icon icon icon

220 Thuật ngữ (Anh/Việt) chuyên ngành cấp nước theo chủ đề

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 10/06/2024

129 thuật ngữ (Anh/Việt) chuyên ngành cấp nước theo chủ đề

Thuật ngữ (Anh/Việt) chuyên ngành cấp nước theo chủ đề

Catalogue Waterflux 3070F

1. Thiết bị và Phụ kiện (Equipment and Accessories)

  • Flow meter /ˈfloʊ ˌmiː.tər/: Đồng hồ đo lưu lượng
  • Electromagnetic /ɪˌlɛk.trəʊ.mæɡˈnɛt.ɪk/: Điện từ
  • Sensor /ˈsɛn.sər/: Cảm biến
  • Pressure /ˈprɛʃ.ər/: Áp suất
  • Temperature /ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ
  • Battery /ˈbæt.ər.i/: Pin
  • Signal converter /ˈsɪɡ.nəl kənˈvɜː.tər/: Bộ chuyển đổi tín hiệu
  • Connector /kəˈnɛk.tər/: Đầu nối
  • Electrode /ɪˈlɛk.trəʊd/: Điện cực
  • Coil /kɔɪl/: Cuộn dây
  • Integrated /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd/: Tích hợp
  • Flange /flændʒ/: Mặt bích
  • Grounding rings /ˈɡraʊn.dɪŋ rɪŋz/: Vòng tiếp đất
  • Polycarbonate /ˌpɒl.iˈkɑː.bən.eɪt/: Polycarbonate
  • Grounding /ˈɡraʊn.dɪŋ/: Tiếp đất
  • Cable /ˈkeɪ.bəl/: Cáp
  • Subsoil sensor /ˈsʌb.sɔɪl ˈsɛn.sər/: Cảm biến dưới đất
  • Flow profile /fləʊ ˈprəʊ.faɪl/: Hồ sơ dòng chảy
  • Shielded cable /ˈʃiːl.dɪd ˈkeɪ.bəl/: Cáp chống nhiễu
  • Junction box /ˈdʒʌŋk.ʃən bɒks/: Hộp nối
  • Display /dɪˈspleɪ/: Màn hình hiển thị
  • Module /ˈmɒd.juːl/: Mô-đun
  • Transmitter /trænzˈmɪt.ər/: Bộ phát
  • Sensor housing /ˈsɛn.sər ˈhaʊ.zɪŋ/: Vỏ cảm biến
  • Communication interface /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈɪn.tə.feɪs/: Giao diện truyền thông
  • Flow sensor cable /fləʊ ˈsɛn.sər ˈkeɪ.bəl/: Cáp cảm biến lưu lượng
  • Data logger /ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu

2. Nguồn và Năng lượng (Power and Energy)

  • FlexPower /ˈflɛksˌpaʊər/: Nguồn linh hoạt
  • Battery power /ˈbæt.ər.i ˈpaʊər/: Nguồn pin
  • Mains power /meɪnz ˈpaʊər/: Nguồn chính
  • Lithium batteries /ˈlɪθ.i.əm ˈbæt.ər.iːz/: Pin Lithium
  • External battery pack /ɪkˈstɜː.nəl ˈbæt.ər.i pæk/: Gói pin bên ngoài
  • Internal battery pack /ɪnˈtɜː.nəl ˈbæt.ər.i pæk/: Gói pin bên trong
  • Power supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/: Nguồn điện
  • Backup battery /ˈbæk.ʌp ˈbæt.ər.i/: Pin dự phòng

3. Lắp đặt và Bảo trì (Installation and Maintenance)

  • Installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/: Lắp đặt
  • Straight inlet /streɪt ˈɪn.lət/: Đầu vào thẳng
  • Straight outlet /streɪt ˈaʊt.lət/: Đầu ra thẳng
  • Mounting /ˈmaʊn.tɪŋ/: Gắn
  • Mounting position /ˈmaʊn.tɪŋ pəˈzɪʃ.ən/: Vị trí gắn
  • Pre-installation requirements /priː ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən rɪˈkwaɪə.mənts/: Yêu cầu trước khi lắp đặt
  • Installation conditions /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện lắp đặt
  • Metering pit /ˈmiː.tərɪŋ pɪt/: Hố đo lường
  • General notes /ˈdʒɛn.rəl nəʊts/: Ghi chú chung
  • Intended use /ɪnˈtɛn.dɪd juːs/: Mục đích sử dụng
  • Inlet and outlet /ˈɪn.lət ənd ˈaʊt.lət/: Đầu vào và đầu ra
  • Open discharge /ˈəʊ.pən ˈdɪs.tʃɑːdʒ/: Xả mở
  • T-section /ˈtiː ˈsɛk.ʃən/: Đoạn chữ T
  • Vertical installation /ˈvɜː.tɪ.kəl ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/: Lắp đặt thẳng đứng
  • Control valve /kənˈtrəʊl vælv/: Van điều khiển
  • Air venting /eər ˈvɛnt.ɪŋ/: Thông gió
  • Vacuum forces /ˈvæk.juːm ˈfɔː.sɪz/: Lực hút chân không

4. Đo lường và Hiệu chuẩn (Measurement and Calibration)

  • Calibration /ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn
  • Verification /ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Xác minh
  • Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/: Độ chính xác
  • Volume flow /ˈvɒl.juːm fləʊ/: Lưu lượng thể tích
  • Flow rate /fləʊ reɪt/: Tốc độ dòng chảy
  • Measurement interval /ˈmɛʒ.ə.mənt ˈɪn.tə.vəl/: Khoảng thời gian đo lường
  • Flow direction /fləʊ dɪˈrɛk.ʃən/: Hướng dòng chảy
  • Flow velocity /fləʊ vɪˈlɒs.ɪ.ti/: Tốc độ dòng chảy
  • Signal voltage /ˈsɪɡ.nəl ˈvɒl.tɪdʒ/: Điện áp tín hiệu
  • Flow disturbances /fləʊ dɪˈstɜː.bənsɪz/: Nhiễu loạn dòng chảy
  • Pulse width /pʌls wɪdθ/: Độ rộng xung
  • Pulse output /pʌls ˈaʊt.pʊt/: Đầu ra xung
  • Status output /ˈsteɪ.təs ˈaʊt.pʊt/: Đầu ra trạng thái
  • Display test /dɪsˈpleɪ tɛst/: Kiểm tra hiển thị
  • Diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk/: Chẩn đoán
  • Measurement system /ˈmɛʒ.ə.mənt ˈsɪs.təm/: Hệ thống đo lường
  • Integrated P&T sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd piː ənd tiː ˈsɛn.sər/: Cảm biến tích hợp áp suất và nhiệt độ
  • Maximum measuring error /ˈmæk.sɪ.məm ˈmɛʒ.ə.rɪŋ ˈɛr.ər/: Sai số đo lường tối đa
  • Measuring range /ˈmɛʒ.ə.rɪŋ reɪndʒ/: Phạm vi đo lường
  • Measured value /ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo được
  • Repeatability /rɪˌpiː.təˈbɪl.ɪ.ti/: Tính lặp lại
  • Calibration certificate /ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən səˈtɪf.ɪ.kət/: Chứng nhận hiệu chuẩn
  • Primary measured value /ˈpraɪ.məri ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo chính
  • Secondary measured value /ˈsɛk.ən.dəri ˈmɛʒ.əd ˈvæl.juː/: Giá trị đo phụ

5. Truyền thông và Kết nối (Communication and Connectivity)

  • Modbus protocol /ˈmɒd.bʌs ˈprəʊ.tə.kɒl/: Giao thức Modbus
  • Modbus RTU /ˈmɒd.bʌs ˌɑː.tiːˈjuː/: Modbus RTU
  • Data logger /ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu
  • GPRS data logger /ˌdʒiː.piːˈɑːr.es ˈdeɪ.tə ˈlɒɡ.ər/: Bộ ghi dữ liệu GPRS
  • GSM module /ˌdʒiː.esˈɛm ˈmɒd.juːl/: Mô-đun GSM
  • Data exchange /ˈdeɪ.tə ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi dữ liệu
  • Data encoding /ˈdeɪ.tə ɪnˈkəʊ.dɪŋ/: Mã hóa dữ liệu
  • Transmission procedure /trænzˈmɪʃ.ən prəˈsiː.dʒər/: Quy trình truyền tải
  • Shielded twisted pair /ˈʃiːldɪd ˈtwɪs.tɪd peər/: Cặp xoắn được che chắn
  • RS485 interface /ɑːrɛs.fɔːr.eɪt.faɪv ˈɪn.tə.feɪs/: Giao diện RS485
  • Bus termination /bʌs ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Kết thúc bus
  • Half duplex /hɑːf ˈdjuː.plɛks/: Bán song công
  • Transmission delay /trænzˈmɪʃ.ən dɪˈleɪ/: Độ trễ truyền
  • Device address /dɪˈvaɪs əˈdrɛs/: Địa chỉ thiết bị
  • Modbus communication /ˈmɒd.bʌs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Truyền thông Modbus
  • Cable connection /ˈkeɪ.bəl kəˈnɛk.ʃən/: Kết nối cáp

6. Điều kiện hoạt động (Operating Conditions)

  • Operating pressure /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈprɛʃ.ər/: Áp suất vận hành
  • Liquid temperature /ˈlɪk.wɪd ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ chất lỏng
  • Process temperature /ˈprəʊ.ses ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ quy trình
  • Ambient temperature /ˈæm.bi.ənt ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ môi trường
  • Storage temperature /ˈstɔː.rɪdʒ ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ lưu trữ
  • Maximum operating temperature /ˈmæk.sɪ.məm ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈtɛmp.ər.ətʃər/: Nhiệt độ vận hành tối đa
  • Chemical properties /ˈkɛm.ɪ.kəl ˈprɒp.ər.tɪz/: Tính chất hóa học
  • Vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/: Rung
  • Shock /ʃɒk/: Va đập
  • Process conditions /ˈprəʊ.ses kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện quy trình
  • Environmental conditions /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện môi trường

7. Tính năng đặc biệt (Special Features)

  • Self-check /sɛlf tʃɛk/: Tự kiểm tra
  • Alarm /əˈlɑːm/: Báo động
  • Shielding /ˈʃiːldɪŋ/: Chống nhiễu
  • Custody transfer /ˈkʌs.tə.di ˈtræns.fər/: Chuyển giao bảo quản
  • Submersion /səbˈmɜːʃ.ən/: Ngâm nước
  • Wet calibration /wɛt ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn ướt
  • Volumetric calibration /ˌvɒl.juˈmɛt.rɪk ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Hiệu chuẩn thể tích
  • Reference electrode /ˈrɛf.ər.əns ɪˈlɛk.trəʊd/: Điện cực tham chiếu
  • Diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk/: Chẩn đoán
  • Integrated pressure sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈprɛʃ.ər ˈsɛn.sər/: Cảm biến áp suất tích hợp
  • Integrated temperature sensor /ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈtɛmp.ər.ətʃər ˈsɛn.sər/: Cảm biến nhiệt độ tích hợp
  • Flow measurement /fləʊ ˈmɛʒ.ə.mənt/: Đo lưu lượng

8. Kiểm tra và An toàn (Testing and Safety)

  • Vibration test /vaɪˈbreɪ.ʃən tɛst/: Kiểm tra rung
  • Shock test /ʃɒk tɛst/: Kiểm tra va đập
  • Safety instructions /ˈseɪf.ti ɪnˈstrʌk.ʃənz/: Hướng dẫn an toàn
  • Installation safety /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən ˈseɪf.ti/: An toàn lắp đặt
  • Grounding safety /ˈɡraʊn.dɪŋ ˈseɪf.ti/: An toàn tiếp đất

Các từ khác:

  • Operating range /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ reɪndʒ/: Phạm vi hoạt động
  • Metering point /ˈmiː.tərɪŋ pɔɪnt/: Điểm đo
  • Verification procedure /ˌvɛr.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən prəˈsiː.dʒər/: Quy trình xác minh
  • Installation torque /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən tɔːk/: Mô-men xoắn lắp đặt
  • Legal metrology /ˈliː.ɡəl mɪˈtrɒl.ə.dʒi/: Đo lường pháp lý
  • Certification /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Chứng nhận
  • Compliance /kəmˈplaɪ.əns/: Tuân thủ
  • Documentation /ˌdɒk.jʊ.mɛnˈteɪ.ʃən/: Tài liệu
  • Technical support /ˈtɛk.nɪ.kəl səˈpɔːt/: Hỗ trợ kỹ thuật

9. Ngành Cấp Nước (Water Supply Industry)

  • DMA (District Metered Area): Khu vực đo lưu lượng riêng biệt
  • NRW (Non-Revenue Water): Nước không doanh thu
  • AMI (Advanced Metering Infrastructure): Hạ tầng đo lường tiên tiến
  • CCTV (Closed Circuit Television): Truyền hình mạch kín
  • GIS (Geographic Information System): Hệ thống thông tin địa lý
  • PLC (Programmable Logic Controller): Bộ điều khiển logic lập trình
  • HMI (Human-Machine Interface): Giao diện người-máy
  • SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
  • RTU (Remote Terminal Unit): Thiết bị đầu cuối từ xa
  • WDN (Water Distribution Network): Mạng lưới phân phối nước
  • TDS (Total Dissolved Solids): Tổng chất rắn hòa tan
  • BOD (Biochemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh hóa
  • COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học
  • SDI (Silt Density Index): Chỉ số mật độ bùn
  • WWTP (Waste Water Treatment Plant): Nhà máy xử lý nước thải
  • WQMS (Water Quality Monitoring System): Hệ thống giám sát chất lượng nước
  • DWO (District Water Office): Văn phòng quản lý nước khu vực
  • PRV (Pressure Reducing Valve): Van giảm áp
  • LIMS (Laboratory Information Management System): Hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm
  • ISO 24512: Hướng dẫn quản lý dịch vụ nước uống

10. Đồng Hồ Đo Nước Điện Từ (Electromagnetic Flowmeter)

  • EMF (Electromagnetic Flowmeter): Đồng hồ đo lưu lượng điện từ
  • LCR (Liquid Crystal Display): Màn hình tinh thể lỏng
  • FEP (Full Electronic Processing): Xử lý điện tử hoàn toàn
  • IP68 (Ingress Protection Rating): Chỉ số bảo vệ chống bụi và nước
  • UL (Underwriters Laboratories): Phòng thí nghiệm tiêu chuẩn an toàn
  • CE (Conformité Européenne): Chứng nhận tiêu chuẩn Châu Âu
  • ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • FCC (Federal Communications Commission): Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Hạn chế các chất nguy hiểm
  • ANSI (American National Standards Institute): Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ
  • MID (Measuring Instruments Directive): Chỉ thị về các dụng cụ đo lường
  • AWWA (American Water Works Association): Hiệp hội Công trình Nước Mỹ
  • OIML (International Organization of Legal Metrology): Tổ chức Đo lường Pháp lý Quốc tế
  • NIST (National Institute of Standards and Technology): Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia
  • GPRS (General Packet Radio Service): Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp
  • LoRaWAN (Long Range Wide Area Network): Mạng diện rộng tầm xa
  • LPWAN (Low Power Wide Area Network): Mạng diện rộng công suất thấp
  • NB-IoT (Narrowband Internet of Things): Internet vạn vật băng hẹp
  • AMR (Automatic Meter Reading): Đọc đồng hồ tự động
  • OFR (Optical Flow Rate): Tốc độ dòng chảy quang học

11. Đồng Hồ Đo Nước Dạng Cơ (Mechanical Water Meter)

  • PD (Positive Displacement): Đồng hồ dịch chuyển tích cực
  • Woltman Meter: Đồng hồ đo Woltman
  • Vane Meter: Đồng hồ cánh quay
  • Turbine Meter: Đồng hồ tuabin
  • Piston Meter: Đồng hồ piston
  • Oscillating Piston Meter: Đồng hồ piston dao động
  • Nutating Disk Meter: Đồng hồ đĩa lắc
  • Strainer: Bộ lọc
  • Calibration: Hiệu chuẩn
  • Accuracy Class: cấp chính xác
  • Diaphragm Meter: Đồng hồ màng
  • Inferential Meter: Đồng hồ suy luận
  • Rotary Piston Meter: Đồng hồ piston quay
  • Compound Meter: Đồng hồ hợp phần
  • Oscillating Disk Meter: Đồng hồ đĩa dao động
  • Helix Meter: Đồng hồ xoắn
  • Multi-Jet Meter: Đồng hồ đa tia
  • Single-Jet Meter: Đồng hồ một tia
  • Elster Meter: Đồng hồ Elster
  • Siemens Meter: Đồng hồ Siemens

12. Các Tiêu Chuẩn và Quy Định (Standards and Regulations)

  • ISO 4064: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng hồ đo nước
  • AWWA (American Water Works Association): Hiệp hội Công trình Nước Mỹ
  • OIML (International Organization of Legal Metrology): Tổ chức Đo lường Pháp lý Quốc tế
  • EN 14154: Tiêu chuẩn Châu Âu về đồng hồ đo nước
  • MID (Measuring Instruments Directive): Chỉ thị về các dụng cụ đo lường của EU
  • NSF/ANSI 61: Tiêu chuẩn về các thành phần hệ thống nước uống
  • EPA (Environmental Protection Agency): Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ
  • WRAS (Water Regulations Advisory Scheme): Chương trình tư vấn quy định về nước của Anh
  • ISO 9001: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng
  • ISO 14001: Tiêu chuẩn quản lý môi trường
  • API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng
  • IEC (International Electrotechnical Commission): Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế
  • EN 60529: Tiêu chuẩn về cấp bảo vệ chống bụi và nước
  • NEMA (National Electrical Manufacturers Association): Hiệp hội các nhà sản xuất điện quốc gia
  • AGA (American Gas Association): Hiệp hội khí đốt Mỹ
  • FCC Part 15: Quy định của FCC về các thiết bị tần số vô tuyến
  • 21 CFR Part 11: Quy định của FDA về hồ sơ và chữ ký điện tử
  • ISM Band (Industrial, Scientific, and Medical Radio Bands): Dải tần công nghiệp, khoa học và y tế
  • IETF (Internet Engineering Task Force): Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật Internet
  • WITS (Water Industry Telemetry Standard): Tiêu chuẩn viễn thông ngành nước
  • IAPMO (International Association of Plumbing and Mechanical Officials): Hiệp hội quốc tế về ống nước và cơ khí
  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Hiệp hội Kiểm tra và Vật liệu Mỹ

13. Kỹ Thuật Điều Khiển và Giám Sát (Control and Monitoring Techniques)

  • PID (Proportional-Integral-Derivative Controller): Bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
  • DCS (Distributed Control System): Hệ thống điều khiển phân tán
  • SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition): Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
  • PLC (Programmable Logic Controller): Bộ điều khiển logic lập trình
  • HMI (Human-Machine Interface): Giao diện người-máy
  • VFD (Variable Frequency Drive): Bộ biến tần
  • RTD (Resistance Temperature Detector): Cảm biến nhiệt độ điện trở
  • HART (Highway Addressable Remote Transducer Protocol): Giao thức truyền thông HART
  • MODBUS (Serial Communications Protocol): Giao thức truyền thông nối tiếp
  • BACnet (Building Automation and Control Networks): Mạng điều khiển và tự động hóa tòa nhà
  • OPC (OLE for Process Control): Giao thức OPC
  • MQTT (Message Queuing Telemetry Transport): Giao thức truyền thông MQTT
  • CAN (Controller Area Network): Mạng vùng điều khiển
  • PROFIBUS (Process Field Bus): Mạng truyền thông PROFIBUS
  • FOUNDATION Fieldbus: Giao thức truyền thông FOUNDATION Fieldbus
  • IO-Link: Giao thức truyền thông IO-Link
  • EtherCAT (Ethernet for Control Automation Technology): Công nghệ Ethernet cho tự động hóa điều khiển
  • AS-i (Actuator Sensor Interface): Giao diện cảm biến điều khiển
  • WirelessHART: Giao thức truyền thông không dây HART
  • ISA-95 (International Standard for the Integration of Enterprise and Control Systems): Tiêu chuẩn quốc tế về tích hợp hệ thống điều khiển và doanh nghiệp
  • 4-20 mA (Analog Signal Standard): Tiêu chuẩn tín hiệu analog 4-20 mA
  • Zigbee (Wireless Communication Protocol): Giao thức truyền thông không dây Zigbee
  • IPv6 (Internet Protocol version 6): Giao thức Internet phiên bản 6
  • ISA-88 (Batch Control Standard): Tiêu chuẩn điều khiển lô
  • NAMUR (Normenarbeitsgemeinschaft für Mess- und Regeltechnik in der Chemischen Industrie): Hiệp hội tiêu chuẩn hóa cho đo lường và điều khiển trong ngành công nghiệp hóa học
  • SIL (Safety Integrity Level): Mức độ an toàn chức năng
  • FAT (Factory Acceptance Test): Kiểm tra chấp nhận tại nhà máy
  • SAT (Site Acceptance Test): Kiểm tra chấp nhận tại hiện trường
  • MCC (Motor Control Center): Trung tâm điều khiển động cơ
  • P&ID (Piping and Instrumentation Diagram): Sơ đồ đường ống và thiết bị đo lường
  • RS-232 (Recommended Standard 232): Tiêu chuẩn truyền thông nối tiếp
  • RS-485 (Recommended Standard 485): Tiêu chuẩn truyền thông nối tiếp nâng cao
  • Ethernet/IP (Ethernet Industrial Protocol): Giao thức công nghiệp Ethernet
  • PROFINET (Process Field Network): Mạng truyền thông công nghiệp
  • Fieldbus: Hệ thống truyền thông dữ liệu cho các thiết bị trường
  • Modbus TCP/IP: Giao thức truyền thông dựa trên TCP/IP
  • Redundancy: Dự phòng
  • Failover: Chuyển đổi dự phòng
  • Hot Standby: Dự phòng nóng
  • Cold Standby: Dự phòng lạnh
  • Alarm Management: Quản lý cảnh báo
  • SIS (Safety Instrumented System): Hệ thống thiết bị an toàn
  • F&G (Fire & Gas System): Hệ thống phòng cháy và khí
  • MOC (Management of Change): Quản lý thay đổi
  • ESD (Emergency Shutdown System): Hệ thống dừng khẩn cấp
  • DDE (Dynamic Data Exchange): Trao đổi dữ liệu động
  • OLE (Object Linking and Embedding): Liên kết và nhúng đối tượng
  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức truyền tải siêu văn bản
  • HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure): Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
  • FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tệp
  • SNMP (Simple Network Management Protocol): Giao thức quản lý mạng đơn giản
  • CMMS (Computerized Maintenance Management System): Hệ thống quản lý bảo trì máy tính hóa
  • MES (Manufacturing Execution System): Hệ thống thực thi sản xuất
  • ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
  • SOE (Sequence of Events): Chuỗi sự kiện
  • NTP (Network Time Protocol): Giao thức thời gian mạng
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức truyền thư đơn giản
  • POP3 (Post Office Protocol 3): Giao thức hộp thư bưu điện phiên bản 3
  • IMAP (Internet Message Access Protocol): Giao thức truy cập thư Internet
  • VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo
  • IDS (Intrusion Detection System): Hệ thống phát hiện xâm nhập
  • IPS (Intrusion Prevention System): Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
  • DPI (Deep Packet Inspection): Kiểm tra gói dữ liệu sâu
  • QoS (Quality of Service): Chất lượng dịch vụ
  • SLA (Service Level Agreement): Thỏa thuận mức dịch vụ
  • RFI (Request for Information): Yêu cầu thông tin
  • RFP (Request for Proposal): Yêu cầu đề xuất
  • RFQ (Request for Quotation): Yêu cầu báo giá
  • EPC (Engineering, Procurement, and Construction): Kỹ thuật, mua sắm và xây dựng
  • FEED (Front End Engineering Design): Thiết kế kỹ thuật tiền phương
  • HSE (Health, Safety, and Environment): Sức khỏe, an toàn và môi trường
  • PMP (Project Management Professional): Chuyên gia quản lý dự án
  • LEAN: Phương pháp tinh gọn
  • Six Sigma: Phương pháp quản lý chất lượng

 

-----------------------------------------

-----------------------------------------

Tags : accuracy áp suất bán song công bảo trì battery bộ chuyển đổi tín hiệu cable calibration cảm biến cáp cấp nước chẩn đoán chuyên ngành communication interface connectivity control valve data communication data encoding data exchange data logging diagnostic electrode electromagnetic equipment flange flow meter flow profile flow rate ghi dữ liệu giao diện truyền thông giao thức Modbus GPRS GSM module half duplex hệ thống đo lường hiệu chuẩn hồ sơ dòng chảy installation kết nối lắp đặt lưu lượng thể tích mã hóa dữ liệu maintenance mặt bích measurement measurement system Modbus protocol Modbus RTU module mounting position mô-đun nhiệt độ pin pressure professional field RS485 interface sensor signal converter temperature thiết bị tốc độ dòng chảy transmission delay truyền tải truyền thông dữ liệu van điều khiển verification vị trí gắn volume flow water supply xác minh điện cực điện từ độ chính xác đo lường đồng hồ đo lưu lượng độ trễ truyền khẩu
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

DỰ ÁN