rỉ, sụt áp hoặc biến dạng.
- Nếu có rò rỉ → cắt bỏ đoạn lỗi, làm sạch và nối lại bằng ống mới.
📸 [Hình minh họa: công đoạn thử áp hệ thống CPVC GS]
3. Nghiệm thu
Lập biên bản kiểm tra gồm:
- Kết quả thử áp lực.
- Hình ảnh đối chứng tại vị trí mối nối.
- Chữ ký đại diện tư vấn giám sát, chủ đầu tư và đội thi công.
V. Các lỗi thường gặp & cách khắc phục⚠️
Hiện tượng | Nguyên nhân | Biện pháp khắc phục |
---|---|---|
Mối nối rò rỉ | Thiếu keo hoặc không xoay khi lắp | Bôi keo lại, xoay ¼ vòng khi lắp |
Ống nứt đầu | Cắt sai góc, va đập khi gắn | Cắt lại vuông góc, tránh va chạm |
Rò rỉ tại ren | Dùng băng keo non | Dùng keo ren chuyên dụng hoặc mặt bích |
📸 [Hình minh họa: ví dụ lỗi và mối nối sai kỹ thuật]
VI. Liên kết nội bộ & tài liệu liên quan🔗
- 👉 Hướng dẫn lắp đặt ống CPVC GS theo NFPA & ASTM
- 👉 Giải pháp ống CPVC GS thay thế ống thép trong PCCC
Kết luận🧩
Hệ thống ống CPVC GS là bước tiến vượt trội trong công nghệ thi công PCCC, giúp:
- ✅ Giảm trọng lượng hệ thống tới 70% so với thép.
- ✅ Rút ngắn tiến độ thi công 30–50%.
- ✅ Tăng độ bền, chống ăn mòn và giảm chi phí bảo trì.
Việc tuân thủ đúng biện pháp thi công và tiêu chuẩn NFPA/ASTM là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống chữa cháy.