Phân tích kỹ thuật: Waterflux 3070 vs. AquaMaster4 FEW4 và FET4 – Điểm mạnh và ứng dụng
Khi lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng điện từ cho các ứng dụng cấp nước, tưới tiêu hoặc quản lý mạng lưới nước, việc so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của từng loại thiết bị là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4 và FET4 – hai dòng đồng hồ đo lưu lượng phổ biến từ các nhà sản xuất uy tín.
So sánh này được thực hiện dựa trên thông tin từ catalogue kỹ thuật của từng sản phẩm, với cách tiếp cận khách quan nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi dòng sản phẩm đều có thể có những tính năng ưu việt không được đề cập đầy đủ trong tài liệu kỹ thuật, hoặc có những cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.
Mỗi loại đồng hồ mang đến các thế mạnh riêng và ưu nhược điểm khác nhau. Do đó, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm độ chính xác, môi trường lắp đặt, khả năng giao tiếp dữ liệu và chi phí vận hành dài hạn.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi vào phân tích chi tiết thông số kỹ thuật của Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4 và FET4, để cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về sự khác biệt và ưu điểm của từng sản phẩm.
I. Thông số kỹ thuật chi tiết của từng loại đồng hồ Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4 và FET4
1. Waterflux 3070 🌊
Nguồn năng lượng:
- 🔋 Pin Lithium: Thời lượng từ 10–16 năm (tuỳ kích thước).
- ⚡ FlexPower: Hỗ trợ nguồn AC/DC với pin dự phòng, lý tưởng cho các ứng dụng ở vùng xa hoặc không ổn định nguồn điện.
- ±0.2% (DN25–DN300).
- ±0.4% (DN350–DN600).
Dải đường kính (DN): DN25–DN600.
Dải nhiệt độ:
- Quy trình: -5°C đến +70°C.
- Môi trường: -25°C đến +65°C.
Bảo vệ IP: IP68 Chịu ngập sâu đến 10 m, phù hợp cho các điều kiện ngập nước hoặc lắp ngầm.
Đo thông số: 🌡️ Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ (DN50–DN200), giúp theo dõi toàn diện trạng thái hệ thống nước.
Giao tiếp:
- 💻 RS485 (Modbus RTU).
- 📡 Tương thích với thiết bị ghi dữ liệu qua GPRS, hỗ trợ giám sát từ xa.
Công nghệ lắp đặt: ⚙️ Không yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra (0D inlet/outlet) 0DN : 0DN, giảm thiểu không gian lắp đặt.
Ứng dụng chính: Nước uống, kiểm soát áp suất mạng lưới, phát hiện rò rỉ, lắp đặt tại hố ngập nước hoặc nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt.
2. AquaMaster4 FEW4 và FET4 🌟
Nguồn năng lượng:
- 🔋 Pin lithium thionyl chloride: Tuổi thọ lên tới 10 năm.
- ⚡ Hỗ trợ năng lượng tái tạo (mặt trời hoặc gió) và nguồn AC.
Độ chính xác:
- ±0.2% (DN40–DN300), ±0.5 mm/s (tùy theo mức lớn hơn).
Dải đường kính (DN):
- DN40–DN600 (cảm biến lỗ thu hẹp), DN40–200 (cảm biến lỗ giả toàn phần), DN250–2400 (cảm biến lỗ toàn phần).
Dải nhiệt độ:
- Quy trình: -20°C đến +60°C.
- Môi trường: -25°C đến +60°C.
Bảo vệ IP:
- IP68: Chịu ngập sâu đến 10 m và chôn dưới đất lên đến 5 m.
Đo thông số:
- 🌡️ Có thể tích hợp cảm biến áp suất (tuỳ chọn), hỗ trợ đo chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
Giao tiếp:
- 💻 Modbus RTU, Sensus và NFC (giao diện không tiếp xúc) qua ứng dụng di động ABB Velox.
- 📡 Hỗ trợ truyền tải dữ liệu qua NB-IoT (cho thị trường Trung Quốc) và 4G LTE.
Công nghệ lắp đặt:
- ⚙️ Lắp đặt dễ dàng mà không yêu cầu đoạn thẳng đầu vào/đầu ra.
Ứng dụng chính:
- Mạng cấp nước, đo doanh thu, giám sát lưu lượng và phát hiện rò rỉ, thích hợp cho các ứng dụng có kích thước lớn (DN700+), yêu cầu độ chính xác cao.
II. So sánh giữa Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4 và FET4
Tiêu chí | Waterflux 3070 🌊 | AquaMaster4 FEW4 và FET4 🌟 |
---|---|---|
Nguồn năng lượng | Pin lithium (7–10 năm), FlexPower với pin dự phòng | Pin lithium (10 năm), năng lượng tái tạo và AC |
Độ chính xác | ±0.2% (DN25–DN300), ±0.4% (DN350–DN600) | ±0.2% (DN40–DN300), ±0.5 mm/s |
Dải đường kính (DN) | DN25–DN600 | DN40–DN600 (cảm biến lỗ thu hẹp), DN40–200 (lỗ giả toàn phần), DN250–2400 (lỗ toàn phần) |
Bảo vệ IP | IP68, chịu ngập sâu đến 10 m | IP68, chịu ngập sâu đến 10 m và chôn dưới đất đến 5 m |
Đo thông số | Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ | Tích hợp cảm biến áp suất (tuỳ chọn) |
Giao tiếp | RS485 (Modbus RTU), GPRS | Modbus RTU, Sensus, NFC, 4G LTE, NB-IoT |
Lắp đặt | Không yêu cầu đoạn thẳng (0D inlet/outlet) - 0DN : 0DN | Không yêu cầu đoạn thẳng (0D inlet/outlet) |
Ứng dụng chính | Nước uống, kiểm soát áp suất mạng, phát hiện rò rỉ | Mạng cấp nước, đo doanh thu, giám sát lưu lượng |
III. Ưu điểm vượt trội của Waterflux 3070
- 🌡️ Tích hợp đo áp suất và nhiệt độ: Đây là tính năng không có trên AquaMaster4, giúp giám sát toàn diện trạng thái mạng lưới nước.
- ⚙️ Lắp đặt dễ dàng, không cần đoạn thẳng: Tiết kiệm không gian, phù hợp với các vị trí hạn chế diện tích.
- 🔋 Tiết kiệm năng lượng: Pin hoạt động lên tới 16 năm, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi bảo trì thấp.
- 🛡️ Thiết kế bền bỉ, IP68: Chịu ngập sâu 10 m, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
IV. Ưu điểm vượt trội của AquaMaster4 FEW4 và FET4
- 🌍 Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho cả ứng dụng mạng cấp nước và đo doanh thu, với độ chính xác cao.
- 📱 Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức như Modbus RTU, Sensus và NFC, phù hợp với các hệ thống giám sát hiện đại.
- ⚡ Nguồn năng lượng linh hoạt: Có thể sử dụng pin, năng lượng tái tạo và AC, dễ dàng tích hợp vào nhiều môi trường vận hành khác nhau.
🎯 Kết luận
Waterflux 3070 là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần giải pháp đo lường chính xác, tích hợp nhiều tính năng (áp suất, nhiệt độ) và dễ dàng lắp đặt ở các vị trí hẹp.
AquaMaster4 FEW4 và FET4 là giải pháp mạnh mẽ cho các ứng dụng lớn (DN700+) hoặc cần hệ thống giao tiếp từ xa phức tạp và linh hoạt.
Download catalogue tham khảo của 2 loại đồng hồ ưu việt trên:
Tham khảo thêm các bài viết:
- https://lacvietco-jsc.com.vn/7-tinh-nang-vuot-troi-cua-dong-ho-dien-tu-waterflux-3070
- https://lacvietco-jsc.com.vn/13-diem-noi-bat-cua-dong-ho-do-luu-luong-dien-tu-waterflux-3070.
Phân tích các câu hỏi tiềm năng
- So sánh thông số kỹ thuật giữa Waterflux 3070 và AquaMaster4: Nên chú ý đến các thông số như nguồn năng lượng, độ chính xác, dải đường kính, bảo vệ IP, cảm biến đo thông số, giao tiếp và ứng dụng chính.
- Đánh giá ưu điểm của từng loại đồng hồ: Xác định ưu điểm của Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4 và FET4 để có quyết định lựa chọn hợp lý.
- Lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu: Người dùng cần xác định nhu cầu của mình để lựa chọn sản phẩm nào là tốt nhất cho ứng dụng cụ thể.
Giải pháp từng bước
1. So sánh thông số kỹ thuật:
Waterflux 3070:
- Nguồn năng lượng: Pin Lithium, FlexPower.
- Độ chính xác: ±0.2% (DN25–DN300), ±0.4% (DN350–DN600).
- Dải đường kính: DN25–DN600.
- Bảo vệ IP: IP68.
- Tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ.
- Giao tiếp: RS485 (Modbus RTU), GPRS.
AquaMaster4 FEW4 và FET4:
- Nguồn năng lượng: Pin lithium thionyl chloride, năng lượng tái tạo.
- Độ chính xác: ±0.2% (DN40–DN300), ±0.5 mm/s.
- Dải đường kính: DN40–DN600, với nhiều tùy chọn cho cảm biến.
- Bảo vệ IP: IP68.
- Tùy chọn cảm biến áp suất.
- Giao tiếp: Modbus RTU, Sensus, NFC, 4G LTE, NB-IoT.
2. Đánh giá ưu điểm:
-
Waterflux 3070:
- Độ chính xác tuyệt vời.
- Tích hợp đo áp suất và nhiệt độ.
- Lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm không gian.
- Tuổi thọ pin lâu dài (lên tới 16 năm).
- Thiết kế bền bỉ.
-
AquaMaster4 FEW4 và FET4:
- Ứng dụng rộng rãi và phù hợp với các hệ thống hiện đại.
- Giao tiếp linh hoạt với nhiều giao thức.
- Nguồn năng lượng đa dạng.
3. Lựa chọn sản phẩm phù hợp:
- Nếu bạn cần giải pháp đo lường chính xác, tích hợp nhiều tính năng và dễ lắp đặt, Waterflux 3070 là lựa chọn tốt.
- Nếu bạn làm việc với các ứng dụng lớn hoặc cần hệ thống giao tiếp phức tạp, AquaMaster4 FEW4 và FET4 là sự lựa chọn mạnh mẽ.
Kết luận
Để lựa chọn giữa Waterflux 3070 và AquaMaster4 FEW4/FET4, bạn cần xem xét các thông số kỹ thuật, ưu điểm, và nhu cầu cụ thể của ứng dụng của mình. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.