Phân tích kỹ thuật: Waterflux 3070 vs. MAG 8000 – Điểm mạnh và ứng dụng
Khi lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng điện từ cho các ứng dụng cấp nước, tưới tiêu hoặc quản lý mạng lưới nước, việc so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của từng loại thiết bị là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh Waterflux 3070 và MAG 8000 – hai dòng đồng hồ đo lưu lượng phổ biến từ các nhà sản xuất uy tín.
So sánh này được thực hiện dựa trên thông tin từ catalogue kỹ thuật của từng sản phẩm, với cách tiếp cận khách quan nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi dòng sản phẩm đều có thể có những tính năng ưu việt không được đề cập đầy đủ trong tài liệu kỹ thuật, hoặc có những cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.
Mỗi loại đồng hồ mang đến các thế mạnh riêng và ưu nhược điểm khác nhau. Do đó, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm độ chính xác, môi trường lắp đặt, khả năng giao tiếp dữ liệu và chi phí vận hành dài hạn.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi vào phân tích chi tiết thông số kỹ thuật của Waterflux 3070 và MAG 8000, để cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về sự khác biệt và ưu điểm của từng sản phẩm.
I. Thông số kỹ thuật chi tiết của từng loại đồng hồ Waterflux 3070 và MAG 8000
1. Waterflux 3070 🌊
Nguồn năng lượng:
- 🔋 Pin lithium: Thời lượng từ 10–16 năm (tuỳ kích thước).
- ⚡ FlexPower: Hỗ trợ nguồn AC/DC với pin dự phòng, lý tưởng cho các ứng dụng ở vùng xa hoặc không ổn định nguồn điện.
Độ chính xác:
- ±0.2% (DN25–DN300).
- ±0.4% (DN350–DN600).
Dải đường kính (DN):
- DN25–DN600.
Dải nhiệt độ:
- Quy trình: -5°C đến +70°C.
- Môi trường: -25°C đến +65°C.
Bảo vệ IP:
- IP68: Chịu ngập sâu đến 10 m, phù hợp cho các điều kiện ngập nước hoặc lắp ngầm.
Đo thông số:
- 🌡️ Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ (DN50–DN200), giúp theo dõi toàn diện trạng thái hệ thống nước.
Giao tiếp:
- 💻 RS485 (Modbus RTU).
- 📡 Tương thích với thiết bị ghi dữ liệu qua GPRS, hỗ trợ giám sát từ xa.
Công nghệ lắp đặt:
- ⚙️ Không yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra (0D inlet/outlet), giảm thiểu không gian lắp đặt.
Ứng dụng chính:
- Nước uống, kiểm soát áp suất mạng lưới, phát hiện rò rỉ, lắp đặt tại hố ngập nước hoặc nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt.
2. MAG 8000 🌟
Nguồn năng lượng:
- 🔋 Pin D-cell: Thời lượng từ 6–15 năm (tuỳ cấu hình).
- ⚡ Hỗ trợ nguồn AC/DC với pin dự phòng.
Độ chính xác:
- ±0.4% (chuẩn).
- ±0.2% (hiệu chuẩn nâng cao, DN50–DN300).
Dải đường kính (DN):
- DN25–DN1200.
Dải nhiệt độ:
- Quy trình: 0°C đến +70°C.
- Môi trường: -20°C đến +60°C.
Bảo vệ IP:
- IP68/NEMA 6P: Chịu ngập từ 3–10 m, phù hợp với điều kiện môi trường đa dạng.
Đo thông số:
- 🚫 Không tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ.
Giao tiếp:
- 💻 RS232, RS485 với Modbus RTU.
- 📡 GSM/GPRS module hỗ trợ giám sát từ xa nâng cao.
Công nghệ lắp đặt:
- ⚙️ Yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra tối thiểu.
Ứng dụng chính:
- Mạng lưới nước tưới tiêu, các ứng dụng quy mô lớn (DN700+), giám sát từ xa mạnh mẽ qua hệ thống giao tiếp hiện đại.
II. So sánh giữa hai dòng đồng hồ
Tiêu chí | Waterflux 3070 🌊 | MAG 8000 🌟 |
---|---|---|
Nguồn năng lượng | Pin lithium (10–16 năm), FlexPower với pin dự phòng | Pin D-cell (6–15 năm), AC/DC với pin dự phòng |
Độ chính xác | ±0.2% (DN25–DN300), ±0.4% (DN350–DN600) | ±0.4% (chuẩn), ±0.2% (hiệu chuẩn nâng cao DN50–DN300) |
Dải đường kính (DN) | DN25–DN600 | DN25–DN1200 |
Bảo vệ IP | IP68, chịu ngập sâu đến 10 m | IP68/NEMA 6P, chịu ngập 3–10 m tuỳ cấu hình |
Đo thông số | 🌡️ Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ (DN50–DN200) | 🚫 Không hỗ trợ |
Giao tiếp | RS485 (Modbus RTU), hỗ trợ GPRS | RS232/RS485 với Modbus RTU, GSM/GPRS nâng cao |
Lắp đặt | Không cần đoạn thẳng (0D inlet/outlet) | Yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra |
Ứng dụng chính | Nước uống, kiểm soát áp suất mạng, phát hiện rò rỉ | Nước tưới tiêu, quy mô lớn (DN700+), giám sát từ xa mạnh |
III. Ưu điểm vượt trội của Waterflux 3070
- 🌡️ Tích hợp đo áp suất và nhiệt độ: Đây là tính năng không có trên MAG 8000, giúp giám sát toàn diện trạng thái mạng lưới nước.
- ⚙️ Không cần đoạn thẳng đầu vào/đầu ra: Tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp với các vị trí hạn chế diện tích.
- 🔋 Tiết kiệm năng lượng: Pin hoạt động đến 16 năm, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi bảo trì thấp.
- 🛡️ Thiết kế nhỏ gọn, IP68: Chịu ngập sâu 10 m, phù hợp cho hố ngập hoặc môi trường khắc nghiệt.
- 💻 Giao tiếp thông minh: Hỗ trợ Modbus RTU và GPRS, dễ dàng tích hợp vào hệ thống quản lý hiện đại.
🎯 Kết luận
- Waterflux 3070 là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần giải pháp đo lường chính xác, tích hợp nhiều tính năng (áp suất, nhiệt độ) và dễ dàng lắp đặt ở các vị trí hẹp.
- MAG 8000 là giải pháp mạnh mẽ cho các ứng dụng lớn (DN700+) hoặc cần hệ thống giao tiếp từ xa phức tạp.
Download catalogue tham khảo của 2 loại đồng hồ ưu việt trên:
Tham khảo thêm các bài viết:
- https://lacvietco-jsc.com.vn/7-tinh-nang-vuot-troi-cua-dong-ho-dien-tu-waterflux-3070
- https://lacvietco-jsc.com.vn/13-diem-noi-bat-cua-dong-ho-do-luu-luong-dien-tu-waterflux-3070
To do, A&Q
Bước 1: Tóm tắt nội dung: Bài viết cung cấp một so sánh kỹ thuật giữa hai sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng, với các thông số kỹ thuật và ứng dụng khác nhau của từng loại.
Bước 2: Phân tích các thông số kỹ thuật
1. Waterflux 3070:
- Nguồn năng lượng: Pin lithium (10–16 năm) và FlexPower.
- Độ chính xác: ±0.2% cho DN25–DN300; ±0.4% cho DN350–DN600.
- Dải đường kính: DN25–DN600.
- Bảo vệ IP: IP68, chịu ngập sâu đến 10 m.
- Đo thông số: Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ.
- Giao tiếp: RS485 (Modbus RTU), hỗ trợ GPRS.
- Lắp đặt: Không cần đoạn thẳng đầu vào/đầu ra.
- Ứng dụng: Nước uống, kiểm soát áp suất, phát hiện rò rỉ.
2. MAG 8000:
- Nguồn năng lượng: Pin D-cell (6–15 năm).
- Độ chính xác: ±0.4% chuẩn; ±0.2% khi hiệu chuẩn nâng cao.
- Dải đường kính: DN25–DN1200.
- Bảo vệ IP: IP68/NEMA 6P, chịu ngập từ 3–10 m.
- Đo thông số: Không tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ.
- Giao tiếp: RS232, RS485 với Modbus RTU, GSM/GPRS module.
- Lắp đặt: Yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra tối thiểu.
- Ứng dụng: Nước tưới tiêu, giám sát từ xa mạnh mẽ.
Bước 3: So sánh các đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác: Waterflux 3070 có độ chính xác cao hơn ở nhiều kích thước.
- Dải đường kính: MAG 8000 hỗ trợ dải đường kính lớn hơn.
- Tích hợp cảm biến: Waterflux 3070 có cảm biến tích hợp trong khi MAG 8000 không.
- Yêu cầu lắp đặt: Waterflux 3070 không yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra, thuận tiện hơn cho việc lắp đặt.
- Thời gian hoạt động: Waterflux 3070 có thời gian hoạt động dài hơn với pin lithium.
Bước 4: Kết luận và lựa chọn
- Nếu bạn cần một giải pháp đo lường chính xác với tính năng đo áp suất và nhiệt độ, Waterflux 3070 là lựa chọn tốt hơn.
- Nếu bạn cần thiết bị cho ứng dụng lớn (DN700+) với khả năng giám sát từ xa, MAG 8000 có thể là sự lựa chọn phù hợp.
Bước 5: Hành động tiếp theo: Người dùng có thể tải về catalog của cả hai loại đồng hồ để tham khảo thêm chi tiết và đưa ra quyết định cuối cùng về sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Kết luận: Bài viết đã phân tích kỹ thuật của hai sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng. Bạn có thể quyết định lựa chọn sản phẩm dựa trên nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm độ chính xác, môi trường lắp đặt, và khả năng giao tiếp dữ liệu.