Việt Nam chính thức có 34 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương từ năm 2025
(Cập nhật theo Nghị quyết của Quốc hội và chính thức có hiệu lực từ ngày 12/6/2025)
I. Bước chuyển lịch sử trong cải cách hành chính✨
Ngày 12/6/2025, Quốc hội đã chính thức thông qua Nghị quyết về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp tỉnh. Theo đó, Việt Nam từ 63 tỉnh/thành giảm còn 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm:
- 28 tỉnh
- 06 thành phố trực thuộc trung ương
Việc sắp xếp được thực hiện trên cơ sở hợp nhất nhiều tỉnh liền kề để tinh gọn bộ máy, tiết kiệm ngân sách, và nâng cao hiệu quả quản trị. Đặc biệt, các địa phương giữ nguyên là những khu vực có tính lịch sử, văn hóa hoặc quy mô phát triển riêng biệt.
II. Các tỉnh/thành KHÔNG thực hiện sáp nhập📌
Gồm 11 đơn vị sau:
- Thành phố Hà Nội
- Thành phố Huế
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Ninh
- Sơn La
- Điện Biên
- Lai Châu
- Cao Bằng
- Lạng Sơn
III. Danh sách 34 tỉnh/thành mới (đã sắp xếp lại) kèm diện tích & dân số🗺️
STT | Tỉnh/Thành phố mới | Diện tích (km²) | Dân số (người) |
---|---|---|---|
1 | Tuyên Quang (Tuyên Quang + Hà Giang) | 13.795,50 | 1.865.270 |
2 | Lào Cai (Lào Cai + Yên Bái) | 13.256,92 | 1.778.785 |
3 | Thái Nguyên (Thái Nguyên + Bắc Kạn) | 8.375,21 | 1.799.489 |
4 | Phú Thọ (Phú Thọ + Vĩnh Phúc + Hòa Bình) | 9.361,38 | 4.022.638 |
5 | Bắc Ninh (Bắc Ninh + Bắc Giang) | 4.718,60 | 3.619.433 |
6 | Hưng Yên (Hưng Yên + Thái Bình) | 2.514,81 | 3.567.943 |
7 | TP. Hải Phòng (Hải Phòng + Hải Dương) | 3.194,72 | 4.664.124 |
8 | Ninh Bình (Ninh Bình + Nam Định + Hà Nam) | 3.942,62 | 4.412.264 |
9 | Quảng Trị (Quảng Bình + Quảng Trị) | 12.700,00 | 1.870.845 |
10 | TP. Đà Nẵng (Đà Nẵng + Quảng Nam) | 11.859,59 | 3.065.628 |
11 | Quảng Ngãi (Quảng Ngãi + Kon Tum) | 14.832,55 | 2.161.755 |
12 | Gia Lai (Gia Lai + Bình Định) | 21.576,53 | 3.583.693 |
13 | Khánh Hòa (Khánh Hòa + Ninh Thuận) | 8.555,86 | 2.243.554 |
14 | Lâm Đồng (Lâm Đồng + Bình Thuận + Đắk Nông) | 24.233,07 | 3.872.999 |
15 | Đắk Lắk (Đắk Lắk + Phú Yên) | 18.096,40 | 3.346.853 |
16 | TP. Hồ Chí Minh (HCM + Bình Dương + BR-VT) | 6.772,59 | 14.002.598 |
17 | Đồng Nai (Đồng Nai + Bình Phước) | 12.737,18 | 4.491.408 |
18 | Tây Ninh (Tây Ninh + Long An) | 8.536,44 | 3.254.170 |
19 | TP. Cần Thơ (Cần Thơ + Sóc Trăng + Hậu Giang) | 6.360,83 | 4.199.824 |
20 | Vĩnh Long (Vĩnh Long + Bến Tre + Trà Vinh) | 6.296,20 | 4.257.581 |
21 | Đồng Tháp (Đồng Tháp + Tiền Giang) | 5.938,64 | 4.370.046 |
22 | Cà Mau (Cà Mau + Bạc Liêu) | 7.942,39 | 2.606.672 |
23 | An Giang (An Giang + Kiên Giang) | 9.888,91 | 4.952.238 |
24 | TP. Hà Nội | 3.358,60 | 8.807.523 |
25 | TP. Huế | 4.947,10 | 1.432.986 |
26 | Thanh Hóa | 11.114,71 | 4.324.783 |
27 | Nghệ An | 16.486,50 | 3.831.694 |
28 | Hà Tĩnh | 5.994,45 | 1.622.901 |
29 | Quảng Ninh | 6.116,30 | 1.322.200 |
30 | Sơn La | 14.108,90 | 1.404.600 |
31 | Điện Biên | 9.539,90 | 673.100 |
32 | Lai Châu | 9.068,80 | 512.600 |
33 | Cao Bằng | 6.725,00 | 531.000 |
34 | Lạng Sơn | 8.310,20 | 781.000 |
IV. Ý nghĩa chiến lược💡
- 🌏 Giảm số lượng tỉnh giúp tinh gọn bộ máy, tiết kiệm ngân sách, và tăng hiệu quả điều hành.
- 🏛 Các đơn vị sau sáp nhập có diện tích và dân số lớn hơn, thuận lợi cho quy hoạch kinh tế vùng.
- 📊 Chính phủ đang khẩn trương kiện toàn bộ máy lãnh đạo mới tại các địa phương sau sáp nhập.
- 🗓 Chính quyền các tỉnh/thành mới chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/2025.
👉 Đây là dấu mốc lịch sử hành chính Việt Nam và mở ra thời kỳ mới cho công tác quản trị địa phương hiện đại, thống nhất và hiệu quả hơn.
V. Bản đồ tương tác chính phủ (Cục Đo đạc - Bộ TNMT)🗺️
1. Trang chính thức: https://vnsdi.monre.gov.vn/bandohanhchinh
2. Tính năng:
- Tra cứu vị trí, ranh giới tỉnh/thành mới
- Phóng to/thu nhỏ, chia lớp bản đồ (hành chính, giao thông, địa hình...)
- Tích hợp bản đồ nền Google Maps/OpenStreetMap
- Có thể trích xuất API GIS cho nhà phát triển
- 👉 Phù hợp tích hợp cho cổng thông tin điện tử cấp xã, huyện, tỉnh.
🖼 Bạn có thể tải bản đồ đầy đủ các tỉnh/thành mới tại: Bản đồ 34 tỉnh, thành phố 2025 (PDF)
📌 Nguồn dữ liệu: Quốc hội, Chính phủ, Báo Chính phủ, Tuổi Trẻ, Dân Trí, VGP News