Vật liệu chế tạo Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Waterflux 3070F ⚙️
Bạn có bao giờ tò mò về những "nguyên liệu bí mật" bên trong chiếc đồng hồ đo lưu lượng Waterflux 3070F của KROHNE không? Mỗi bộ phận của thiết bị này đều được chế tạo từ những vật liệu đặc biệt, giúp nó hoạt động chính xác và bền bỉ trong mọi điều kiện. Cùng khám phá hành trình của từng nguyên liệu, từ thép không gỉ đến nhựa Polyamide 11, để hiểu rõ hơn về cấu tạo và ưu điểm của sản phẩm này.
1. Thép không gỉ (Stainless Steel) 🛠️
Thép không gỉ - "siêu anh hùng" của các vật liệu, là thành phần chính của nhiều bộ phận trong Waterflux 3070F. Với khả năng chống ăn mòn và chịu lực vượt trội, thép không gỉ bảo vệ đồng hồ khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Điện cực, cảm biến, vỏ ngoài.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu xám bạc sáng bóng, không bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm.
- Đặc tính: Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, bền bỉ trong môi trường nước và hóa chất. Đặc biệt, thép không gỉ giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng khỏi sự ăn mòn do tiếp xúc với nước có tạp chất.
- Thành phần: 70-80% Sắt (Fe), 10.5-30% Crôm (Cr), có thể chứa thêm Niken (Ni) hoặc Mangan (Mn).
2. Polyamide 11 (Rilsan PA11) 🧪
Polyamide 11 là một polyme sinh học được sản xuất từ dầu thầu dầu, nổi tiếng với tính chất nhẹ, bền và chống ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kháng hóa chất và độ bền cao.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Lớp lót bên trong ống, cảm biến lưu lượng, lớp cách nhiệt.
- Đặc điểm nhận dạng: Vật liệu nhựa có màu trắng đục hoặc hơi vàng, độ bền cơ học cao và bề mặt nhẵn.
- Đặc tính: Kháng hóa chất, chống mài mòn và chịu áp lực tốt. PA11 không bị phân hủy dưới tác động của hóa chất mạnh và có khả năng duy trì tính chất cơ học tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
- Thành phần: Polyamide 11 được tổng hợp từ 100% dầu thầu dầu, không chứa các chất độc hại.
3. Polypropylene (PP) 🧱
Polypropylene là một loại nhựa nhiệt dẻo, có đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp nhờ khả năng kháng hóa chất và độ ổn định nhiệt.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Vỏ bảo vệ, các chi tiết kết nối không tiếp xúc trực tiếp với nước, các bộ phận cách nhiệt.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu trắng đục hoặc trong suốt, nhẹ và không thấm nước, có khả năng chịu nhiệt cao.
- Đặc tính: Nhẹ, chịu nhiệt và kháng hóa chất. Polypropylene có độ dẻo dai và không bị phân hủy bởi các hóa chất thông thường.
- Thành phần: Polypropylene có công thức hóa học (C3H6)n và chứa 100% nhựa PP.
4. FRNC (Flame Retardant Non-Corrosive) 🔥
FRNC là loại vật liệu chống cháy và không ăn mòn, được sử dụng chủ yếu để bảo vệ các thành phần điện tử và dây cáp. Vật liệu này đảm bảo an toàn cho thiết bị khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc dễ cháy nổ.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Dây cáp, lớp cách điện cho mạch điện, các bộ phận điện tử.
- Đặc điểm nhận dạng: Vật liệu cách điện màu đen hoặc xám, có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao.
- Đặc tính: Chống cháy, không ăn mòn, bảo vệ các bộ phận điện tử khỏi tác động của nhiệt và hơi ẩm, đảm bảo an toàn trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Thành phần: Thường bao gồm các hợp chất nhựa chống cháy (có thể là polyolefin hoặc PVC) và các chất phụ gia chống cháy.
5. Nhôm (Aluminium) 🪨
Giới thiệu chung:
Nhôm là kim loại nhẹ, có khả năng dẫn nhiệt tốt và chịu được tác động từ môi trường bên ngoài. Nó thường được sử dụng trong các cấu trúc yêu cầu độ nhẹ và bền.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Vỏ ngoài, kết cấu chịu lực, tấm chắn bảo vệ.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu bạc sáng, nhẹ và dễ gia công. Bề mặt nhôm thường được phủ lớp oxit nhôm để chống ăn mòn.
- Đặc tính: Nhẹ, tản nhiệt tốt, chống ăn mòn. Nhôm giúp giảm trọng lượng tổng thể của thiết bị, làm cho quá trình lắp đặt và vận hành dễ dàng hơn.
- Thành phần: 90-99% Nhôm (Al), có thể chứa thêm một lượng nhỏ Silic (Si) và Sắt (Fe).
6. Sợi thủy tinh gia cường (Glass Fiber Reinforced Plastic - GFRP) 🧵
Sợi thủy tinh gia cường là vật liệu composite được kết hợp giữa nhựa và sợi thủy tinh. Nó có độ bền cao và khả năng chịu lực, chống va đập mạnh.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Vỏ cảm biến, lớp bảo vệ bên ngoài.
- Đặc điểm nhận dạng: Vật liệu nhẹ, thường có màu trắng hoặc xám nhám, dễ gia công và có độ bền cao.
- Đặc tính: Chịu lực tốt, chống va đập và chịu mài mòn. Sợi thủy tinh gia cường giúp thiết bị chịu được môi trường rung động mạnh hoặc có tác động cơ học lớn.
- Thành phần: Nhựa nền (epoxy, polyester) kết hợp với sợi thủy tinh, tỷ lệ sợi thường chiếm 30-60%.
7. Titanium ⚡
Titanium là một kim loại có độ bền cao, nhẹ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Điện cực, các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu bạc xám, nhẹ nhưng rất cứng, không bị ăn mòn ngay cả khi tiếp xúc với nước muối hoặc các hóa chất mạnh.
- Đặc tính: Chống ăn mòn cao, nhẹ nhưng cứng hơn nhiều so với thép. Titanium rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước muối hoặc hóa chất.
- Thành phần: 99.2% Titanium (Ti), với các thành phần khác như Nhôm (Al) và Vanadium (V) để tăng độ cứng.
8. Teflon (PTFE) 🌡️
Teflon (PTFE) là vật liệu chống dính nổi tiếng, được sử dụng để giảm ma sát và chống mài mòn. Nó có tính kháng hóa chất và chịu nhiệt rất tốt.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Lớp phủ chống dính, lớp lót bên trong cảm biến và ống dẫn.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu trắng đục, bề mặt rất nhẵn, có tính trơn và không dính.
- Đặc tính: Chống dính, kháng hóa chất và chịu nhiệt cao, giúp giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi mài mòn.
- Thành phần: 100% Polytetrafluoroethylene (PTFE).
9. Cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) 🧑🔧
Cao su EPDM là vật liệu có độ đàn hồi cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng để làm gioăng và các bộ phận chịu nhiệt trong các thiết bị công nghiệp.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Gioăng làm kín, khớp nối, lớp bảo vệ chịu nhiệt.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu đen, bề mặt mịn, có độ đàn hồi tốt và không thấm nước.
- Đặc tính: Chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất và có độ bền cao, giúp ngăn chặn rò rỉ trong hệ thống ống dẫn.
- Thành phần: Hợp chất của Ethylene, Propylene, và một số Monomer Diene.
10. Thép carbon (Carbon Steel) 🏗️
Thép carbon là một trong những loại vật liệu chịu lực tốt nhất, thường được sử dụng trong các kết cấu đòi hỏi khả năng chịu tải cao.
- Bộ phận áp dụng trên Waterflux 3070F: Khung, vỏ ngoài, kết cấu chịu lực.
- Đặc điểm nhận dạng: Màu đen hoặc xám đen, bề mặt có thể nhẵn hoặc gồ ghề tùy theo quy trình gia công.
- Đặc tính: Cứng, chịu lực tốt và dễ gia công. Thép carbon giúp các bộ phận chịu được áp lực lớn và có độ bền cơ học cao.
- Thành phần: 0.3-2.1% Carbon (C), còn lại là Sắt (Fe) và một số nguyên tố vi lượng khác.
Kết luận 🎯
Sự kết hợp giữa các vật liệu như thép không gỉ, Polyamide 11, nhôm, sợi thủy tinh gia cường, và Titanium đã mang đến cho đồng hồ Waterflux 3070F khả năng hoạt động hiệu quả, bền bỉ và ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Những vật liệu này không chỉ bảo vệ các bộ phận quan trọng mà còn đảm bảo đồng hồ duy trì độ chính xác cao trong suốt vòng đời của nó.
11. Cấu hình vật liệu của Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Waterflux 3070
Materials for Different DN Sizes (DN25 to DN600) | Cấu hình vật liệu cho các kích thước DN (DN25 đến DN600):
Sensor Housing | Vỏ cảm biến
- Material: Sheet Steel | Chất liệu: Thép tấm
Measuring Tube | Ống đo
- DN25 to DN200 (1" to 8"): Metallic Alloy
DN25 đến DN200 (1" đến 8"): Hợp kim kim loại - DN250 to DN600 (10" to 24"): Stainless Steel
DN250 đến DN600 (10" đến 24"): Thép không gỉ
Flanges | Mặt bích
- DN25 to DN150 (1" to 6"): Stainless Steel 1.4404 (316L)
DN25 đến DN150 (1" đến 6"): Thép không gỉ 1.4404 (316L) - DN200 (8"): Stainless Steel 1.4301 (304L)
DN200 (8"): Thép không gỉ 1.4301 (304L) - DN250 to DN600 (10" to 24"): Steel St37-C22 / A105
DN250 đến DN600 (10" đến 24"): Thép St37-C22 / A105 - Optional for DN250 to DN600: Stainless Steel
Tùy chọn cho DN250 đến DN600: Thép không gỉ
Liner | Lớp lót
- Material: Rilsan®
Chất liệu: Rilsan®
Measuring Electrodes | Điện cực đo lường
- Standard: Stainless Steel 1.4301 (AISI 304)
Tiêu chuẩn: Thép không gỉ 1.4301 (AISI 304) - Optional: Hastelloy® C
Tùy chọn: Hastelloy® C
Reference Electrode | Điện cực tham chiếu
- Standard: Stainless Steel 1.4301 (AISI 304)
Tiêu chuẩn: Thép không gỉ 1.4301 (AISI 304) - Optional: Hastelloy® C
Tùy chọn: Hastelloy® C
Grounding Rings | Vòng nối đất
- Standard: Can be omitted when the reference electrode is used
Tiêu chuẩn: Có thể bỏ qua nếu sử dụng điện cực tham chiếu
Signal Converter Housing | Vỏ bộ chuyển đổi tín hiệu
- Material: Polycarbonate
Chất liệu: Polycarbonate
Connection Box (Remote Versions) | Hộp kết nối (phiên bản từ xa)
- Material: Stainless Steel
Chất liệu: Thép không gỉ
Explanation | Giải thích
This detailed material specification ensures durability and adaptability of the WATERFLUX 3070 in challenging environments, especially in potable water and raw water applications. | Những cấu hình vật liệu này đảm bảo độ bền và tính thích ứng của WATERFLUX 3070 trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong các ứng dụng nước uống và nước thô.
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------