icon icon icon

Tiêu chuẩn bảo vệ NEMA là gì ? So sánh cấp bảo vệ IP với chuẩn NEMA

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 31/10/2023

Tiêu chuẩn bảo vệ NEMA là gì ? So sánh cấp bảo vệ IP với chuẩn NEMA

Tiêu chuẩn NEMA là gì ? So sánh IP & NEMA

1. Tiêu chuẩn NEMA là gì ?

NEMA (National Electrical Manufacturers Association)

Tiêu chuẩn NEMA đề cập đến các tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia (NEMA) tại Hoa Kỳ thiết lập. Các tiêu chuẩn này xác định thông số kỹ thuật của sản phẩm, quy trình sản xuất và quy trình liên quan đến thiết bị điện và điện tử. Các tiêu chuẩn NEMA rất quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn, hiệu suất và khả năng tương thích của các sản phẩm điện.

Tiêu chuẩn NEMA bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm vỏ điện, thiết kế động cơ và máy phát điện, tiêu chuẩn dây và cáp, v.v. Họ cung cấp các hướng dẫn về thiết kế sản phẩm, thử nghiệm và tiêu chí hiệu suất.

Những tiêu chuẩn này rất cần thiết đối với các nhà sản xuất, kỹ sư và cơ quan quản lý trong ngành điện vì chúng giúp đảm bảo rằng các sản phẩm điện đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn cụ thể. Tiêu chuẩn NEMA được sử dụng ở Bắc Mỹ và được đánh giá cao trong lĩnh vực sản xuất điện.

Để truy cập các tiêu chuẩn NEMA cụ thể và tìm hiểu thêm về phạm vi của chúng, bạn có thể truy cập trang web chính thức của NEMA tại Tiêu chuẩn NEMA https://www.nema.org/standards

2. Một số tiêu chuẩn NEMA liên quan chống nước

  1. NEMA 1: Không có bảo vệ chống nước. Phù hợp cho môi trường khô ráo.
  2. NEMA 3R: Bảo vệ chống tia nước và bụi. Thích hợp cho môi trường ngoài trời.
  3. NEMA 4: Chống nước và bảo vệ khỏi phát tán nước. Thường được sử dụng trong môi trường có tiếp xúc với nước.
  4. NEMA 4X: Chống nước và chống ăn mòn (có khả năng chống ăn mòn). Thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc vùng biển.
  5. NEMA 6: Chống nước trong điều kiện ngâm dưới nước. Thường được sử dụng cho ứng dụng dưới nước như bể chứa nước hoặc ứng dụng ngầm.
  6. NEMA 6P: Tương tự như NEMA 6, nhưng bao gồm cả khả năng chống nước trong thời gian ngập dưới áp lực áp dụng.
  7. NEMA 12: Bảo vệ chống bụi và chất lỏng. Thích hợp cho môi trường công nghiệp và khô ráo.
  8. NEMA 13: Bảo vệ chống bụi và chất lỏng. Thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp.

Xếp hạng giữa hai tiêu chuẩn IP & NEMA không tương đương hoàn toàn một cách tuyệt đối: Xếp hạng của NEMA cũng yêu cầu các tính năng và thử nghiệm bổ sung của sản phẩm (chẳng hạn như chức năng trong điều kiện đóng băng, vỏ bọc cho các khu vực nguy hiểm, loại bỏ mối nối cáp và những thứ khác) không được giải quyết trong xếp hạng IP.

3. So sánh IP (IEC 60529) tương ứng và NEMA - USA

Mã chuẩn NEMA

Mã cấp bảo vệ IP

NEMA 1

IP20

NEMA 2

IP22

NEMA 3, 3X, 3S, 3SX

IP55

NEMA 3, 3X, 3S, 3SX

IP24

NEMA 4, 4X

IP44, IP66, IP65

NEMA 5

IP53

NEMA 6

IP67

NEMA 6P

IP68

NEMA 12, 12K, 13

IP54

Như vậy, hiểu được cấp bảo vệ NEMA là gì ? và các ký hiệu đi kèm quy định khả năng chống thâm nhập đến mức độ nào thì chúng ta sẽ biết phải sử dụng, lắp đặt ở đâu và vận hành các thiết bị điện, máy móc như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất.

 

⚓Download chứng nhận đạt tiêu chuẩn IP68 của Waterflux 3070 tại đây

Download chứng nhận đạt tiêu chuẩn IP68 của Waterflux 3070

Tags : Cấp bảo vệ NEMA So sánh IP và NEMA Tiêu chuẩn NEMA là gì ?

DỰ ÁN