icon icon icon

Phân Tích Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Waterflux 3070

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 04/03/2025

Phân Tích Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Đo Lưu Lượng WATERFLUX 3070

Phân Tích Thông Số Kỹ Thuật Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Waterflux 3070 của KROHNE

Technical Specification Analysis of the Waterflux 3070 Flowmeter by KROHNE

Trong quá trình lựa chọn và sử dụng thiết bị đo lưu lượng, việc nắm bắt chính xác các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành và tính chính xác của hệ thống. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây sẽ giúp Quý khách nhanh chóng kiểm tra và tra cứu các thông số kỹ thuật quan trọng của đồng hồ đo lưu lượng Waterflux 3070.

Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết từng thông số, từ nguyên lý hoạt động, độ chính xác, vật liệu chế tạo cho đến các tiêu chuẩn kết nối và ứng dụng thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng đánh giá thiết bị có phù hợp với nhu cầu hay không mà còn hỗ trợ tối ưu hóa quá trình lắp đặt và vận hành.


1. Công nghệ đo (Measurement Technology)

  • Đồng hồ Waterflux 3070 sử dụng nguyên lý đo cảm ứng Faraday (Faraday’s Law of Induction). Nguyên lý này dựa trên việc dòng chất lỏng dẫn điện chảy qua một trường từ (do cuộn dây tạo ra) sẽ sinh ra một điện áp tỉ lệ với vận tốc trung bình của dòng chảy, từ đó tính được lưu lượng thể tích (Trang 10, dòng 1-13).
  • Điểm nổi bật: Thiết kế buồng đo hình chữ nhật (rectangular cross section) giúp tăng vận tốc dòng chảy trung bình và tạo trường từ đồng đều, cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (signal-to-noise ratio), đặc biệt hiệu quả ở lưu lượng thấp (Trang 10, dòng 20-25). Điều này mang lại độ chính xác cao và giảm yêu cầu về đoạn ống thẳng phía trước và sau đồng hồ.

2. Cấp bảo vệ (Protection Rating)

  • Cả cảm biến lưu lượng (flow sensor Sensor 3000) và bộ chuyển đổi tín hiệu (signal converter IFC 070) đều đạt IP68 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60529, tương đương NEMA 4X/6P (Trang 17, dòng 37-38).
  • Điều này cho phép thiết bị hoạt động trong điều kiện ngập nước liên tục hoặc định kỳ, chịu được độ sâu ngập lên đến 10 mét trong 1500 giờ (Trang 8, dòng 11-13; Trang 41, dòng 8-13).
  • Phiên bản FlexPower đạt IP68, và bộ pin ngoài đạt IP67 (Trang 17, dòng 38).
  • Ứng dụng thực tế: Phù hợp cho các vị trí lắp đặt trong hố đo ngập nước hoặc chôn dưới đất (Trang 41, dòng 8-22).

3. Tiêu chuẩn áp dụng (Applicable Standards)

Tiêu chuẩn đo lường hợp pháp (Legal Metrology):

  • OIML R49: Chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn OIML R49-1, đạt cấp chính xác Class 1 và Class 2, áp dụng cho đường kính từ DN25 đến DN600 (Trang 13, dòng 27-34).
  • MID Annex III (MI-001): Chứng nhận theo Chỉ thị 2014/32/EU và UK Regulation 2016 No. 1153, áp dụng cho đường kính từ DN25 đến DN600 (Trang 13, dòng 15-24).
  • Các phê duyệt địa phương: Bao gồm ACS, DVGW W270, NSF/ANSI Standard 61, UBA, WRAS, KIWA (Trang 17, dòng 35).

Tiêu chuẩn khác:

  • Chống sốc (IEC 60068-2-27: 30g trong 18ms) và chống rung (IEC 60068-2-64: 20-2000 Hz, rms=4.5g, 30 phút) (Trang 17, dòng 39-42).
  • Phê duyệt nước uống (Drinking water approvals) đảm bảo sử dụng an toàn cho nước sạch (Trang 17, dòng 35).

4. Độ chính xác đo lường (Measuring Accuracy)

Độ sai số tối đa (Maximum Measuring Error):

  • DN25-300: 0,2% giá trị đo được ± 1 mm/s.
  • DN350-600: 0,4% giá trị đo được ± 1 mm/s.

Hiệu chuẩn/Xác minh:

  • DN25-600: Hiệu chuẩn ướt 2 điểm tại nhà máy (Trang 13, dòng 5-6; Trang 5, dòng 11).
  • Tùy chọn: Xác minh theo MID Annex III (Q3/Q1 > 80) và OIML R49 (Trang 13, dòng 8-14).

Tiêu chuẩn: Đạt Class 1 và Class 2 theo OIML R49, tỷ lệ Q3/Q1 lên đến 630 (Trang 13, dòng 22-29), hiệu quả ở lưu lượng thấp nhờ thiết kế ống chữ nhật (Trang 28, dòng 7-16).


5. Tiêu chuẩn mặt bích (Flange Standards)

(Trang 15, dòng 19-36):

EN 1092-1:

  • PN 16 cho DN25-DN200,
  • PN 10 cho DN250-DN600
  • Tùy chọn PN 16 cho DN250-DN600 nhưng giới hạn áp suất 10 bar cho DN350-DN600.

ASME B16.5: 150 lb RF, áp suất định mức 232 psi (16 bar) cho 1-8”, 150 psi (10 bar) cho 10-24”.

JIS B2220: 10K cho DN25-DN300, 7.5K cho DN350-DN600.

AS 4087: Class 16 (tùy chọn, giới hạn 10 bar cho DN350-DN600).

AS 2129: Table D, E (tùy chọn, giới hạn 10 bar cho DN350-DN600).

Kết nối khác: Thread (G1” cho DN25, G1½” cho DN40), hoặc tùy chọn hàn, clamp, mặt bích oval (Trang 16, dòng 1-5).


6. Khả năng chống nhiễu (Interference Resistance)

  • Thiết kế buồng đo hình chữ nhật và cuộn dây hiệu quả tạo trường từ mạnh, đồng đều, cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu, giảm thiểu ảnh hưởng từ nhiễu dòng chảy thượng nguồn (Trang 4, dòng 14-19).
  • Không cần đoạn ống thẳng phía trước và sau (0 DN inlet/outlet), được kiểm chứng bởi NMi theo ISO 4064EN 14154(Trang 28, dòng 7-16).
  • Tránh nhiễu từ trường bằng cách giữ khoảng cách tối thiểu 5 DN giữa các cảm biến từ trường (Trang 35, dòng 14-15).

7. Khoảng cách lắp đặt (Installation Distance)

  • Inlet run: ≥ 0DN (Trang 14, dòng 31; Trang 36, dòng 3).
  • Outlet run: ≥ 0DN (Trang 14, dòng 33; Trang 36, dòng 4).
  • Đặc biệt phù hợp lắp ngay sau khúc cua, bộ giảm áp nhờ thiết kế giảm nhiễu dòng chảy (Trang 5, dòng 18-19; Trang 36-38).

8. Vật liệu chế tạo (Construction Materials)

Vật liệu (Trang 15, dòng 1-18):

  • Vỏ cảm biến (Sensor housing): Thép tấm (Sheet steel).
  • Ống đo (Measuring tube): Hợp kim kim loại (DN25-DN200), thép không gỉ (DN250-DN600).
  • Mặt bích (Flanges): Thép carbon hoặc thép không gỉ (tùy chọn).
  • Lớp lót (Liner): Rilsan® (phê duyệt cho nước uống).
  • Lớp phủ bảo vệ (Protective coating): Sơn phủ tiêu chuẩn hoặc sơn phủ dưới đất (subsoil coating) tùy chọn.
  • Điện cực đo (Measuring electrodes): Thép không gỉ 1.4301/AISI 304 (tiêu chuẩn), Hastelloy® C (tùy chọn).
  • Điện cực tham chiếu (Reference electrode): Như trên.
  • Vỏ bộ chuyển đổi tín hiệu (Signal converter housing): Polycarbonate.
  • Hộp kết nối (Connection box): Thép không gỉ (chỉ cho phiên bản remote).

9. Điều kiện làm việc (Operating Conditions)

Nhiệt độ (Trang 14, dòng 1-11):

  • Nhiệt độ quá trình (Process temperature): -5°C đến +70°C (+23°F đến +158°F).
  • Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): -25°C đến +65°C (-13°F đến +149°F). Nhiệt độ dưới -25°C có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc màn hình.
  • Nhiệt độ bảo quản (Storage temperature): -30°C đến +70°C (-22°F đến +158°F).

Áp lực (Trang 14, dòng 17-20):

  • Áp suất vận hành (Operating pressure):
    • ≤ DN200 (8”): tối đa 16 bar (232 psi).
    • ≥ DN250 (10”): tối đa 10 bar (150 psi).
  • Áp suất chân không (Vacuum load): 0 mbar (0 psi tuyệt đối).

10. Nguồn cấp (Power Supply)

(Trang 16, dòng 12-25):

  • Pin nội bộ (Internal Battery): Dual D-cell (Lithium, 3.6V, 38 Ah), tuổi thọ tối đa 10 năm (DN25-DN200) hoặc 7 năm (DN250-DN600) (Trang 33, dòng 14-15).
  • Pin ngoài (External Battery Pack - PowerBlock): Dual DD-cell (Lithium, 3.6V, 70 Ah), tuổi thọ tối đa 16 năm (DN25-DN200) hoặc 13 năm (DN250-DN600) (Trang 33, dòng 16-17).
  • FlexPower (Nguồn ngoài + pin dự phòng): AC 110-230V (±10%) hoặc DC 10-30V (50-60 Hz), kèm pin dự phòng Dual D-cell (38 Ah), tự động chuyển sang chế độ pin khi mất điện (Trang 7, dòng 14-20).

Thông báo pin: Báo trước khi dung lượng còn <10% và cảnh báo cuối khi <1% (Trang 16, dòng 23-24).


11. Các kết nối (Connectivity Options)

Kết nối truyền thông (Trang 9, dòng 11-22; Trang 17, dòng 23-25):

  • Pulse Output: 2 đầu ra xung thụ động (tối đa 3), f ≤ 100 Hz, I ≤ 10 mA, U: 2.7-24 VDC (Trang 17, dòng 13-18).
  • Status Output: 2 đầu ra trạng thái thụ động, có thể dùng làm đầu ra xung thứ 3 (Trang 17, dòng 19-22).

Modbus RTU:

  • Tùy chọn thấp công suất (non-isolated) cho hoạt động bằng pin, kết nối với data logger GPRS.
  • Tùy chọn cao công suất (isolated) với FlexPower, truyền dữ liệu tần số cao (Trang 9, dòng 17-22).
  • Dữ liệu truyền bao gồm lưu lượng, áp suất, nhiệt độ, trạng thái pin, và cảnh báo (Trang 4, dòng 26-30).

KGA 42: Hỗ trợ kết nối với data logger/GSM bên ngoài (Trang 47, dòng 19).


12. Vật liệu và chiều dài cáp (Cable Materials and Length)

Cáp cảm biến (Sensor Cable - Remote version) (Trang 17, dòng 1-6):

  • Vật liệu: Cáp WSC2 của KROHNE, двойно экранированный (double shielded).
  • Chiều dài: Tiêu chuẩn 5m (16 ft), tùy chọn 10m (33 ft), 25m (82 ft), tối đa 30m (Trang 17, dòng 3-5).

Cáp đầu ra (Output Cable) (Trang 49-51):

  • Vật liệu: Cáp có đầu nối IP68, dây mã màu (color-coded leads).
  • Chiều dài: Không nêu cụ thể, nhưng có tùy chọn kết hợp nguồn và tín hiệu (Y-cable) (Trang 51, dòng 1-23).
  • Loại cáp: Pulse, Modbus, hoặc kết hợp nguồn (Trang 47, dòng 7-13).

Kết luận

Đồng hồ đo lưu lượng Waterflux 3070 là một thiết bị tiên tiến với công nghệ đo cảm ứng từ, thiết kế tối ưu cho nước sạch và nước thô. Với khả năng chống nhiễu vượt trội, không yêu cầu đoạn ống thẳng, cấp bảo vệ IP68, và nhiều tùy chọn nguồn cấp điện cùng kết nối linh hoạt (như Modbus), sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong quản lý mạng lưới nước, đo lường khu vực, và giám sát từ xa. Các tiêu chuẩn quốc tế (OIML, MID) và vật liệu chất lượng cao đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài trong nhiều điều kiện vận hành khắc nghiệt.

-----------------------------------------

-----------------------------------------

👉 Hãy để lại ý kiến của bạn dưới bài viết này sau khi xem xong, tôi rất muốn nghe về suy nghĩ và cảm nhận của các bạn!

❤️ Cảm ơn mọi người đã luôn ủng hộ và theo dõi. Hãy chia sẻ liên kết này để nhiều người hơn nữa có thể khám phá và cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời!

Tags : cảm ứng Faraday cấp bảo vệ công nghệ đo công nghệ đo lưu lượng Faraday Waterflux 3070 hiệu chuẩn hướng dẫn lắp đặt đồng hồ Waterflux 3070 khả năng chống nhiễu khả năng chống nhiễu của đồng hồ đo lưu lượng khoảng cách lắp đặt KROHNE nguồn cấp phê duyệt nước uống thiết kế buồng đo hình chữ nhật Waterflux 3070 thông số kỹ thuật đồng hồ Waterflux 3070 tiêu chuẩn áp dụng tiêu chuẩn OIML R49 cho lưu lượng kế ứng dụng thực tế vật liệu chế tạo vật liệu chế tạo đồng hồ đo lưu lượng KROHNE WATERFLUX 3070 điều kiện làm việc độ chính xác độ chính xác của đồng hồ Waterflux 3070 đồng hồ đo lưu lượng đồng hồ đo lưu lượng IP68 cho nước đồng hồ đo lưu lượng Waterflux 3070 KROHNE
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

DỰ ÁN