Thuật ngữ (Anh/Việt) chuyên ngành cấp nước theo chủ đề
Catalogue Waterflux 3070F
1. Thiết bị và Phụ kiện (Equipment and Accessories)
- Flow meter /ˈfloʊ ˌmiː.tər/: Đồng hồ đo lưu lượng
- Electromagnetic /ɪˌlɛk.trəʊ.mæɡˈnɛt.ɪk/: Điện từ
- Sensor /ˈsɛn.sər/: Cảm biến
- Pressure /ˈprɛʃ.ər/: Áp suất
- Temperature /ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ
- Battery /ˈbæt.ər.i/: Pin
- Signal converter /ˈsɪɡ.nəl kənˈvɜː.tər/: Bộ chuyển đổi tín hiệu
- Connector /kəˈnɛk.tər/: Đầu nối
- Electrode /ɪˈlɛk.trəʊd/: Điện cực
- Coil /kɔɪl/: Cuộn dây
- Integrated /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/: Tích hợp
- Flange /flændʒ/: Mặt bích
- Grounding rings /ˈɡraʊn.dɪŋ rɪŋz/: Vòng tiếp đất
- Polycarbonate /ˌpɒl.iˈkɑː.bən.eɪt/: Polycarbonate
- Grounding /ˈɡraʊn.dɪŋ/: Tiếp đất
- Cable /ˈkeɪ.bəl/: Cáp
- Subsoil sensor /ˈsʌb.sɔɪl ˈsɛn.sər/: Cảm biến dưới đất
- Flow profile /fləʊ ˈprəʊ.faɪl/: Hồ sơ dòng chảy
- Shielded cable /ˈʃiːl.dɪd ˈkeɪ.bəl/: Cáp chống nhiễu
- Junction box /ˈdʒʌŋk.ʃən bɒks/: Hộp nối
- Display /dɪˈspleɪ/: Màn hình hiển thị
- Module /ˈmɒd.juːl/: Mô-đun
- Transmitter /trænzˈmɪt.ər/: Bộ phát
- Sensor housing /ˈsɛn.sər ˈhaʊ.zɪŋ/: Vỏ cảm biến
- Communication interface /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈɪn.tə.feɪs/: Giao diện truyền thông
- Flow sensor cable /fləʊ ˈsɛn.sər ˈkeɪ.bəl/: Cáp cảm biến lưu lượng
- Data logger /ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu
2. Nguồn và Năng lượng (Power and Energy)
- FlexPower /ˈflɛksˌpaʊər/: Nguồn linh hoạt
- Battery power /ˈbæt.ər.i ˈpaʊər/: Nguồn pin
- Mains power /meɪnz ˈpaʊər/: Nguồn chính
- Lithium batteries /ˈlɪθ.i.əm ˈbæt.ər.iːz/: Pin Lithium
- External battery pack /ɪkˈstɜː.nəl ˈbæt.ər.i pæk/: Gói pin bên ngoài
- Internal battery pack /ɪnˈtɜː.nəl ˈbæt.ər.i pæk/: Gói pin bên trong
- Power supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/: Nguồn điện
- Backup battery /ˈbæk.ʌp ˈbæt.ər.i/: Pin dự phòng
3. Lắp đặt và Bảo trì (Installation and Maintenance)
- Installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/: Lắp đặt
- Straight inlet /streɪt ˈɪn.lət/: Đầu vào thẳng
- Straight outlet /streɪt ˈaʊt.lət/: Đầu ra thẳng
- Mounting /ˈmaʊn.tɪŋ/: Gắn
- Mounting position /ˈmaʊn.tɪŋ pəˈzɪʃ.ən/: Vị trí gắn
- Pre-installation requirements /priː ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən rɪˈkwaɪə.mənts/: Yêu cầu trước khi lắp đặt
- Installation conditions /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện lắp đặt
- Metering pit /ˈmiː.tərɪŋ pɪt/: Hố đo lường
- General notes /ˈdʒɛn.rəl nəʊts/: Ghi chú chung
- Intended use /ɪnˈtɛn.dɪd juːs/: Mục đích sử dụng
- Inlet and outlet /ˈɪn.lət ənd ˈaʊt.lət/: Đầu vào và đầu ra
- Open discharge /ˈəʊ.pən ˈdɪs.tʃɑːdʒ/: Xả mở
- T-section /ˈtiː ˈsɛk.ʃən/: Đoạn chữ T
- Vertical installation /ˈvɜː.tɪ.kəl ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/: Lắp đặt thẳng đứng
- Control valve /kənˈtrəʊl vælv/: Van điều khiển
- Air venting /eər ˈvɛnt.ɪŋ/: Thông gió
- Vacuum forces /ˈvæk.juːm ˈfɔː.sɪz/: Lực hút chân không
4. Đo lường và Hiệu chuẩn (Measurement and Calibration)
- Calibration /ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn
- Verification /ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Xác minh
- Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/: Độ chính xác
- Volume flow /ˈvɒl.juːm fləʊ/: Lưu lượng thể tích
- Flow rate /fləʊ reɪt/: Tốc độ dòng chảy
- Measurement interval /ˈmɛʒ.ə.mənt ˈɪn.tə.vəl/: Khoảng thời gian đo lường
- Flow direction /fləʊ dɪˈrɛk.ʃən/: Hướng dòng chảy
- Flow velocity /fləʊ vɪˈlɒs.ɪ.ti/: Tốc độ dòng chảy
- Signal voltage /ˈsɪɡ.nəl ˈvɒl.tɪdʒ/: Điện áp tín hiệu
- Flow disturbances /fləʊ dɪˈstɜː.bənsɪz/: Nhiễu loạn dòng chảy
- Pulse width /pʌls wɪdθ/: Độ rộng xung
- Pulse output /pʌls ˈaʊt.pʊt/: Đầu ra xung
- Status output /ˈsteɪ.təs ˈaʊt.pʊt/: Đầu ra trạng thái
- Display test /dɪsˈpleɪ tɛst/: Kiểm tra hiển thị
- Diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk/: Chẩn đoán
- Measurement system /ˈmɛʒ.ə.mənt ˈsɪs.təm/: Hệ thống đo lường
- Integrated P&T sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd piː ənd tiː ˈsɛn.sər/: Cảm biến tích hợp áp suất và nhiệt độ
- Maximum measuring error /ˈmæk.sɪ.məm ˈmɛʒ.ə.rɪŋ ˈɛr.ər/: Sai số đo lường tối đa
- Measuring range /ˈmɛʒ.ə.rɪŋ reɪndʒ/: Phạm vi đo lường
- Measured value /ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo được
- Repeatability /rɪˌpiː.təˈbɪl.ɪ.ti/: Tính lặp lại
- Calibration certificate /ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən səˈtɪf.ɪ.kət/: Chứng nhận hiệu chuẩn
- Primary measured value /ˈpraɪ.məri ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo chính
- Secondary measured value /ˈsɛk.ən.dəri ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo phụ
5. Truyền thông và Kết nối (Communication and Connectivity)
- Modbus protocol /ˈmɒd.bʌs ˈprəʊ.tə.kɒl/: Giao thức Modbus
- Modbus RTU /ˈmɒd.bʌs ˌɑː.tiːˈjuː/: Modbus RTU
- Data logger /ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu
- GPRS data logger /ˌdʒiː.piːˈɑːr.es ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu GPRS
- GSM module /ˌdʒiː.esˈɛm ˈmɒd.juːl/: Mô-đun GSM
- Data exchange /ˈdeɪ.tə ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi dữ liệu
- Data encoding /ˈdeɪ.tə ɪnˈkəʊ.dɪŋ/: Mã hóa dữ liệu
- Transmission procedure /trænzˈmɪʃ.ən prəˈsiː.dʒər/: Quy trình truyền tải
- Shielded twisted pair /ˈʃiːldɪd ˈtwɪs.tɪd peər/: Cặp xoắn được che chắn
- RS485 interface /ɑːrɛs.fɔːr.eɪt.faɪv ˈɪn.tə.feɪs/: Giao diện RS485
- Bus termination /bʌs ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Kết thúc bus
- Half duplex /hɑːf ˈdjuː.plɛks/: Bán song công
- Transmission delay /trænzˈmɪʃ.ən dɪˈleɪ/: Độ trễ truyền
- Device address /dɪˈvaɪs əˈdrɛs/: Địa chỉ thiết bị
- Modbus communication /ˈmɒd.bʌs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Truyền thông Modbus
- Cable connection /ˈkeɪ.bəl kəˈnɛk.ʃən/: Kết nối cáp
6. Điều kiện hoạt động (Operating Conditions)
- Operating pressure /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈprɛʃ.ər/: Áp suất vận hành
- Liquid temperature /ˈlɪk.wɪd ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ chất lỏng
- Process temperature /ˈprəʊ.ses ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ quy trình
- Ambient temperature /ˈæm.bi.ənt ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ môi trường
- Storage temperature /ˈstɔː.rɪdʒ ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ lưu trữ
- Maximum operating temperature /ˈmæk.sɪ.məm ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ vận hành tối đa
- Chemical properties /ˈkɛm.ɪ.kəl ˈprɒp.ər.tɪz/: Tính chất hóa học
- Vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/: Rung
- Shock /ʃɒk/: Va đập
- Process conditions /ˈprəʊ.ses kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện quy trình
- Environmental conditions /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện môi trường
7. Tính năng đặc biệt (Special Features)
- Self-check /sɛlf tʃɛk/: Tự kiểm tra
- Alarm /əˈlɑːm/: Báo động
- Shielding /ˈʃiːldɪŋ/: Chống nhiễu
- Custody transfer /ˈkʌs.tə.di ˈtræns.fər/: Chuyển giao bảo quản
- Submersion /səbˈmɜːʃ.ən/: Ngâm nước
- Wet calibration /wɛt ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn ướt
- Volumetric calibration /ˌvɒl.juˈmɛt.rɪk ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn thể tích
- Reference electrode /ˈrɛf.ər.əns ɪˈlɛk.trəʊd/: Điện cực tham chiếu
- Diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk/: Chẩn đoán
- Integrated pressure sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈprɛʃ.ər ˈsɛn.sər/: Cảm biến áp suất tích hợp
- Integrated temperature sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈtɛmp.ər.ətʃər ˈsɛn.sər/: Cảm biến nhiệt độ tích hợp
- Flow measurement /fləʊ ˈmɛʒ.ə.mənt/: Đo lưu lượng
8. Kiểm tra và An toàn (Testing and Safety)
- Vibration test /vaɪˈbreɪ.ʃən tɛst/: Kiểm tra rung
- Shock test /ʃɒk tɛst/: Kiểm tra va đập
- Safety instructions /ˈseɪf.ti ɪnˈstrʌk.ʃənz/: Hướng dẫn an toàn
- Installation safety /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən ˈseɪf.ti/: An toàn lắp đặt
- Grounding safety /ˈɡraʊn.dɪŋ ˈseɪf.ti/: An toàn tiếp đất
Các từ khác:
- Operating range /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ reɪndʒ/: Phạm vi hoạt động
- Metering point /ˈmiː.tərɪŋ pɔɪnt/: Điểm đo
- Verification procedure /ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən prəˈsiː.dʒər/: Quy trình xác minh
- Installation torque /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən tɔːk/: Mô-men xoắn lắp đặt
- Legal metrology /ˈliː.ɡəl mɪˈtrɒl.ə.dʒi/: Đo lường pháp lý
- Certification /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Chứng nhận
- Compliance /kəmˈplaɪ.əns/: Tuân thủ
- Documentation /ˌdɒk.jʊ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Tài liệu
- Technical support /ˈtɛk.nɪ.kəl səˈpɔːt/: Hỗ trợ kỹ thuật
9. Ngành Cấp Nước (Water Supply Industry)
- DMA (District Metered Area): Khu vực đo lưu lượng riêng biệt
- NRW (Non-Revenue Water): Nước không doanh thu
- AMI (Advanced Metering Infrastructure): Hạ tầng đo lường tiên tiến
- CCTV (Closed Circuit Television): Truyền hình mạch kín
- GIS (Geographic Information System): Hệ thống thông tin địa lý
- PLC (Programmable Logic Controller): Bộ điều khiển logic lập trình
- HMI (Human-Machine Interface): Giao diện người-máy
- SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
- RTU (Remote Terminal Unit): Thiết bị đầu cuối từ xa
- WDN (Water Distribution Network): Mạng lưới phân phối nước
- TDS (Total Dissolved Solids): Tổng chất rắn hòa tan
- BOD (Biochemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh hóa
- COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học
- SDI (Silt Density Index): Chỉ số mật độ bùn
- WWTP (Waste Water Treatment Plant): Nhà máy xử lý nước thải
- WQMS (Water Quality Monitoring System): Hệ thống giám sát chất lượng nước
- DWO (District Water Office): Văn phòng quản lý nước khu vực
- PRV (Pressure Reducing Valve): Van giảm áp
- LIMS (Laboratory Information Management System): Hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm
- ISO 24512: Hướng dẫn quản lý dịch vụ nước uống
10. Đồng Hồ Đo Nước Điện Từ (Electromagnetic Flowmeter)
- EMF (Electromagnetic Flowmeter): Đồng hồ đo lưu lượng điện từ
- LCR (Liquid Crystal Display): Màn hình tinh thể lỏng
- FEP (Full Electronic Processing): Xử lý điện tử hoàn toàn
- IP68 (Ingress Protection Rating): Chỉ số bảo vệ chống bụi và nước
- UL (Underwriters Laboratories): Phòng thí nghiệm tiêu chuẩn an toàn
- CE (Conformité Européenne): Chứng nhận tiêu chuẩn Châu Âu
- ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- FCC (Federal Communications Commission): Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ
- RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Hạn chế các chất nguy hiểm
- ANSI (American National Standards Institute): Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ
- MID (Measuring Instruments Directive): Chỉ thị về các dụng cụ đo lường
- AWWA (American Water Works Association): Hiệp hội Công trình Nước Mỹ
- OIML (International Organization of Legal Metrology): Tổ chức Đo lường Pháp lý Quốc tế
- NIST (National Institute of Standards and Technology): Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
- GPRS (General Packet Radio Service): Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp
- LoRaWAN (Long Range Wide Area Network): Mạng diện rộng tầm xa
- LPWAN (Low Power Wide Area Network): Mạng diện rộng công suất thấp
- NB-IoT (Narrowband Internet of Things): Internet vạn vật băng hẹp
- AMR (Automatic Meter Reading): Đọc đồng hồ tự động
- OFR (Optical Flow Rate): Tốc độ dòng chảy quang học
11. Đồng Hồ Đo Nước Dạng Cơ (Mechanical Water Meter)
- PD (Positive Displacement): Đồng hồ dịch chuyển tích cực
- Woltman Meter: Đồng hồ đo Woltman
- Vane Meter: Đồng hồ cánh quay
- Turbine Meter: Đồng hồ tuabin
- Piston Meter: Đồng hồ piston
- Oscillating Piston Meter: Đồng hồ piston dao động
- Nutating Disk Meter: Đồng hồ đĩa lắc
- Strainer: Bộ lọc
- Calibration: Hiệu chuẩn
- Accuracy Class: cấp chính xác
- Diaphragm Meter: Đồng hồ màng
- Inferential Meter: Đồng hồ suy luận
- Rotary Piston Meter: Đồng hồ piston quay
- Compound Meter: Đồng hồ hợp phần
- Oscillating Disk Meter: Đồng hồ đĩa dao động
- Helix Meter: Đồng hồ xoắn
- Multi-Jet Meter: Đồng hồ đa tia
- Single-Jet Meter: Đồng hồ một tia
- Elster Meter: Đồng hồ Elster
- Siemens Meter: Đồng hồ Siemens
12. Các Tiêu Chuẩn và Quy Định (Standards and Regulations)
- ISO 4064: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng hồ đo nước
- AWWA (American Water Works Association): Hiệp hội Công trình Nước Mỹ
- OIML (International Organization of Legal Metrology): Tổ chức Đo lường Pháp lý Quốc tế
- EN 14154: Tiêu chuẩn Châu Âu về đồng hồ đo nước
- MID (Measuring Instruments Directive): Chỉ thị về các dụng cụ đo lường của EU
- NSF/ANSI 61: Tiêu chuẩn về các thành phần hệ thống nước uống
- EPA (Environmental Protection Agency): Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ
- WRAS (Water Regulations Advisory Scheme): Chương trình tư vấn quy định về nước của Anh
- ISO 9001: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng
- ISO 14001: Tiêu chuẩn quản lý môi trường
- API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng
- IEC (International Electrotechnical Commission): Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế
- EN 60529: Tiêu chuẩn về cấp bảo vệ chống bụi và nước
- NEMA (National Electrical Manufacturers Association): Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia
- AGA (American Gas Association): Hiệp hội khí đốt Mỹ
- FCC Part 15: Quy định của FCC về các thiết bị tần số vô tuyến
- 21 CFR Part 11: Quy định của FDA về hồ sơ và chữ ký điện tử
- ISM Band (Industrial, Scientific, and Medical Radio Bands): Dải tần công nghiệp, khoa học và y tế
- IETF (Internet Engineering Task Force): Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật Internet
- WITS (Water Industry Telemetry Standard): Tiêu chuẩn viễn thông ngành nước
- IAPMO (International Association of Plumbing and Mechanical Officials): Hiệp hội quốc tế về ống nước và cơ khí
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Hiệp hội Kiểm tra và Vật liệu Mỹ
13. Kỹ Thuật Điều Khiển và Giám Sát (Control and Monitoring Techniques)
- PID (Proportional-Integral-Derivative Controller): Bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- DCS (Distributed Control System): Hệ thống điều khiển phân tán
- SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
- PLC (Programmable Logic Controller): Bộ điều khiển logic lập trình
- HMI (Human-Machine Interface): Giao diện người-máy
- VFD (Variable Frequency Drive): Bộ biến tần
- RTD (Resistance Temperature Detector): Cảm biến nhiệt độ điện trở
- HART (Highway Addressable Remote Transducer Protocol): Giao thức truyền thông HART
- MODBUS (Serial Communications Protocol): Giao thức truyền thông nối tiếp
- BACnet (Building Automation and Control Networks): Mạng điều khiển và tự động hóa tòa nhà
- OPC (OLE for Process Control): Giao thức OPC
- MQTT (Message Queuing Telemetry Transport): Giao thức truyền thông MQTT
- CAN (Controller Area Network): Mạng vùng điều khiển
- PROFIBUS (Process Field Bus): Mạng truyền thông PROFIBUS
- FOUNDATION Fieldbus: Giao thức truyền thông FOUNDATION Fieldbus
- IO-Link: Giao thức truyền thông IO-Link
- EtherCAT (Ethernet for Control Automation Technology): Công nghệ Ethernet cho tự động hóa điều khiển
- AS-i (Actuator Sensor Interface): Giao diện cảm biến điều khiển
- WirelessHART: Giao thức truyền thông không dây HART
- ISA-95 (International Standard for the Integration of Enterprise and Control Systems): Tiêu chuẩn quốc tế về tích hợp hệ thống điều khiển và doanh nghiệp
- 4-20 mA (Analog Signal Standard): Tiêu chuẩn tín hiệu analog 4-20 mA
- Zigbee (Wireless Communication Protocol): Giao thức truyền thông không dây Zigbee
- IPv6 (Internet Protocol version 6): Giao thức Internet phiên bản 6
- ISA-88 (Batch Control Standard): Tiêu chuẩn điều khiển lô
- NAMUR (Normenarbeitsgemeinschaft für Mess- und Regeltechnik in der Chemischen Industrie): Hiệp hội tiêu chuẩn hóa cho đo lường và điều khiển trong ngành công nghiệp hóa học
- SIL (Safety Integrity Level): Mức độ an toàn chức năng
- FAT (Factory Acceptance Test): Kiểm tra chấp nhận tại nhà máy
- SAT (Site Acceptance Test): Kiểm tra chấp nhận tại hiện trường
- MCC (Motor Control Center): Trung tâm điều khiển động cơ
- P&ID (Piping and Instrumentation Diagram): Sơ đồ đường ống và thiết bị đo lường
- RS-232 (Recommended Standard 232): Tiêu chuẩn truyền thông nối tiếp
- RS-485 (Recommended Standard 485): Tiêu chuẩn truyền thông nối tiếp nâng cao
- Ethernet/IP (Ethernet Industrial Protocol): Giao thức công nghiệp Ethernet
- PROFINET (Process Field Network): Mạng truyền thông công nghiệp
- Fieldbus: Hệ thống truyền thông dữ liệu cho các thiết bị trường
- Modbus TCP/IP: Giao thức truyền thông dựa trên TCP/IP
- Redundancy: Dự phòng
- Failover: Chuyển đổi dự phòng
- Hot Standby: Dự phòng nóng
- Cold Standby: Dự phòng lạnh
- Alarm Management: Quản lý cảnh báo
- SIS (Safety Instrumented System): Hệ thống thiết bị an toàn
- F&G (Fire & Gas System): Hệ thống phòng cháy và khí
- MOC (Management of Change): Quản lý thay đổi
- ESD (Emergency Shutdown System): Hệ thống dừng khẩn cấp
- DDE (Dynamic Data Exchange): Trao đổi dữ liệu động
- OLE (Object Linking and Embedding): Liên kết và nhúng đối tượng
- HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức truyền tải siêu văn bản
- HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure): Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
- FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tệp
- SNMP (Simple Network Management Protocol): Giao thức quản lý mạng đơn giản
- CMMS (Computerized Maintenance Management System): Hệ thống quản lý bảo trì máy tính hóa
- MES (Manufacturing Execution System): Hệ thống thực thi sản xuất
- ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
- SOE (Sequence of Events): Chuỗi sự kiện
- NTP (Network Time Protocol): Giao thức thời gian mạng
- SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức truyền thư đơn giản
- POP3 (Post Office Protocol 3): Giao thức hộp thư bưu điện phiên bản 3
- IMAP (Internet Message Access Protocol): Giao thức truy cập thư Internet
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo
- IDS (Intrusion Detection System): Hệ thống phát hiện xâm nhập
- IPS (Intrusion Prevention System): Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
- DPI (Deep Packet Inspection): Kiểm tra gói dữ liệu sâu
- QoS (Quality of Service): Chất lượng dịch vụ
- SLA (Service Level Agreement): Thỏa thuận mức dịch vụ
- RFI (Request for Information): Yêu cầu thông tin
- RFP (Request for Proposal): Yêu cầu đề xuất
- RFQ (Request for Quotation): Yêu cầu báo giá
- EPC (Engineering, Procurement, and Construction): Kỹ thuật, mua sắm và xây dựng
- FEED (Front End Engineering Design): Thiết kế kỹ thuật tiền phương
- HSE (Health, Safety, and Environment): Sức khỏe, an toàn và môi trường
- PMP (Project Management Professional): Chuyên gia quản lý dự án
- LEAN: Phương pháp tinh gọn
- Six Sigma: Phương pháp quản lý chất lượng
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------