icon icon icon

Giới Thiệu Về Hệ Thống Mã Hàng Hóa HS (Harmonized System)

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 01/07/2024

Giới Thiệu Về Hệ Thống Mã Hàng Hóa HS (Harmonized System)

Giới Thiệu Về Hệ Thống Mã Hàng Hóa HS (Harmonized System)

Harmonized System (HS)

I. Hệ Thống HS Là Gì?

Hệ thống Danh mục và Mã hóa Hàng hóa Hài hòa, thường được gọi là "Hệ thống Hài hòa" hoặc đơn giản là "HS," là một danh mục sản phẩm quốc tế đa dụng được phát triển bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO). Đây là một công cụ quan trọng cho thương mại toàn cầu.

HS Codes

II. Các Đặc Điểm Chính Của HS

  • Phạm vi bao phủ rộng: HS bao gồm hơn 5.000 nhóm hàng hóa, mỗi nhóm được nhận diện bởi mã số sáu chữ số, được sắp xếp theo cấu trúc pháp lý và logic và được hỗ trợ bởi các quy tắc rõ ràng để đạt được sự phân loại đồng nhất.
  • Sử dụng rộng rãi: Hệ thống này được sử dụng bởi hơn 200 quốc gia và nền kinh tế làm cơ sở cho biểu thuế Hải quan và việc thu thập thống kê thương mại quốc tế. Hơn 98% hàng hóa trong thương mại quốc tế được phân loại theo HS.
  • Hỗ trợ thủ tục hải quan và thương mại: HS góp phần vào việc hài hòa hóa thủ tục Hải quan và thương mại, và trao đổi dữ liệu thương mại không cần tài liệu liên quan đến các thủ tục này, do đó giảm chi phí liên quan đến thương mại quốc tế.
  • Ứng dụng đa dạng: HS cũng được sử dụng rộng rãi bởi chính phủ, các tổ chức quốc tế và khu vực tư nhân cho nhiều mục đích khác như thuế nội địa, chính sách thương mại, giám sát hàng hóa kiểm soát, quy tắc xuất xứ, biểu cước vận tải, thống kê vận tải, giám sát giá, kiểm soát hạn ngạch, tổng hợp tài khoản quốc gia, và nghiên cứu và phân tích kinh tế. HS vì thế là một ngôn ngữ kinh tế toàn cầu và mã số cho hàng hóa, và là công cụ không thể thiếu cho thương mại quốc tế.
  • Quy định bởi Công ước quốc tế: Hệ thống Hài hòa được điều chỉnh bởi "Công ước Quốc tế về Danh mục và Mã hóa Hàng hóa Hài hòa". Giải thích chính thức của HS được đưa ra trong các Chú giải Giải thích (5 tập bằng tiếng Anh và tiếng Pháp) do WCO xuất bản. Các Chú giải Giải thích này cũng có sẵn qua đăng ký trực tuyến, là một phần của Cơ sở dữ liệu HS (Công cụ Thương mại WCO) tập hợp tất cả các công cụ HS có sẵn, bao gồm thông tin về Danh mục HS, Tập hợp Ý kiến Phân loại, Chú giải Giải thích, Chỉ mục theo Bảng chữ cái và Sách giới thiệu về Quyết định Phân loại do Ủy ban Hệ thống Hài hòa đưa ra.
  • Bảo trì và cập nhật: Việc duy trì HS là một ưu tiên của WCO. Hoạt động này bao gồm các biện pháp để đảm bảo sự giải thích đồng nhất của HS và cập nhật định kỳ theo sự phát triển của công nghệ và thay đổi trong các mẫu thương mại. WCO quản lý quy trình này thông qua Ủy ban Hệ thống Hài hòa (đại diện cho các Bên ký kết Công ước HS), nơi xem xét các vấn đề chính sách, đưa ra quyết định về các câu hỏi phân loại, giải quyết tranh chấp và chuẩn bị các sửa đổi cho các Chú giải Giải thích. Ủy ban HS cũng chuẩn bị các sửa đổi cập nhật HS mỗi 5 - 6 năm.

III. Cấu Trúc Của Mã HS

Hệ thống HS code (The Harmonized System) đến nay đã phân loại hơn 5,000 nhóm mặt hàng với 21 phần gồm 96 chương và hàng ngành phân nhóm. Hs code theo tiêu chuẩn quốc tế thì thường có 6 số với cấu trúc như sau:

Cấu Trúc Của Mã HS

1. Chương (Chapter)

Trong một biểu thuế Xuất nhập khẩu thì có tổng cộng 21 chương và mỗi chương đều có chú thích rõ ràng được chia rõ thành 96 chương. Nhưng có một điều đặc biệt là biểu thuế xuất nhập khẩu sẽ có chương 77 dùng để sử dụng cho các mặt hàng xuất hiện trong tương lai. Còn chương 98 và 99 đặc biệt thiết kế cho việc sử dụng riêng cho mỗi quốc gia.

2. Nhóm (Heading)

Gồm 2 kí tự sẽ phân chia sản phẩm theo từng nhóm chung

3. Phân nhóm (Sub-Heading)

Gồm 2 kí tự tiếp theo sẽ chỉ cụ thể hơn sản phẩm nằm ở nhóm phụ nào từ nhóm chung

4. Phân nhóm phụ (Extra Digit)

Một số quốc gia có thể mở rộng mã HS lên đến 8 hoặc 10 chữ số để phù hợp với nhu cầu quản lý nội bộ.

IV. Lợi Ích Của Hệ Thống HS

  • Tiêu chuẩn hóa quốc tế: Đảm bảo hàng hóa được nhận diện và xử lý theo cùng một cách trên toàn thế giới.
  • Thuận tiện cho thương mại: Giúp doanh nghiệp, hải quan và các cơ quan quản lý dễ dàng xác định và quản lý hàng hóa.
  • Áp dụng thuế suất: Xác định đúng mức thuế suất cho các loại hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • Thống kê thương mại: Hỗ trợ việc thống kê và phân tích dữ liệu thương mại quốc tế.

V. Giải Thích Chi Tiết Về 'Commodity Code 90261021' Của Krohne Waterflux 3070

1. Giới Thiệu Sản Phẩm Krohne Waterflux 3070

Krohne Waterflux 3070Đồng hồ đo lưu lượng điện từ, được thiết kế để đo lưu lượng nước trong các hệ thống cấp nước.

2. Giải Thích Mã Số Hàng Hóa 'Commodity Code 90261021

  • 90: Nhóm hàng trong Chương 90 - Dụng cụ và thiết bị quang học, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật.
  • 26: Phân nhóm 9026 - Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến lượng khác của chất lỏng hoặc khí.
  • 10: Phân nhóm cụ thể trong 9026 - Chỉ các thiết bị đo dòng chảy hoặc mức của chất lỏng.
  • 21: Mã phụ - Chỉ đặc tính cụ thể của thiết bị đo dòng chảy. Ở đây là yếu tố điện từ (Electrical).

3. Ý Nghĩa Của Mã 90261021 Cho Krohne Waterflux 3070

  • 9026: Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, máy đo lưu lượng, máy đo mức, áp kế, máy đo nhiệt), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 9014, 9015, 9028 hoặc 9032; các bộ phận và phụ kiện của chúng | Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and apparatus of heading 9014, 9015, 9028 or 9032; parts and accessories thereof.
  • 9026.10: Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức chất lỏng | For measuring or checking the flow or level of liquids.
  • 9026.10.21: Mã số này chỉ rõ rằng Waterflux 3070 là một thiết bị đo dòng chảy điện từ, được thiết kế để đo lưu lượng nước trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này thuộc nhóm thiết bị đo lưu lượng chính xác, phù hợp với các tiêu chuẩn đo lường quốc tế.

VI. Sự khác nhau giữa HS 9026 và HS 9028

Đối với các sản phẩm như đồng hồ đo lưu lượng điện từ, cụ thể là Krohne Waterflux 3070, mã HS liên quan thường là 9026 và 9028. Dưới đây là sự khác nhau chi tiết giữa hai mã này:

1. Mã HS 9026

Mô tả: Các dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức độ, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc khí (trừ các dụng cụ và thiết bị của nhóm 9014, 9015, 9028 hoặc 9032).

Ví dụ Sản Phẩm:

  • Đồng hồ đo lưu lượng
  • Cảm biến mức độ chất lỏng
  • Thiết bị đo áp suất

Các Đặc Điểm Chính:

  • Chuyên về các dụng cụ đo lường các biến số vật lý trong chất lỏng và khí.
  • Bao gồm các thiết bị không điện tử và điện tử.

2. Mã HS 9028

Mô tả: Các dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức độ, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc khí (bao gồm cả các thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt độ) với tính năng cụ thể được thiết kế cho các mục đích đặc biệt và thường có các bộ phận điện tử hoặc sử dụng điện.

Ví dụ Sản Phẩm:

  • Đồng hồ đo lưu lượng điện tử
  • Cảm biến đo nhiệt độ điện tử
  • Thiết bị đo lưu lượng dùng cho các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng

Các Đặc Điểm Chính:

  • Chuyên về các dụng cụ đo lường điện tử và có các chức năng đặc biệt.
  • Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp với yêu cầu đo lường chính xác cao.

3. So Sánh

Tiêu chí Mã HS 9026 Mã HS 9028
Mô tả Dụng cụ và thiết bị đo các biến số chất lỏng và khí Dụng cụ và thiết bị đo các biến số chất lỏng và khí, bao gồm cả nhiệt độ
Loại sản phẩm Dụng cụ đo lường không điện tử và điện tử Dụng cụ đo lường điện tử với các chức năng đặc biệt
Ứng dụng Đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp Chuyên dụng, thường trong công nghiệp

4. Kết luận

  • Mã HS 9026: Dùng cho các thiết bị đo lường thông dụng và không nhất thiết phải là điện tử.
  • Mã HS 9028: Dùng cho các thiết bị đo lường điện tử, đặc biệt là các thiết bị có chức năng đặc biệt và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng.

Nếu nhập khẩu đồng hồ đo lưu lượng điện từ Krohne Waterflux 3070, mã HS phù hợp hơn có thể là 9028, do tính chất điện tử và chức năng đo lưu lượng chuyên dụng của thiết bị.

Tags : Cấu trúc mã HS Công cụ quản lý hàng hóa Công ước HS Danh mục hàng hóa HS Danh mục HS là gì Giải thích mã HS Giải thích mã số hàng hóa 90261021 Hệ thống Hài hòa Hệ thống HS Hệ thống HS là gì Hệ thống HS Việt Nam Hệ thống mã hàng hóa HS Hệ thống mã số hàng hóa Krohne Waterflux 3070 Krohne Waterflux 3070 mã số hàng hóa Lợi ích của Hệ thống HS Lợi ích của mã HS Lợi ích mã HS Mã HS 6 chữ số Mã HS 90261021 Mã HS Harmonized System Mã HS quốc tế Mã HS tiếng Việt Mã HS Waterflux 3070 Mã số hàng hóa Mã số hàng hóa HS Mã số hàng hóa quốc tế Mã số hàng hóa Waterflux 3070 Mã số Waterflux 3070 Phân loại hàng hóa Phân loại hàng hóa quốc tế Phân loại hàng hóa theo HS Quy tắc phân loại HS Sử dụng mã HS trong thương mại Thống kê thương mại quốc tế Thương mại quốc tế Tiện ích mã HS Ứng dụng mã HS Waterflux 3070 Đánh giá mã HS Đồng hồ đo lưu lượng nước

DỰ ÁN