20 Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Mua - Bán Hàng Hóa Mà Bạn Nên Biết
Trong lĩnh vực mua bán hàng hóa, việc hiểu rõ các từ viết tắt chuyên ngành là điều cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ giúp quá trình giao dịch trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn mà còn đảm bảo rằng các bên liên quan đều hiểu đúng về các điều khoản hợp đồng. Dưới đây là những từ viết tắt phổ biến bạn thường gặp trong các giao dịch mua bán hàng hóa.
1. MOQ (Minimum Order Quantity) - Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu
MOQ là số lượng tối thiểu mà nhà cung cấp yêu cầu khi khách hàng đặt mua sản phẩm. Đây là một yếu tố quan trọng trong đàm phán giá và quyết định khả năng hợp tác giữa các bên.
2. RFQ (Request for Quotation) - Yêu Cầu Báo Giá
RFQ là tài liệu mà người mua gửi đến các nhà cung cấp để yêu cầu báo giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Đây là bước đầu tiên để so sánh giá cả và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.
3. PO (Purchase Order) - Đơn Đặt Hàng
PO là một văn bản chính thức mà người mua gửi đến nhà cung cấp để xác nhận việc mua hàng. Đơn đặt hàng bao gồm các thông tin chi tiết về sản phẩm, số lượng, giá cả và điều kiện giao hàng.
4. RFP (Request for Proposal) - Đề Nghị Gửi Hồ Sơ Dự Thầu
RFP thường được sử dụng trong các dự án lớn, nơi mà doanh nghiệp yêu cầu các nhà cung cấp gửi hồ sơ đề xuất giải pháp và báo giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ cần mua. Đây là bước quan trọng để đánh giá năng lực và sự phù hợp của nhà cung cấp.
5. CO (Certificate of Origin) - Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ
CO là chứng từ xác nhận nguồn gốc của hàng hóa, thường cần thiết trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Nó giúp xác định thuế suất và đáp ứng các yêu cầu pháp lý của nước nhập khẩu.
6. FOB (Free on Board) - Giao Hàng Lên Tàu
FOB là một trong những điều khoản Incoterms phổ biến, trong đó người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó mọi rủi ro và chi phí vận chuyển sẽ thuộc về người mua.
7. CIF (Cost, Insurance, and Freight) - Giá Hàng, Bảo Hiểm, Và Cước Phí
CIF cũng là một điều khoản Incoterms, yêu cầu người bán phải trả cước phí và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích. Người mua chỉ cần nhận hàng và hoàn tất các thủ tục nhập khẩu.
8. L/C (Letter of Credit) - Thư Tín Dụng
L/C là một cam kết tài chính từ ngân hàng của người mua, đảm bảo rằng người bán sẽ được thanh toán đầy đủ nếu họ đáp ứng các điều kiện đã quy định trong thư tín dụng.
9. T/T (Telegraphic Transfer) - Chuyển Khoản Điện Tín
T/T là một phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế, trong đó người mua chuyển tiền điện tử qua ngân hàng đến người bán.
10. EXW (Ex Works) - Giao Tại Xưởng
EXW là điều khoản Incoterms trong đó người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ khi hàng được giao tại cơ sở của người bán. Đây là điều khoản giúp người bán có ít trách nhiệm nhất sau khi hàng được giao.
11. ETA (Estimated Time of Arrival) - Thời Gian Dự Kiến Đến
ETA là thời gian dự kiến mà hàng hóa sẽ đến đích hoặc cảng nhận hàng, giúp các bên liên quan lên kế hoạch tiếp nhận và xử lý hàng hóa.
12. ETD (Estimated Time of Departure) - Thời Gian Dự Kiến Khởi Hành
ETD là thời gian dự kiến mà hàng hóa sẽ rời khỏi điểm xuất phát, thường được sử dụng trong vận tải biển và hàng không để thông báo lịch trình vận chuyển.
13. VAT (Value-Added Tax) - Thuế Giá Trị Gia Tăng
VAT là loại thuế được đánh vào giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong quá trình sản xuất và phân phối. Đây là loại thuế gián tiếp phổ biến tại nhiều quốc gia.
14. MSRP (Manufacturer's Suggested Retail Price) - Giá Bán Lẻ Đề Xuất Của Nhà Sản Xuất
MSRP là giá bán lẻ mà nhà sản xuất đề xuất cho sản phẩm. Đây là mức giá tham chiếu cho các nhà bán lẻ khi đưa sản phẩm ra thị trường.
15. B2B (Business to Business) - Giao Dịch Giữa Doanh Nghiệp Với Doanh Nghiệp
B2B là mô hình kinh doanh trong đó các giao dịch thương mại được thực hiện giữa các doanh nghiệp với nhau. Đây là hình thức phổ biến trong sản xuất, cung cấp nguyên vật liệu và dịch vụ.
16. B2C (Business to Consumer) - Giao Dịch Giữa Doanh Nghiệp Với Người Tiêu Dùng
B2C là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, thường là thông qua các cửa hàng bán lẻ hoặc trang web thương mại điện tử.
17. BOQ (Bill of Quantities) - Bảng Khối Lượng
BOQ là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, liệt kê chi tiết các hạng mục công việc, vật liệu và dịch vụ cần thiết cho một dự án. BOQ giúp xác định chi phí tổng thể, đấu thầu, và kiểm soát chi phí trong suốt quá trình thực hiện dự án.
18. SOW (Scope of Work) - Phạm Vi Công Việc
SOW là tài liệu xác định rõ ràng phạm vi và bản chất của các công việc cần thực hiện trong một dự án. SOW thường đi kèm với BOQ để tạo nên một cái nhìn toàn diện về dự án, bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất.
19. BOM (Bill of Materials) - Danh Mục Vật Liệu
BOM là danh sách chi tiết các vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc xây dựng một sản phẩm hoặc công trình. BOM giúp các bên liên quan theo dõi và kiểm soát nguyên vật liệu trong suốt quá trình sản xuất.
20. EPC (Engineering, Procurement, and Construction) - Thiết Kế, Mua Sắm Và Xây Dựng
EPC là hình thức hợp đồng mà nhà thầu chịu trách nhiệm toàn bộ từ thiết kế, mua sắm vật tư đến xây dựng và bàn giao dự án. Đây là một trong những mô hình hợp đồng phổ biến trong các dự án xây dựng quy mô lớn.
Hiểu rõ những từ viết tắt này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt quy trình mua bán, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo mọi giao dịch diễn ra suôn sẻ. Đừng quên lưu lại bài viết này để tham khảo khi cần thiết trong quá trình mua bán hàng hóa của bạn!