Giới Thiệu Về Hệ Thống Mã Hàng Hóa HS (Harmonized System)
I. Hệ Thống HS Là Gì?
Hệ thống Danh mục và Mã hóa Hàng hóa Hài hòa, thường được gọi là "Hệ thống Hài hòa" hoặc đơn giản là "HS," là một danh mục sản phẩm quốc tế đa dụng được phát triển bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Đây là một công cụ quan trọng cho thương mại toàn cầu.
II. Các Đặc Điểm Chính Của HS
- Phạm vi bao phủ rộng: HS bao gồm hơn 5.000 nhóm hàng hóa, mỗi nhóm được nhận diện bởi mã số sáu chữ số, được sắp xếp theo cấu trúc pháp lý và logic và được hỗ trợ bởi các quy tắc rõ ràng để đạt được sự phân loại đồng nhất.
- Sử dụng rộng rãi: Hệ thống này được sử dụng bởi hơn 200 quốc gia và nền kinh tế làm cơ sở cho biểu thuế Hải quan và việc thu thập thống kê thương mại quốc tế. Hơn 98% hàng hóa trong thương mại quốc tế được phân loại theo HS.
- Hỗ trợ thủ tục hải quan và thương mại: HS góp phần vào việc hài hòa hóa thủ tục Hải quan và thương mại, và trao đổi dữ liệu thương mại không cần tài liệu liên quan đến các thủ tục này, do đó giảm chi phí liên quan đến thương mại quốc tế.
- Ứng dụng đa dạng: HS cũng được sử dụng rộng rãi bởi chính phủ, các tổ chức quốc tế và khu vực tư nhân cho nhiều mục đích khác như thuế nội địa, chính sách thương mại, giám sát hàng hóa kiểm soát, quy tắc xuất xứ, biểu cước vận tải, thống kê vận tải, giám sát giá, kiểm soát hạn ngạch, tổng hợp tài khoản quốc gia, và nghiên cứu và phân tích kinh tế. HS vì thế là một ngôn ngữ kinh tế toàn cầu và mã số cho hàng hóa, và là công cụ không thể thiếu cho thương mại quốc tế.
- Quy định bởi Công ước quốc tế: Hệ thống Hài hòa được điều chỉnh bởi "Công ước Quốc tế về Danh mục và Mã hóa Hàng hóa Hài hòa". Giải thích chính thức của HS được đưa ra trong các Chú giải Giải thích (5 tập bằng tiếng Anh và tiếng Pháp) do WCO xuất bản. Các Chú giải Giải thích này cũng có sẵn qua đăng ký trực tuyến, là một phần của Cơ sở dữ liệu HS (Công cụ Thương mại WCO) tập hợp tất cả các công cụ HS có sẵn, bao gồm thông tin về Danh mục HS, Tập hợp Ý kiến Phân loại, Chú giải Giải thích, Chỉ mục theo Bảng chữ cái và Sách giới thiệu về Quyết định Phân loại do Ủy ban Hệ thống Hài hòa đưa ra.
- Bảo trì và cập nhật: Việc duy trì HS là một ưu tiên của WCO. Hoạt động này bao gồm các biện pháp để đảm bảo sự giải thích đồng nhất của HS và cập nhật định kỳ theo sự phát triển của công nghệ và thay đổi trong các mẫu thương mại. WCO quản lý quy trình này thông qua Ủy ban Hệ thống Hài hòa (đại diện cho các Bên ký kết Công ước HS), nơi xem xét các vấn đề chính sách, đưa ra quyết định về các câu hỏi phân loại, giải quyết tranh chấp và chuẩn bị các sửa đổi cho các Chú giải Giải thích. Ủy ban HS cũng chuẩn bị các sửa đổi cập nhật HS mỗi 5 - 6 năm.
III. Cấu Trúc Của Mã HS
Hệ thống HS code (The Harmonized System) đến nay đã phân loại hơn 5,000 nhóm mặt hàng với 21 phần gồm 96 chương và hàng ngành phân nhóm. Hs code theo tiêu chuẩn quốc tế thì thường có 6 số với cấu trúc như sau:
1. Chương (Chapter)
Trong một biểu thuế Xuất nhập khẩu thì có tổng cộng 21 chương và mỗi chương đều có chú thích rõ ràng được chia rõ thành 96 chương. Nhưng có một điều đặc biệt là biểu thuế xuất nhập khẩu sẽ có chương 77 dùng để sử dụng cho các mặt hàng xuất hiện trong tương lai. Còn chương 98 và 99 đặc biệt thiết kế cho việc sử dụng riêng cho mỗi quốc gia.
2. Nhóm (Heading)
Gồm 2 kí tự sẽ phân chia sản phẩm theo từng nhóm chung
3. Phân nhóm (Sub-Heading)
Gồm 2 kí tự tiếp theo sẽ chỉ cụ thể hơn sản phẩm nằm ở nhóm phụ nào từ nhóm chung
4. Phân nhóm phụ (Extra Digit)
Một số quốc gia có thể mở rộng mã HS lên đến 8 hoặc 10 chữ số để phù hợp với nhu cầu quản lý nội bộ.
IV. Lợi Ích Của Hệ Thống HS
- Tiêu chuẩn hóa quốc tế: Đảm bảo hàng hóa được nhận diện và xử lý theo cùng một cách trên toàn thế giới.
- Thuận tiện cho thương mại: Giúp doanh nghiệp, hải quan và các cơ quan quản lý dễ dàng xác định và quản lý hàng hóa.
- Áp dụng thuế suất: Xác định đúng mức thuế suất cho các loại hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Thống kê thương mại: Hỗ trợ việc thống kê và phân tích dữ liệu thương mại quốc tế.
V. Giải Thích Chi Tiết Về 'Commodity Code 90261021' Của Krohne Waterflux 3070
1. Giới Thiệu Sản Phẩm Krohne Waterflux 3070
Krohne Waterflux 3070 là Đồng hồ đo lưu lượng điện từ, được thiết kế để đo lưu lượng nước trong các hệ thống cấp nước.
2. Giải Thích Mã Số Hàng Hóa 'Commodity Code 90261021
- 90: Nhóm hàng trong Chương 90 - Dụng cụ và thiết bị quang học, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật.
- 26: Phân nhóm 9026 - Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến lượng khác của chất lỏng hoặc khí.
- 10: Phân nhóm cụ thể trong 9026 - Chỉ các thiết bị đo dòng chảy hoặc mức của chất lỏng.
- 21: Mã phụ - Chỉ đặc tính cụ thể của thiết bị đo dòng chảy. Ở đây là yếu tố điện từ (Electrical).
3. Ý Nghĩa Của Mã 90261021 Cho Krohne Waterflux 3070
- 9026: Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, máy đo lưu lượng, máy đo mức, áp kế, máy đo nhiệt), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 9014, 9015, 9028 hoặc 9032; các bộ phận và phụ kiện của chúng | Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and apparatus of heading 9014, 9015, 9028 or 9032; parts and accessories thereof.
- 9026.10: Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức chất lỏng | For measuring or checking the flow or level of liquids.
- 9026.10.21: Mã số này chỉ rõ rằng Waterflux 3070 là một thiết bị đo dòng chảy điện từ, được thiết kế để đo lưu lượng nước trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này thuộc nhóm thiết bị đo lưu lượng chính xác, phù hợp với các tiêu chuẩn đo lường quốc tế.
VI. Sự khác nhau giữa HS 9026 và HS 9028
Đối với các sản phẩm như đồng hồ đo lưu lượng điện từ, cụ thể là Krohne Waterflux 3070, mã HS liên quan thường là 9026 và 9028. Dưới đây là sự khác nhau chi tiết giữa hai mã này:
1. Mã HS 9026
Mô tả: Các dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức độ, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc khí (trừ các dụng cụ và thiết bị của nhóm 9014, 9015, 9028 hoặc 9032).
Ví dụ Sản Phẩm:
- Đồng hồ đo lưu lượng
- Cảm biến mức độ chất lỏng
- Thiết bị đo áp suất
Các Đặc Điểm Chính:
- Chuyên về các dụng cụ đo lường các biến số vật lý trong chất lỏng và khí.
- Bao gồm các thiết bị không điện tử và điện tử.
2. Mã HS 9028
Mô tả: Các dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức độ, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc khí (bao gồm cả các thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt độ) với tính năng cụ thể được thiết kế cho các mục đích đặc biệt và thường có các bộ phận điện tử hoặc sử dụng điện.
Ví dụ Sản Phẩm:
- Đồng hồ đo lưu lượng điện tử
- Cảm biến đo nhiệt độ điện tử
- Thiết bị đo lưu lượng dùng cho các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng
Các Đặc Điểm Chính:
- Chuyên về các dụng cụ đo lường điện tử và có các chức năng đặc biệt.
- Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp với yêu cầu đo lường chính xác cao.
3. So Sánh
Tiêu chí | Mã HS 9026 | Mã HS 9028 |
---|---|---|
Mô tả | Dụng cụ và thiết bị đo các biến số chất lỏng và khí | Dụng cụ và thiết bị đo các biến số chất lỏng và khí, bao gồm cả nhiệt độ |
Loại sản phẩm | Dụng cụ đo lường không điện tử và điện tử | Dụng cụ đo lường điện tử với các chức năng đặc biệt |
Ứng dụng | Đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp | Chuyên dụng, thường trong công nghiệp |
4. Kết luận
- Mã HS 9026: Dùng cho các thiết bị đo lường thông dụng và không nhất thiết phải là điện tử.
- Mã HS 9028: Dùng cho các thiết bị đo lường điện tử, đặc biệt là các thiết bị có chức năng đặc biệt và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng.
Nếu nhập khẩu đồng hồ đo lưu lượng điện từ Krohne Waterflux 3070, mã HS phù hợp hơn có thể là 9028, do tính chất điện tử và chức năng đo lưu lượng chuyên dụng của thiết bị.
- Xem thêm đầy đủ Harmonized System tại đây
- Link tra HS code tại đây: Harmonized Tariff Schedule Search (usitc.gov)