Tổng Quan Về Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Optiflux 2300
Trong quá trình lựa chọn và sử dụng thiết bị đo lưu lượng, việc nắm bắt chính xác các thông số kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu để đảm bảo hiệu suất vận hành và độ tin cậy của hệ thống. Hiểu rõ nhu cầu này, bài viết dưới đây sẽ hỗ trợ Quý khách nhanh chóng tra cứu và kiểm tra các thông số kỹ thuật quan trọng của đồng hồ đo lưu lượng điện từ Optiflux 2300.
Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết từng đặc điểm, bao gồm nguyên lý hoạt động, độ chính xác, vật liệu chế tạo, các tiêu chuẩn kết nối và khả năng ứng dụng thực tế. Thông qua đó, Quý khách không chỉ dễ dàng đánh giá mức độ phù hợp của thiết bị với nhu cầu cụ thể mà còn có thể tối ưu hóa quá trình lắp đặt và vận hành một cách hiệu quả.
Optiflux 2300 là sự kết hợp hoàn hảo giữa:
- Cảm biến Optiflux 2000: Được thiết kế với cấu trúc hàn kín hoàn toàn, không bộ phận chuyển động, phù hợp cho mọi ứng dụng nước và nước thải.
- Bộ chuyển đổi tín hiệu IFC 300: Mang đến khả năng xử lý tín hiệu vượt trội, tích hợp nhiều giao thức truyền thông hiện đại như HART®, Modbus, PROFINET IO.
Sản phẩm này nổi bật với:
- Đường kính đa dạng: Từ DN25 đến DN3000 (Optiflux 2000 TD, trang 8).
- Độ chính xác cao: Lên đến ±0.2% giá trị đo ± 1 mm/s (với IFC 300) (IFC 300 TD, trang 31).
- Chứng nhận đo lường: Phù hợp với OIML R49 và MID MI-001 cho các ứng dụng đo lường pháp lý (Optiflux 2000 TD, trang 9).
🎯 Ứng dụng thực tế: Từ đo nước ngầm, nước uống, nước thải, đến các ngành công nghiệp như giấy, khai khoáng, và điện năng (Optiflux 2000 TD, trang 4).
I. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
1. Nguyên Lý Đo Lường
Optiflux 2300 hoạt động dựa trên định luật Faraday về cảm ứng điện từ:
- Một chất lỏng dẫn điện chảy qua ống cách điện trong trường từ do cuộn dây tạo ra.
- Điện áp U=v×k×B×D được tạo ra, trong đó:
- v: Vận tốc dòng chảy trung bình.
- k: Hệ số hiệu chỉnh hình học.
- B: Cường độ từ trường.
- D: Đường kính trong của ống đo.
Điện áp này tỷ lệ với vận tốc dòng chảy v v v, từ đó tính toán lưu lượng thể tích Q (Optiflux 2000 TD, trang 7; IFC 300 TD, trang 10). ⚡
2. Thiết Kế và Kích Thước
- Đường kính danh định: DN25…3000, lớn nhất trong các dòng cảm biến nước hiện nay (Optiflux 2000 TD, trang 8).
- Kiểu lắp đặt:
- Phiên bản compact (C): Optiflux 2300 C (cảm biến và bộ chuyển đổi gắn liền) (IFC 300 TD, trang 9).
- Phiên bản remote (F, W, R): Optiflux 2300 F (field housing), W (wall-mounted), R (rack-mounted) (IFC 300 TD, trang 11).
- Trọng lượng: Tùy kích thước, từ 5 kg (DN25) đến 1860 kg (DN2000 với EN 1092-1) (Optiflux 2000 TD, trang 26).
📏 Lưu ý: Kích thước bộ chuyển đổi tín hiệu có thể lớn hơn cảm biến ở các đường kính nhỏ.
3. Độ Chính Xác Đo Lường
- Sai số tối đa:
- DN25…1600: ±0.2% giá trị đo ± 1 mm/s (IFC 300 TD, trang 31).
- DN1800…3000: ±0.3% giá trị đo ± 2 mm/s (IFC 300 TD, trang 31).
- Độ lặp lại: ±0.1% giá trị đo, tối thiểu 1 mm/s (Optiflux 2000 TD, trang 9).
- Hiệu chuẩn: Được thực hiện bằng phương pháp so sánh thể tích trực tiếp, đảm bảo độ tin cậy cao (Optiflux 2000 TD, trang 9).
- Chứng nhận pháp lý:
- OIML R49: Class 1 (DN50…1800) và Class 2 (DN25…40) (Optiflux 2000 TD, trang 17).
- MID MI-001: DN25…1800, đo hai chiều (forward/reverse) (Optiflux 2000 TD, trang 19).
🔍 Điểm nổi bật: Có thể lắp đặt ở cấu hình 0D/0D (không cần đoạn thẳng trước/sau) mà vẫn đạt độ chính xác theo tiêu chuẩn pháp lý (cho DN25...1800) (Optiflux 2000 TD, trang 16).
4. Điều Kiện Hoạt Động
- Nhiệt độ:
- Quá trình:
- Lớp lót cao su cứng: -5…+80°C (Optiflux 2000 TD, trang 10).
- Lớp lót polypropylene: -5…+90°C (Optiflux 2000 TD, trang 10).
- Môi trường: -40…+65°C tùy phiên bản vỏ (Optiflux 2000 TD, trang 10).
- Quá trình:
- Áp suất:
- EN 1092-1: PN 2.5 (DN2200…3000) đến PN 40 (DN25…80) (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- ASME B16.5: 150 & 300 lb RF (1…24 inch) (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- AWWA: ≤10 bar (DN700…1000), ≤6 bar (DN1200…2000) (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- Độ dẫn điện tối thiểu:
- ≥5 μS/cm (tiêu chuẩn) (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- ≥20 μS/cm (nước khử khoáng) (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- Hàm lượng rắn/khí:
- Rắn: ≤70% thể tích (Optiflux 2000 TD, trang 11).
- Khí: ≤5% thể tích (Optiflux 2000 TD, trang 11).
🌡️ Mẹo: Bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ môi trường cao (>55°C) để kéo dài tuổi thọ linh kiện điện tử.
5. Vật Liệu và Kết Nối
- Vỏ cảm biến: Thép tấm (sheet steel) (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- Ống đo: Thép không gỉ Austenitic (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- Mặt bích: Thép carbon (tiêu chuẩn), tùy chọn thép không gỉ (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- Lớp lót:
- DN25…150: Polypropylene hoặc cao su cứng (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- DN200…3000: Cao su cứng (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- Điện cực đo: Hastelloy® C (tiêu chuẩn), tùy chọn thép không gỉ, titanium (Optiflux 2000 TD, trang 12).
- Kết nối quy trình:
- EN 1092-1, ASME B16.5, JIS, AWWA (Optiflux 2000 TD, trang 13).
- Dạng mặt bích: RF (Raised Face) (Optiflux 2000 TD, trang 13).
🛠️ Tùy chỉnh: KROHNE cung cấp các giải pháp đặc biệt về kích thước, áp suất, và vật liệu theo yêu cầu khách hàng (Optiflux 2000 TD, trang 5).
6. Kết Nối Điện và Truyền Thông
- Cáp tín hiệu (remote):
- Type A (DS 300): Dài tối đa 600 m, hai lớp giáp (Optiflux 2000 TD, trang 13).
- Type B (BTS 300): Dài tối đa 600 m, ba lớp giáp (chỉ với IFC 300) (Optiflux 2000 TD, trang 13).
- Nguồn điện:
- 100…230 VAC (-15%/+10%) (IFC 300 TD, trang 47).
- 12…24 VDC hoặc 24 VAC/DC (IFC 300 TD, trang 47).
- Giao tiếp:
- HART®, Modbus, FOUNDATION™ Fieldbus, PROFIBUS®, PROFINET IO (IFC 300 TD, trang 21).
- Đầu vào/ra:
- Tối đa 4 ngõ vào/ra (tùy phiên bản modular) (IFC 300 TD, trang 49).
- Ví dụ: Ngõ ra dòng (4…20 mA), ngõ ra xung, ngõ vào điều khiển (IFC 300 TD, trang 15-20).
📡 Đặc biệt: Tùy chọn PROFINET IO hỗ trợ kết nối Ethernet thời gian thực, phù hợp với IoT (IFC 300 TD, trang 21).
7. Tiêu Chuẩn và Chứng Nhận
- Chống chịu môi trường: IP66/67 (tiêu chuẩn), IP68 (tùy chọn cho phiên bản remote) (Optiflux 2000 TD, trang 15).
- Phê duyệt nước uống: KTW, KIWA, DVGW, ACS, NSF, WRAS (Optiflux 2000 TD, trang 15).
- Khu vực nguy hiểm: ATEX, IECEx, FM, CSA, NEPSI (Optiflux 2000 TD, trang 14).
- Chống rung: IEC 60068-2-64, RMS a = 4.5 g (Optiflux 2000 TD, trang 15).
✅ Ưu điểm: Phù hợp lắp đặt ngập nước tạm thời (IP68, 10 m cột nước) (Optiflux 2000 TD, trang 37).
II. Ưu Điểm Nổi Bật của Optiflux 2300
- Độ bền vượt trội ⛓️: Cấu trúc hàn kín, không bộ phận chuyển động, tuổi thọ đã được chứng minh qua hàng loạt ứng dụng thực tế (Optiflux 2000 TD, trang 3).
- Linh hoạt lắp đặt 🛠️: Không cần vòng nối đất (vòng khử từ) với tùy chọn Virtual Reference (độ dẫn ≥200 μS/cm) (Optiflux 2000 TD, trang 44).
- Chẩn đoán thông minh 🧠: IFC 300 tích hợp chức năng chẩn đoán thiết bị và quy trình (phát hiện bọt khí, điện cực mòn, ống rỗng) (IFC 300 TD, trang 8).
- Dễ dàng cài đặt ⚙️: Thiết kế mặt bích tiêu chuẩn ISO, không cần bộ lọc hay đoạn thẳng bổ sung (Optiflux 2000 TD, trang 5).
III. Ứng Dụng Thực Tế
- Nước sạch: Phân phối nước uống, đo lường doanh thu, phát hiện rò rỉ (Optiflux 2000 TD, trang 4).
- Nước thải: Xử lý bùn, nước thải công nghiệp, nước biển (Optiflux 2000 TD, trang 4).
- Công nghiệp: Nước làm mát, nước tưới tiêu, khai thác khoáng sản (Optiflux 2000 TD, trang 4).
💡 Ví dụ: Trong hệ thống cấp nước đô thị, Optiflux 2300 đảm bảo đo chính xác lưu lượng với sai số chỉ ±0.2%, đáp ứng tiêu chuẩn MID MI-001 (Optiflux 2000 TD, trang 18).
IV. Kết Luận
Optiflux 2300 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo lưu lượng nước nhờ độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Với sự kết hợp giữa cảm biến Optiflux 2000 và bộ chuyển đổi IFC 300, sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo lường đáng tin cậy, hãy cân nhắc Optiflux 2300! 🌟
👉 Liên hệ ngay: Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất từ KROHNE hoặc đại lý chính thức tại Việt Nam!
------------------------------------------
Note: Giải thích chi tiết về cáp tín hiệu (remote) của Optiflux 2300 F
Optiflux 2300 F là phiên bản remote (tách rời) của đồng hồ đo lưu lượng điện từ, trong đó cảm biến Optiflux 2000 được kết nối với bộ chuyển đổi tín hiệu IFC 300 qua cáp tín hiệu. Vì bộ chuyển đổi tín hiệu không gắn trực tiếp lên cảm biến (như phiên bản compact), cáp tín hiệu đóng vai trò truyền dữ liệu từ cảm biến (điện áp do dòng chảy tạo ra) đến bộ chuyển đổi để xử lý và hiển thị lưu lượng. Catalogue cung cấp hai loại cáp tín hiệu cho phiên bản remote:
- Type A (DS 300): Cáp tiêu chuẩn với hai lớp giáp, dài tối đa 600 m.
- Type B (BTS 300): Cáp tùy chọn với ba lớp giáp, dài tối đa 600 m, chỉ sử dụng với IFC 300.
Dưới đây là giải thích chi tiết:
1. Type A (DS 300): Dài tối đa 600 m, hai lớp giáp
- Mô tả: Đây là loại cáp tín hiệu tiêu chuẩn (standard) mà KROHNE cung cấp cho các phiên bản remote của Optiflux 2000, bao gồm cả Optiflux 2300 F. Cáp này có cấu trúc double-shielded (hai lớp giáp), giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ trong môi trường công nghiệp (OPTIFLUX 2000 TD, trang 13).
- Độ dài tối đa: 600 m. Tuy nhiên, độ dài thực tế có thể bị giới hạn bởi độ dẫn điện của chất lỏng và kích thước cảm biến. Catalogue ghi chú rằng chiều dài tối đa phụ thuộc vào các yếu tố này (OPTIFLUX 2000 TD, trang 13).
- Ứng dụng: Type A (DS 300) tương thích với tất cả các bộ chuyển đổi tín hiệu của KROHNE, bao gồm IFC 050, IFC 100 và IFC 300. Với Optiflux 2300 F (sử dụng IFC 300), đây là lựa chọn mặc định (standard) trừ khi có yêu cầu đặc biệt.
- Chi tiết cấu trúc: Theo IFC 300 TD, trang 38, cáp Type A bao gồm:
- Dây dẫn tín hiệu (2 dây cách điện, 0.5 mm² Cu / AWG 20).
- Lớp giáp trong (inner shield) với dây thoát (drain wire) 1.0 mm² Cu / AWG 17.
- Lớp giáp ngoài (outer shield) để tăng khả năng chống nhiễu.
2. Type B (BTS 300): Dài tối đa 600 m, ba lớp giáp (chỉ với IFC 300)
- Mô tả: Đây là loại cáp tùy chọn (optional) với cấu trúc triple-shielded (ba lớp giáp), được thiết kế để tăng cường khả năng chống nhiễu trong các môi trường khắc nghiệt hơn. Cáp này chỉ tương thích với bộ chuyển đổi tín hiệu IFC 300, tức là dành riêng cho các dòng như Optiflux 2300 F (OPTIFLUX 2000 TD, trang 13).
- Độ dài tối đa: Cũng là 600 m, tương tự Type A, nhưng khả năng truyền tín hiệu ổn định hơn trong điều kiện nhiễu cao hoặc với chất lỏng có độ dẫn điện thấp (OPTIFLUX 2000 TD, trang 13).
- Chi tiết cấu trúc: Theo IFC 300 TD, trang 40, cáp Type B bao gồm:
- Dây dẫn tín hiệu (2 dây cách điện, 0.5 mm² Cu / AWG 20), mỗi dây có lớp giáp riêng (shield) với dây thoát (drain wire).
- Lớp giáp trong (inner shield) với dây thoát 1.0 mm² Cu / AWG 17.
- Lớp giáp ngoài (outer shield) với dây thoát 0.5 mm² Cu / AWG 20.
- Ba lớp giáp giúp giảm thiểu nhiễu điện từ tốt hơn Type A.
- Ứng dụng với Optiflux 2300 F: Vì Optiflux 2300 F sử dụng IFC 300, bạn có thể chọn Type B nếu ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn trong môi trường nhiễu mạnh (ví dụ: gần động cơ lớn, đường dây điện cao áp).
Với Optiflux 2300 F, cáp tín hiệu Type A (DS 300) là loại tiêu chuẩn (standard)
Độ dài tối đa 600 m có ý nghĩa gì?
- 600 m là giới hạn tối đa mà KROHNE đảm bảo tín hiệu từ cảm biến Optiflux 2000 truyền đến IFC 300 mà không bị suy giảm nghiêm trọng. Tuy nhiên, catalogue nhấn mạnh rằng:
- Độ dài thực tế phụ thuộc vào độ dẫn điện của chất lỏng. Ví dụ, với nước có độ dẫn điện thấp (gần 5 μS/cm), độ dài tối đa có thể giảm xuống (xem chi tiết trong IFC 300 TD, trang 39-41, bảng "Length of signal cable A" và "Length of signal cable B").
- Với Optiflux 2000 (DN25…3000), độ dài tối đa 600 m áp dụng cho cả Type A và Type B khi kết hợp với IFC 300, nhưng Type B có thể duy trì tín hiệu tốt hơn ở khoảng cách xa hoặc với chất lỏng khó đo (IFC 300 TD, trang 41).
Ứng dụng thực tế với Optiflux 2300 F
- Type A (standard): Phù hợp cho các hệ thống đo nước uống, nước thải thông thường, nơi nhiễu điện từ không quá nghiêm trọng. Ví dụ: Đo lưu lượng trong mạng phân phối nước đô thị.
- Type B (optional): Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt hơn, như đo nước thải có độ dẫn điện thấp hoặc trong môi trường gần thiết bị điện lớn.
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------
👉 Hãy để lại ý kiến của bạn dưới bài viết này sau khi xem xong, tôi rất muốn nghe về suy nghĩ và cảm nhận của các bạn!
❤️ Cảm ơn mọi người đã luôn ủng hộ và theo dõi. Hãy chia sẻ liên kết này để nhiều người hơn nữa có thể khám phá và cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm tuyệt vời!