💧Nghiên cứu thực tế: Hệ thống phun nước CPVC với ống thép truyền thống
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, việc lựa chọn hệ thống phun nước chữa cháy không chỉ dựa trên hiệu quả mà còn phải cân nhắc đến chi phí và thời gian thi công. Một nghiên cứu tại Vương quốc Anh đã so sánh giữa hệ thống BlazeMaster® CPVC và hệ thống ống thép truyền thống trong một tòa nhà 11 tầng với 88 căn hộ. Kết quả cho thấy CPVC mang lại nhiều lợi ích vượt trội.
I. Giới thiệu & Phạm vi nghiên cứu🔍
Vào quý IV năm 2019, Lubrizol Advanced Materials đã ủy quyền thực hiện một nghiên cứu độc lập nhằm so sánh chi phí và thời gian thi công giữa hệ thống phun nước chữa cháy sử dụng ống CPVC BlazeMaster® và ống thép truyền thống, trong bối cảnh công trình xây dựng mới tại Vương quốc Anh.
Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá liệu hệ thống CPVC có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật. Nghiên cứu được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tế từ dự án tiêu biểu và có tính ứng dụng cao trong các công trình dân dụng.
1. Phương pháp nghiên cứu📋
- Công trình khảo sát là một tòa nhà chung cư 11 tầng, gồm 88 căn hộ (1 và 2 phòng ngủ).
- Cả hai hệ thống chữa cháy đều được tích hợp từ đầu vào thiết kế xây dựng.
- Giá vật liệu và chi phí thi công được lấy từ bảng khối lượng công việc (BoQ) và các dữ liệu chuẩn ngành.
- UK Sprinklers Ltd – đơn vị chuyên thi công hệ thống sprinkler – được mời tham gia để đánh giá năng suất và thời gian lắp đặt thực tế cho cả hai loại vật liệu.
- Tổng chi phí tính toán bao gồm cung cấp – lắp đặt – chi phí gián tiếp do ảnh hưởng đến tiến độ thi công tổng thể nếu công tác chữa cháy nằm trên đường găng.
2. Hạn chế của nghiên cứu⚠️
Báo cáo được xây dựng với mục tiêu so sánh trực tiếp giữa hệ thống CPVC và ống thép trong cùng điều kiện tiêu chuẩn. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các giới hạn nhất định:
- Khác biệt về vị trí địa lý, điều kiện thi công, tiếp cận, hoặc số lượng nhân sự có thể ảnh hưởng đến kết quả thực tế.
- Khả năng cung ứng, kỹ năng lao động và thiết kế kết cấu của từng công trình có thể làm thay đổi chi phí đáng kể.
- Báo cáo không đánh giá chi phí vòng đời, chi phí bảo trì hay ảnh hưởng đến các ngành nghề liên quan như hoàn thiện nội thất, điện nước...
📌 Lưu ý: Nghiên cứu dựa trên giá cả và điều kiện thị trường tại Anh quốc năm 2019, chưa tính đến các yếu tố biến động giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công hay lạm phát đến năm 2025. Phần cập nhật theo thực tế Việt Nam năm 2025 sẽ được trình bày ở mục VI.
Hình bên ngoài của tòa nhà tòa nhà chung cư 11 tầng, gồm 88 căn hộ (1 và 2 phòng ngủ) tại Vương Quốc Anh
II. Kết quả nổi bật từ nghiên cứu📊
1. Tổng chi phí giảm 25%, ~1,15 tỷ VNĐ💰
Hệ thống BlazeMaster CPVC giúp tiết kiệm tổng chi phí ~1.150.000.000 VNĐ (tương đương £37,400 với tỷ giá 1 GBP ≈ 30.800 VNĐ).
“The BlazeMaster CPVC sprinkler solution offers a cost-saving £37,400 or 25% less than the equivalent generic steel system.”
2. Giảm chi phí vật tư -24.3%, ~451 triệu VNĐ 🧱
Chi phí sản phẩm giảm mạnh, tương đương ~5,120,000 VNĐ/căn hộ.
“Reduction in product costs of £14,663.83 or 24.3%... equivalent to £166.62 per unit.”
3. Giảm chi phí nhân công -24.5%, ~625 triệu VNĐ 👷
- Tiết kiệm 325 giờ công (tương đương ~27 ngày làm việc cho đội 3 người, 8h/ngày)
- Tổng chi phí nhân công giảm ~625,000,000 VNĐ
“Reduction in required installation time of 325 man hours or 2.7 weeks...”
4. Giảm chi phí thiết bị -82.1%, ~76 triệu VNĐ 🛠️
Không cần máy hàn, không cần máy ren hay tời kéo nhờ thi công bằng keo dung môi.
“Reduction in plant cost... 82.1%... solvent welds remove the need for welding and pneumatic thread/grooving machinery.”
Bảng tóm tắt so sánh chi phí CPVC và Thép truyền thống
Bảng sau đây cung cấp tóm tắt các yếu tố chính thúc đẩy chi phí:
Hình: tóm tắt so sánh chi phí CPVC và Thép truyền thống, nguồn: blazemaster.com
III. Các lợi ích bổ sung khi sử dụng CPVC🛠️
1. Thi công trong công trình đang sử dụng🔄
Không cần di dời người ở (ideal for retrofit projects).
“Occupied buildings can be retrofitted without the need to decant occupants.”
2. Giảm tiếng ồn thi công🔇
“Reduction of noise on site.”
3. Không dùng điện khi thi công⚡
“Does not require electricity during installation process.”
4. An toàn khi lắp đặt – Không ngọn lửa, không hàn🛡️
Lắp đặt bằng dung môi dán lạnh (solvent cement), không cần nhiệt hay tia lửa, giảm rủi ro cháy nổ.
“BlazeMaster CPVC requires no heat source, open flame or hot works – improving installer safety.”
5. Trọng lượng nhẹ – Thi công linh hoạt hơn🪶
Dễ dàng vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, ngay cả trong không gian chật hẹp.
“Lightweight material makes installation easier and quicker.”
6. Chống ăn mòn – Duy trì hiệu suất dài hạn🧪
CPVC không bị rỉ, không đóng cặn như thép, giúp duy trì lưu lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
“CPVC does not corrode or scale like metal pipes, maintaining long-term system integrity.”
7. Thân thiện với môi trường🌱
- Ít phát thải CO₂ trong sản xuất
- Có thể tái chế toàn bộ theo mô hình cradle-to-cradle
“Improved sustainability scores... Reduction of embodied carbon during production cycle.”
8. Hiệu suất thủy lực vượt trội🧯
C-Factor của BlazeMaster CPVC là 150 (cao hơn thép - thường chỉ 120), cho phép dùng ống nhỏ hơn nhưng vẫn đảm bảo lưu lượng.
“Optimum hydraulic capability allows reduced pipe diameter.”
IV. Ứng dụng trong công trình thực tế🏘️
Hệ thống CPVC phù hợp cho:
- ✅ Chung cư cao tầng
- ✅ Nhà trọ, ký túc xá
- ✅ Nhà dưỡng lão, trung tâm chăm sóc
- ✅ Nhà ở xã hội và các dự án cải tạo
“Certified for use across all domestic and residential hazard categories (BS 9251:2014).”
V. Kết luận📌
🎯 CPVC là lựa chọn ưu việt cho hệ thống chữa cháy hiện đại:
- Giảm thiểu chi phí tổng thể
- Đơn giản hoá thi công
- Bền bỉ, an toàn và thân thiện môi trường
- Tối ưu cho cả công trình mới và cải tạo
VI. Cập nhật thực tế năm 2025: So sánh chi phí CPVC và ống thép tại Việt Nam📈
Tính đến quý II/2025, thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam đã có nhiều biến động đáng chú ý:
1. Giá thép tăng cao
- Giá thép xây dựng trong nước đã tăng 8–16% so với mức đáy gần nhất, tiệm cận với giá thép Trung Quốc, đạt mức trung bình 500 USD/tấn (Giá nguyên liệu tăng cao: Phép thử lớn cho ngành thép Việt Nam)
- Giá thép thanh vằn D10 CB300 dao động quanh mức 13.650–14.200 VNĐ/kg. (TT sắt thép hôm nay 21/4/2025:Giữ nguyên giá bán)
2. Giá nhựa CPVC ổn định hoặc giảm nhẹ
- Giá hạt nhựa PVC được dự báo duy trì thấp trong năm 2025 do thị trường bất động sản Trung Quốc hồi phục chậm. (Giá hạt nhựa giảm, Nhựa Tiền Phong lãi gấp đôi cùng kỳ)
- Giá ống nhựa CPVC tại Việt Nam hiện dao động từ 200.000–400.000 VNĐ/m, tùy theo đường kính và tiêu chuẩn sản phẩm.
3. Tác động đến chi phí hệ thống chữa cháy
- Với việc giá thép tăng và giá CPVC ổn định hoặc giảm nhẹ, khoảng cách chi phí giữa hệ thống sử dụng ống thép và hệ thống sử dụng ống CPVC ngày càng lớn.
- Ước tính, hệ thống CPVC có thể tiết kiệm đến 30% tổng chi phí so với hệ thống ống thép, tăng từ mức 25% trong nghiên cứu năm 2019.
4. Kết luận
Sự biến động giá vật liệu tại Việt Nam trong năm 2025 càng củng cố lợi thế của hệ thống chữa cháy sử dụng ống CPVC:
- Tiết kiệm chi phí đầu tư
- Thi công nhanh chóng, an toàn
- Chống ăn mòn, tuổi thọ cao
- Thân thiện với môi trường
Do đó, CPVC tiếp tục là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng mới và cải tạo tại Việt Nam.
Biên tập từ nguồn: Báo cáo so sánh chi phí hệ thống phun nước chữa cháy
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng ống và phụ kiện THƯƠNG HIỆU GS của CÔNG TY T&S. Những thiết bị và vật tư mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối cho NHÀ MÁY T&S bao gồm:
- Hệ thống ống và phụ kiện PPr cấp nước trong nhà và ngoài trời
- Hệ thống ống và phụ kiện PPr kháng khuẩn
- Hệ thống ống và phụ kiện PVC Conduit luồn đây điện
- Hệ thống ống và phụ kiện uPVC cho thoát nước.
- Hệ thống ống và phụ kiện CPVC cho Phòng cháy chữa cháy
- Hệ thống ống và phụ kiện CPVC cho Công nghiệp
- Hệ thống ống và phụ kiện HDPE 3 Lớp Gia Cường
- Hộp bảo vệ cụm đồng hồ nhựa Polypropylene
- Phân biệt T&S và GS
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------