icon icon icon

Giới Thiệu Tiêu Chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078 Cho Hệ Thống Ống PPR

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 16/10/2024

Tiêu Chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078 Cho Hệ Thống Ống PPR

Giới Thiệu Tiêu Chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078 Cho Hệ Thống Ống PPR

Trong các hệ thống cấp thoát nước, việc lựa chọn đúng loại ống nhựa PPR không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho hệ thống. Hai tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất để sản xuất ống PPR là DIN 8077DIN 8078. Đây là những tiêu chuẩn quốc tế quy định chặt chẽ về kích thước, tính chất vật liệu và khả năng chịu áp lực của ống PPR, giúp đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao.

I. Tiêu Chuẩn DIN 8077: Quy Định Về Kích Thước Và Độ Dày

DIN 8077 là tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức quy định về các yêu cầu kích thước đối với ống PPR. Những quy định này giúp đảm bảo các ống nhựa được sản xuất chính xác về đường kính ngoài, độ dày thành ống và các chỉ số kỹ thuật liên quan, nhằm đáp ứng nhu cầu lắp đặt trong các hệ thống cấp nước nóng, lạnh và hệ thống sưởi.

Các nội dung chính của tiêu chuẩn DIN 8077:

  1. Đường kính ngoài danh định (DN): Xác định các kích thước chuẩn như DN 20, DN 25, DN 32, giúp việc lựa chọn và lắp đặt ống dễ dàng, chính xác hơn.
  2. Độ dày thành ống: Tiêu chuẩn này quy định độ dày tối thiểu của ống PPR để đảm bảo khả năng chịu áp lực trong điều kiện hoạt động thường xuyên.
  3. Hệ số kích thước tiêu chuẩn (SDR): Chỉ số này giúp xác định tỷ lệ giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực của sản phẩm.

II. Tiêu Chuẩn DIN 8078: Yêu Cầu Về Tính Chất Vật Liệu Và Đặc Tính Kỹ Thuật

Trong khi DIN 8077 tập trung vào kích thước, tiêu chuẩn DIN 8078 lại quy định các tính chất kỹ thuật và chất lượng của vật liệu ống PPR. Các yêu cầu này đảm bảo rằng sản phẩm đạt độ bền, độ ổn định và an toàn khi sử dụng trong môi trường nước uống, nước nóng lạnh và hệ thống sưởi ấm.

Các quy định chính của DIN 8078:

  1. Khả năng chịu áp lực: Ống PPR đạt chuẩn DIN 8078 có khả năng chịu áp lực cao, phù hợp cho các hệ thống cấp nước nóng lạnh dưới áp suất.
  2. Tính bền nhiệt: Vật liệu PPR sử dụng trong ống phải có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo không bị biến dạng hoặc giảm tuổi thọ khi tiếp xúc với nước nóng lâu dài.
  3. Chất lượng bề mặt và độ kín: Đảm bảo bề mặt trong của ống nhẵn mịn, không có khuyết tật, giúp tăng lưu lượng nước và giảm thiểu lắng cặn.

III. Lợi Í ch Khi Sử Dụng Ống PPR Đạt Chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078

  1. Khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt: Ống PPR đạt chuẩn DIN 8077 và DIN 8078 được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các hệ thống nước nóng, lạnh và sưởi ấm, với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 95°C.
  2. Độ bền cao: Sản phẩm có tuổi thọ dài nhờ vào chất lượng vật liệu PPR đạt chuẩn, ít bị mài mòn, lão hóa hay ăn mòn bởi các chất hóa học thông thường.
  3. An toàn cho sức khỏe: Với tính chất không chứa chất độc hại, ống PPR là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cấp nước uống, đảm bảo nước sạch và an toàn cho người sử dụng.

IV. Ứng Dụng Của Ống PPR Đạt Chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078

  1. Hệ thống cấp nước uống: Đáp ứng tốt các yêu cầu về an toàn vệ sinh, không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  2. Hệ thống nước nóng lạnh trong gia đình: Khả năng chịu nhiệt cao, đảm bảo không bị cong vênh khi tiếp xúc với nước nóng.
  3. Hệ thống sưởi: Ống PPR được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống sưởi ấm sàn nhà, nhờ khả năng giữ nhiệt tốt và chịu áp lực cao.

Lời Kết

Việc sử dụng ống PPR đạt chuẩn DIN 8077 và DIN 8078 không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu suất cho các hệ thống cấp nước mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống, giảm thiểu các chi phí sửa chữa, bảo trì. Tại Lạc Việt Co., Ltd, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm ống PPR chính hãng, chất lượng cao, tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật này, giúp quý khách hàng yên tâm trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về các sản phẩm ống PPR đạt chuẩn DIN 8077 và DIN 8078!

V. Download Tiêu chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078

Download Tiêu chuẩn DIN 8077Download Tiêu chuẩn DIN 8078

VI. Nội dung chính của tiêu chuẩn DIN 8077 Và DIN 8078

A. Nội dung của tiêu chuẩn DIN 8077:2008

LỜI NÓI ĐẦU

Tiêu chuẩn này được phát triển bởi Ủy ban Kỹ thuật NA 054-05-01 AA thuộc Ủy ban Tiêu chuẩn Nhựa (Normenausschuss Kunststoffe). Có sự liên kết với tiêu chuẩn ISO 161-1 của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) được trình bày trong Phụ lục A. DIN lưu ý rằng việc tuân thủ tiêu chuẩn này có thể liên quan đến việc sử dụng bằng sáng chế EP1448631 về vật liệu PP-RCT. DIN không chịu trách nhiệm về tính hợp pháp hay phạm vi của bằng sáng chế này. Chủ sở hữu bằng sáng chế sẵn sàng thương lượng cấp phép với các bên theo điều kiện kinh doanh hợp lý và không phân biệt đối xử.

1. PHẠM VI

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại ống làm từ polypropylene (PP), bao gồm:

  • PP-H: Polypropylene homopolymer
  • PP-B: Polypropylene block copolymer
  • PP-R: Polypropylene random copolymer
  • PP-RCT: Polypropylene random copolymer với cấu trúc tinh thể cải tiến, chịu nhiệt cao Tiêu chuẩn này đề cập đến các kích thước danh nghĩa, tỷ lệ SDR, và áp suất hoạt động cho phép đối với các loại ống này, theo tiêu chuẩn DIN 8078.

2. TÀI LIỆU THAM CHIẾU

Danh sách các tài liệu tham khảo cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này bao gồm:

  • DIN 8078: Tiêu chuẩn về yêu cầu chất lượng chung và thử nghiệm cho ống PP.
  • ISO 4065: Bảng độ dày thành ống cho các loại ống nhựa nhiệt dẻo.

3. THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

  • 3.1. Số sê-ri ống (S): Đây là số sê-ri danh nghĩa, lấy từ ISO 4065, dùng để tính toán các đặc điểm của ống.
  • 3.2. Tỷ lệ kích thước tiêu chuẩn (SDR): Là tỷ lệ giữa đường kính ngoài của ống và độ dày thành. Được dùng để xác định các đặc tính chịu áp lực của ống.

4. HỆ SỐ AN TOÀN

Hệ số an toàn (SF) được xác định trong các tiêu chuẩn ứng dụng cụ thể và phụ thuộc vào nhiệt độ. Các hệ số này được liệt kê trong Bảng 1:

  • Bảng 1: Hệ số an toàn SF phụ thuộc vào nhiệt độ

5. KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU

5.1. Tổng quan: Các kích thước chính như đường kính ngoài và độ dày thành được thể hiện trong Hình 1.

  • Hình 1: Đường kính ngoài và độ dày thành ống

5.2. Đường kính ngoài, độ dày thành, chuỗi S/SDR và khối lượng: Mô tả các thông số chính, bao gồm các kích thước danh nghĩa, độ dày thành tối thiểu, và khối lượng.

  • Bảng 2: Đường kính ngoài, độ dày thành, S/SDR và khối lượng

5.3. Sai số về đường kính ngoài trung bình và độ tròn: Quy định các mức sai số chấp nhận được cho đường kính ngoài và độ tròn của ống để đảm bảo chất lượng.

  • Bảng 3: Sai số về đường kính ngoài trung bình và độ tròn

5.4. Sai số về độ dày thành ống: Cung cấp các mức sai số chấp nhận được cho độ dày thành của ống.

  • Bảng 4: Sai số về độ dày thành ống

6. ÁP SUẤT HOẠT ĐỘNG CHO PHÉP

6.1. Áp suất hoạt động cho phép đối với ống dẫn nước: Áp suất cho phép được tính toán dựa trên độ bền thủy tĩnh dài hạn, có tính đến hệ số an toàn. Công thức sử dụng như sau:

  • p=σ×10SF×Sp = \frac{\sigma \times 10}{SF \times S}p=SF×Sσ×10​
  • Bảng 5: Áp suất hoạt động cho phép đối với ống PP-H dẫn nước, hệ số an toàn (SF) = 1,6 – 1,25 (nhiệt độ phụ thuộc)

6.2. Áp suất hoạt động cho phép đối với ống dẫn các chất lỏng khác: Khuyến nghị người dùng liên hệ với nhà sản xuất để có thêm thông tin chi tiết.

  • Bảng 6-12: Áp suất hoạt động cho phép cho các loại ống PP-B, PP-R, và PP-RCT với các hệ số an toàn khác nhau

7. HÌNH DẠNG CUNG CẤP

Ống PP có thể được cung cấp dưới dạng ống thẳng hoặc cuộn, với các thông số và điều kiện cụ thể được xác định trong quá trình đặt hàng.

8. KÝ HIỆU

Mỗi ống cần được ký hiệu với các thông tin như:

  • Tên vật liệu (PP-H, PP-B, PP-R, PP-RCT)
  • Kích thước danh nghĩa (đường kính ngoài × độ dày thành)
  • Mã tiêu chuẩn (DIN 8077)
  • Ngày sản xuất và thông tin nhà sản xuất

PHỤ LỤC A: GHI CHÚ GIẢI THÍCH

Phụ lục này cung cấp các ghi chú giải thích thêm về các thuật ngữ và phương pháp tính toán được sử dụng trong tiêu chuẩn. Bao gồm cả thông tin về các tiêu chuẩn ISO liên quan và các quy định cần tuân theo khi áp dụng tiêu chuẩn này.

PHỤ LỤC B: THƯ MỤC

Danh sách các tiêu chuẩn và tài liệu tham khảo đã được sử dụng trong quá trình xây dựng và soạn thảo tiêu chuẩn này. Các tài liệu này bao gồm cả các tiêu chuẩn châu Âu và quốc tế.

B. Nội dung của tiêu chuẩn DIN 8078:1996

LỜI NÓI ĐẦU

Tiêu chuẩn này được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Nhựa, nhằm cập nhật và cải tiến phiên bản trước đó. Các thay đổi bao gồm việc thêm các loại ống polypropylene mới, cập nhật các tiêu chuẩn thử nghiệm, và điều chỉnh các yêu cầu về độ bền và các đặc tính vật lý.

1. PHẠM VI ÁP DỤNG

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu và phương pháp thử nghiệm cho các ống được làm từ:

  • PP-H: Polypropylene homopolymer (loại 1)
  • PP-B: Polypropylene block copolymer (loại 2)
  • PP-R: Polypropylene random copolymer (loại 3)

Các yêu cầu trong tiêu chuẩn này có thể được điều chỉnh hoặc bổ sung dựa trên điều kiện kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.

2. TÀI LIỆU THAM KHẢO

Danh sách các tiêu chuẩn liên quan được sử dụng để xác định kích thước, các phép thử và phương pháp đo lường, bao gồm:

  • DIN 8077: Kích thước cơ bản của ống polypropylene
  • DIN 16962: Các phương pháp nối ống và phụ kiện

3. VẬT LIỆU

Các ống phải được sản xuất từ vật liệu polypropylene đã ổn định với chất chống oxy hóa và các phụ gia thích hợp. Việc lựa chọn các chất ổn định và phụ gia khác sẽ do nhà sản xuất ống quyết định, tuy nhiên, không được sử dụng các vật liệu không rõ thành phần.

4. YÊU CẦU

4.1. Điều kiện cung cấp: Các ống phải được cắt vuông vắn, bề mặt không có lỗi như phồng rộp, vết co rút hoặc không đồng nhất.

4.2. Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt bên trong và bên ngoài của ống phải nhẵn, không có gợn sóng hay sai lệch về độ dày quá mức cho phép.

4.3. Kích thước và sai lệch: Các ống phải tuân theo kích thước và sai số quy định trong DIN 8077. Các yêu cầu này cũng được áp dụng tương tự cho các kích thước được xác định bởi các tiêu chuẩn quốc tế.

4.4. Độ bền kéo dài: Các ống phải đáp ứng được các điều kiện thử nghiệm độ bền kéo dài theo các quy định cụ thể.

4.5. Độ bền va đập: Khi thử nghiệm theo các điều kiện tiêu chuẩn, tỷ lệ mẫu bị lỗi không được vượt quá 15%.

4.6. Khả năng chịu nhiệt: Các ống phải đáp ứng các yêu cầu về khả năng thay đổi chiều dài sau khi chịu nhiệt, với các thông số được thử nghiệm theo nhiệt độ tiêu chuẩn.

5. PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

5.1. Kiểm tra bề mặt: Sử dụng ánh sáng phản chiếu để kiểm tra bề mặt bên trong và bên ngoài của ống.

5.2. Đo kích thước: Đường kính ngoài trung bình của ống phải được đo tại cả hai đầu ống. Độ dày thành phải được xác định tại bốn điểm mỗi đầu ống, với khoảng cách đều nhau quanh chu vi.

5.3. Đo độ ôvan: Độ ôvan là sự chênh lệch giữa đường kính ngoài lớn nhất và nhỏ nhất của cùng một mặt cắt ngang. Đo ngay sau khi sản xuất để đảm bảo độ chính xác.

5.4. Thử nghiệm độ bền kéo dài: Các ống sẽ được cắt thành các đoạn dài phù hợp và thử nghiệm để đánh giá độ bền kéo dài theo các tiêu chuẩn quy định.

5.5. Thử nghiệm va đập: Các mẫu ống sẽ được chuẩn bị và thử nghiệm bằng cách va đập với lực quy định để xác định khả năng chịu va đập.

5.6. Khả năng chịu nhiệt: Các mẫu sẽ được thử nghiệm trong điều kiện nhiệt độ cao để kiểm tra sự thay đổi chiều dài sau khi chịu nhiệt.

PHỤ LỤC

Phụ lục của tài liệu cung cấp các ghi chú giải thích chi tiết về các tiêu chuẩn, bao gồm các phương pháp tính toán áp suất làm việc tối đa cho phép và hướng dẫn về điều kiện thử nghiệm.

CÁC BẢNG

  • Bảng 1: Các thông số về độ bền kéo dài theo các điều kiện thử nghiệm khác nhau
  • Bảng 2: Kích thước, độ dày thành và tỷ lệ S/SDR cho các loại ống PP-H, PP-B, PP-R
  • Bảng 3: Áp suất làm việc tối đa cho phép đối với các loại ống trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau

VII. Ống & Phụ kiện PPr thương hiệu GS - Đạt tiêu chuẩn DIN 8077 & DIN 8078

Ống & Phụ kiện PPr nhãn hiệu GS

  T&S logo

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng ống và phụ kiện THƯƠNG HIỆU GS của CÔNG TY T&S. Những thiết bị và vật tư mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối cho NHÀ MÁY T&S bao gồm: 

-----------------------------------------

-----------------------------------------

Tags : an toàn sức khỏe bảo trì ống PPR cách lựa chọn ống PPR đúng tiêu chuẩn chất lượng ống PPR DIN 8077 DIN 8078 hệ thống cấp nước hướng dẫn lắp đặt ống PPR đạt chuẩn DIN khả năng chịu áp lực Lạc Việt Co. lắp đặt ống PPR lợi ích của ống PPR đạt tiêu chuẩn DIN Ltd ống cấp nước nóng lạnh ống nhựa PPR ống PPR ống PPR cho hệ thống nước nóng và lạnh ống và phụ kiện PPR phụ kiện ống PPR so sánh ống PPR với các loại ống khác sưởi ấm bằng ống PPR tiêu chuẩn DIN 8077 cho ống PPR tiêu chuẩn DIN 8078 cho ống PPR tiêu chuẩn kỹ thuật tiêu chuẩn ống nhựa tuổi thọ ống PPR ứng dụng của ống PPR trong cấp nước ứng dụng ống PPR vật liệu ống PPR đặc điểm kỹ thuật ống PPR DIN 8077 độ bền ống PPR độ bền và khả năng chịu áp lực của ống PPR

DỰ ÁN