icon icon icon

So sánh Ống PPR 3 lớp PN25 và Ống thép đen SCH40 cho tuyến nhánh AHU/FCU trong hệ HVAC

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 22/09/2025

So sánh Ống PPR 3 lớp PN25 và Ống thép đen SCH40 cho tuyến nhánh AHU/FCU trong hệ HVAC

So sánh Ống PPR 3 lớp PN25 và Ống thép đen SCH40 cho tuyến nhánh AHU/FCU trong hệ HVAC 🏢❄️

I. Bối cảnh dự án & yêu cầu hệ thống

Dự án cao tầng (~110 m) với tiến độ MEP kéo dài ~20,5 tháng, triển khai song song nhiều hạng mục → áp lực tiến độ rất lớn.
Không gian trần giả hạn chế → ưu tiên vật liệu nhẹ, linh hoạt, giảm hàn cắt.

Tuyến ống nhánh nước lạnh (AHU/FCU) không yêu cầu chống cháy, nhưng cần bảo ôn chuẩn để chống ngưng tụ và duy trì hiệu suất năng lượng.

👉 Đây chính là bối cảnh lý tưởng để xem xét sự khác biệt giữa ống thép đen SCH40ống PPR 3 lớp PN25 nhãn hiệu GS.

Ảnh hệ thống bảo ôn

Ảnh hệ thống bảo ôn

II. Ứng viên vật liệu & khung tiêu chuẩn

Toàn cảnh một tòa nhà cao tầng đang thi công MEP

Toàn cảnh một tòa nhà cao tầng đang thi công MEP

1. Ống thép đen SCH40 🔩

  • Tiêu chuẩn: ASME B36.10M / ASTM A53.
  • Ưu điểm: Cơ tính cao, chịu áp – nhiệt tốt.
  • Nhược điểm: Nặng, khó thi công trên cao, kết nối phức tạp (hàn/ren/gioăng), sinh khói bụi, rủi ro HSE, kéo dài tiến độ.
  • (Nguồn: ferrobend ; amerpipe)

2. Ống PPR 3 lớp PN25 GS 🌿

  • Tiêu chuẩn: ISO 15874, DIN 8077/8078.
  • Ưu điểm:
    • ✅ Chịu áp lực danh định 25 bar (dư so với ~11 bar của tòa nhà cao tầng).
    • ✅ Chịu nhiệt 70–90 °C, dư so với nước lạnh 7–17 °C.
    • ✅ Nhẹ, dễ vận chuyển & lắp đặt.
    • ✅ Hàn nhiệt socket/butt fusion nhanh, sạch, không sinh khói bụi.
    • ✅ Có thể tích hợp bảo ôn sẵn cho nhánh nước lạnh.
  • Nhược điểm: Không phù hợp môi trường công nghiệp cực nặng (áp lực & nhiệt độ quá cao).
  • (nguồn: ISO 15874ISO 54134 ; ISO 54157)

Ngoài ra, hệ thống ống & phụ kiện GS còn có:

  • uPVC GS – thoát nước ngưng từ FCU/AHU.
  • HDPE GS – cho các tuyến dài, chịu áp cao ngoài trời.
  • CPVC GS – giải pháp ống nhẹ cho PCCC sprinkler.

 

Ảnh hệ thống FCU

Ảnh hệ thống FCU

Ảnh hệ thống AHU

Ảnh hệ thống AHU

III. So sánh kỹ thuật

Tiêu chí Ống PPR 3 lớp PN25 GS 🌿 Ống thép đen SCH40 🔩
Khả năng chịu áp PN25 (≈25 bar) – dư thừa so với yêu cầu ~11 bar Rất cao, thường thừa
Khả năng chịu nhiệt 70–90 °C (ISO 15874) Rất cao (ASTM A53)
Trọng lượng Nhẹ, dễ treo trần, giảm tải kết cấu Nặng, cần giá đỡ lớn
Phương pháp nối Hàn nhiệt nhanh, sạch, không khói bụi Hàn/ren/gioăng, sinh khói bụi
Tiến độ thi công Nhanh, thuận lợi trong 1st–2nd–Final Fix Chậm hơn, chiếm mặt bằng
HSE Không phát sinh tia lửa/khói, an toàn hơn Sinh khói bụi, rủi ro cao
Bảo ôn Có thể tích hợp bảo ôn sẵn Phải bảo ôn bổ sung ngoài
Chi phí tổng thể Tối ưu nhờ thi công nhanh & ít nhân công Cao hơn do hàn, bảo ôn & nhân lực
Ứng dụng khuyến nghị Tuyến nhánh AHU/FCU, trần giả Công nghiệp nặng, hệ chịu tải lớn

IV. Tác động tới tiến độ MEP

  • 1st Fix: PPR GS lắp đặt nhanh, giá treo nhẹ, ít xung đột với cáp điện.
  • 2nd Fix: Hàn nhiệt sạch → thi công song song với trần & nội thất.
  • Final Fix: Mối hàn đồng vật liệu chắc chắn, dễ kiểm tra áp lực, bảo ôn sẵn giúp chạy thử ngay.

Ảnh minh họa Quy mô và Tiến độ Thi công MEP 3 giai đoạn

Ảnh minh họa Quy mô và Tiến độ Thi công MEP 3 giai đoạn

V. Kết luận & khuyến nghị

  • Kỹ thuật: PPR 3 lớp PN25 GS đáp ứng dư thừa áp lực (25 bar > 11 bar) và nhiệt độ (90 °C > 17 °C).
  • Tiến độ: Lắp đặt nhanh, an toàn HSE, thích hợp cho cao tầng và trần giả.
  • Kinh tế: Giảm chi phí nhân công, thiết bị phụ trợ, bảo trì dài hạn.

👉 Vì vậy, ống PPR 3 lớp PN25 nhãn hiệu GS là lựa chọn tối ưu cho tuyến nhánh AHU/FCU trong dự án cao tầng, mang lại lợi ích kép cho nhà thầu thi côngchủ đầu tư.

VI. Tài liệu & liên kết tham khảo

ISO 15874 (PP piping for hot & cold water) – phạm vi & lớp ứng dụng. ISO 54134
DIN 8077/8078 – kích thước & yêu cầu chất lượng PP-R (ví dụ tài liệu kỹ thuật của GF Piping). gfps.com
ASME B36.10M / ANSI B36.19 – kích thước/schedule ống thép; ASTM A53 – mác thép ống đen/galv. schedule-40
ASHRAE – hướng dẫn thiết kế/commissioning thiết bị không khí, tài liệu tham khảo cho thiết kế – vận hành hệ thống HVAC . ashrae.org

Nguồn: biên tập từ tài liệu của anh BAT, 

T&S logo

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng ống và phụ kiện THƯƠNG HIỆU GS của CÔNG TY T&S. Những thiết bị và vật tư mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối cho NHÀ MÁY T&S bao gồm: 

-----------------------------------------

-----------------------------------------

Tags : #AHU #FCU #HệThốngMEP #HVAC #ỐngGS #ỐngNướcCaoTầng #ỐngPPR #ỐngThépSCH40 #PN25 #VậtLiệuXâyDựng giải pháp ống nước lạnh trong tòa nhà cao tầng nhược điểm ống thép sch40 trong thi công hvac ống ppr 3 lớp pn25 cho hệ hvac ống thép đen sch40 dùng trong công trình cao tầng so sánh ống ppr pn25 và ống thép sch40 tiến độ mep và lựa chọn vật liệu ống hvac tiêu chuẩn asme b36 10m astm a53 cho ống thép tiêu chuẩn iso 15874 din 8077 8078 cho ống ppr ứng dụng ống ppr pn25 cho ahu fcu ưu điểm ống ppr so với ống thép

DỰ ÁN