icon icon icon

Điểm Vượt Trội của Waterflux 3070 (V3) Trong So Sánh Với Proline Promag W

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 11/01/2025

Điểm Vượt Trội của Waterflux 3070 (V3) Trong So Sánh Với Proline Promag W

Điểm Vượt Trội của Waterflux 3070 (V3)
Trong So Sánh Với Proline Promag W

I. WATERFLUX 3070 - Highlights / Các điểm nổi bật

1. 🔷 Unique rectangular flow tube for sizes DN25…600
→ Ống đo hình chữ nhật độc đáo, phù hợp với kích thước DN25…600.

2. 🔗 0DN inlet / 0DN outlet for installation directly behind elbow or reducer (OIML CLASS 1 certified, 1% accuracy)
→ Lắp đặt trực tiếp không cần đoạn ống thẳng trước và sau (0DN), cho phép lắp ngay sau khuỷu hoặc bộ giảm, đạt chứng nhận OIML CLASS 1 với độ chính xác 1%.

3. 📏 First all-in-one water meter that measures: Flow & Pressure & Temperature with just one instrument
→ Đồng hồ nước tích hợp "tất cả trong một" đầu tiên: Đo lưu lượng, áp suất, và nhiệt độ chỉ với một thiết bị.

4. 🔋 Multiple power concept for any location

  • 🔋 Battery power for remote locations
    → Nguồn pin cho các vị trí xa.
  • ⚡ Mains power with battery backup for unstable supply (with FlexPower)
    → Điện lưới kèm pin dự phòng cho các khu vực nguồn điện không ổn định (với FlexPower).

5. 🔌 RS485 Modbus RTU communication interface including unique low power Modbus option for battery power meters
→ Giao diện truyền thông RS485 Modbus RTU, bao gồm tùy chọn Modbus tiết kiệm năng lượng độc đáo cho thiết bị sử dụng pin.

6. 🏆 Superior performance based on unique rectangular flow tube design
→ Hiệu suất vượt trội nhờ thiết kế ống đo hình chữ nhật.

7. 📊 Large measuring range: High accuracy at peak flows during the day and at low flows during the night
→ Dải đo rộng: Độ chính xác cao cả khi lưu lượng lớn vào ban ngày lẫn lưu lượng thấp vào ban đêm.

8. ✅ Certified to OIML R49 (Class 1 & 2) & MID annex MI-001 up to DN600
→ Được chứng nhận OIML R49 (Lớp 1 & 2) và MID Annex MI-001 cho kích thước đến DN600.

9. 🌊 IP68 rated signal converter (C&F) for submersion in flooded chambers
→ Bộ chuyển đổi tín hiệu đạt chuẩn IP68, hoạt động tốt trong môi trường ngập nước.

10. 🛡️ Special coating for subsoil sensor installation
→ Lớp phủ đặc biệt dành cho cảm biến chôn dưới đất.

11. 💧 Rilsan® coating with wide range of drinking water approvals
→ Lớp phủ Rilsan® được phê duyệt bởi nhiều tiêu chuẩn nước sạch.

12. ⚙️ Reference electrode, no need for grounding rings which saves installation & material costs
→ Điện cực tham chiếu tích hợp, không yêu cầu vòng tiếp đất, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và vật liệu.

II. Định vị giữa WATERFLUX 3070 và Endress + Hauser

Từ phần này, dựa vào Catalogue chúng tôi sẽ so sánh độc lập giữa 2 thiết bị, để thấy được ưu và nhược của từng thiết bị, sẽ còn nhiều tính năng cao cấp của các thương hiệu nhưng chưa được đề cập trong catalogue của từng thương hiệu, nên các so sánh chỉ mang tính tham khảo.

Các thương hiệu chúng tôi đề cập điều đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn của đồng hồ đo lưu lượng điện từ. Khách hàng có thể yên tâm sử dụng.

A. Product Positioning WATERFLUX 3070 / Định vị sản phẩm WATERFLUX 3070

Arguments for KROHNE WATERFLUX 3070 | (Lợi thế của KROHNE WATERFLUX 3070):

1. General / Tổng quan

🧪 Main focus on flowmeters / instrumentation | Tập trung chính vào các thiết bị đo lưu lượng và thiết bị đo lường.

2. Sensor / Cảm biến

  • 📏 Dedicated sensor design for battery converter
    → Thiết kế cảm biến chuyên dụng cho bộ chuyển đổi sử dụng pin.
  • 🔷 Unique rectangular cross section up to DN600:
    • Improved flow profile
      → Tối ưu hóa cấu hình dòng chảy.
    • Highest accuracy
      → Độ chính xác cao nhất.
    • Low energy consumption
      → Tiêu thụ năng lượng thấp.
    • Large turndown ratio
      → Tỷ lệ biến đổi lớn.
    • Proven for 0D/0D installation conditions
      → Đã được chứng minh phù hợp với điều kiện lắp đặt 0DN inlet / 0DN outlet.
  • 🌍 Wide range of drinking water approvals:
    • ACS, DVGW W270, NSF/ANSI 61, KTW, WRAS, KIWA
      → Đạt nhiều chứng nhận nước sạch: ACS, DVGW W270, NSF/ANSI 61, KTW, WRAS, KIWA.
  • 📏 First all-in-one water meter measuring flow, pressure, and temperature
    → Đồng hồ nước đầu tiên tích hợp đo lưu lượng, áp suất, và nhiệt độ.
  • 🔩 Thread connections for small sizes
    → Kết nối ren cho các kích thước nhỏ.

3. Converter / Bộ chuyển đổi

⚡ Multiple power options for any location:

  • Battery power for remote areas
    → 🔋 Pin cho các khu vực xa.
  • Mains power with battery backup
    → ⚡ Điện lưới kèm pin dự phòng.
  • Optional connection for solar/wind energy
    → ☀️ Tùy chọn kết nối với năng lượng mặt trời/gió.

4. Performance / Hiệu suất

  • 🎯 High accuracy down to ±0.2% of measured value ±1 mm/s
    → Độ chính xác cao đến ±0.2% giá trị đo ±1 mm/s.
  • 🚰 Certified to OIML R49 (Class 1 & 2) and MID MI-001
    → Được chứng nhận OIML R49 (Lớp 1 & 2) và MID MI-001 cho toàn bộ dải kích thước (lên đến DN600).

5. Installation / Lắp đặt

  • 🚿 No straight lengths required: 0DN inlet, 0DN outlet
    → Không cần đoạn ống thẳng trước và sau: 0DN inlet, 0DN outlet.
  • 🌊 IP68-rated signal converter (compact & field versions) for submersion
    → Bộ chuyển đổi tín hiệu đạt chuẩn IP68 (phiên bản gắn liền và lắp rời), hoạt động tốt trong môi trường ngập nước.
  • 🛡️ Subsoil coating for underground installation
    → Lớp phủ đặc biệt cho cảm biến chôn dưới đất.
  • 🔧 Standard built-in reference electrode makes grounding rings unnecessary
    → Điện cực tham chiếu tích hợp giúp không cần sử dụng vòng tiếp đất.

6. Communication / Truyền thông

  • 📡 RS485 Modbus RTU communication interface
    → Giao tiếp RS485 Modbus RTU.
  • 💡 Unique low power Modbus option for battery-powered meters
    → Tùy chọn Modbus tiết kiệm năng lượng độc đáo cho đồng hồ sử dụng pin.

B. Endress + Hauser Proline Promag W 300/400/500

(Sản phẩm của Endress + Hauser: Proline Promag W 300/400/500)

Selling Points / Điểm mạnh của Proline Promag

1. Sensor / Cảm biến

  • 🆕 New 0D/0D sensor launched!
    → Cảm biến 0DN/0DN mới đã được ra mắt!
  • 🌟 No pressure loss
    → Không gây tổn thất áp suất.
  • 🧪 Heartbeat verification
    → Tích hợp tính năng xác minh Heartbeat (chẩn đoán và kiểm tra hiệu suất cảm biến).
  • 🔗 Wide range of liners (PU, HR, PTFE)
    → Dải vật liệu lót đa dạng (PU, HR, PTFE).

2. Transmitter / Bộ truyền tín hiệu

  • 📈 "SMART" dynamic control of measuring data acquisition
    → Điều khiển thông minh việc thu thập dữ liệu đo lường (dựa trên cấu hình dòng chảy).
  • 💾 Option: Integrated Micro SD card
    → Tùy chọn: Tích hợp thẻ Micro SD.

3. Communication / Truyền thông

  • 📡 Option: Integrated GSM/GPRS modem
    → Tùy chọn: Tích hợp modem GSM/GPRS.

Disadvantages / Hạn chế của Proline Promag

1. Sensor / Cảm biến

  • 🔒 DN25…300 only
    → 🔒 Chỉ hỗ trợ kích thước DN25…300.
  • 💧 IP67 sensor
    → Cảm biến đạt chuẩn IP67 (chống bụi và chống nước, nhưng không ngâm được lâu).
  • ❌ No battery power (800W)
    →  Không hỗ trợ nguồn pin (800W).
  • ⚙️ No reference electrode
    → Không có điện cực tham chiếu.
  • 🔌 No plug & play connectors
    → Không hỗ trợ đầu nối dạng cắm nhanh.
  • 📶 No Bluetooth/wireless
    → Không có Bluetooth hoặc kết nối không dây.
  • ⚠️ No CT approvals
    → Không có chứng nhận CT (cho nước uống).
  • 🌡️ No internal P/T sensor
    → Không tích hợp cảm biến áp suất và nhiệt độ.
  • 💡 No conductivity measurement
    → Không đo độ dẫn điện.

2. Transmitter / Bộ truyền tín hiệu

  • ❌ Only IP66/67. No IP68 version as standard
    → Chỉ đạt chuẩn IP66/67. Không có phiên bản IP68 theo tiêu chuẩn.
  • ⚙️ Electronics and communication are not internally developed
    → Phần điện tử và truyền thông không được phát triển nội bộ.
  • 🎨 Design similar to Isoil
    →Thiết kế tương tự Isoil.

3. Performance / Hiệu suất

  • ❌ No external verification tool
    → Không có công cụ xác minh bên ngoài.
  • 📊 Accuracy: ±0.5% o.r. ±2 mm/s, i.e., high zero point uncertainty
    → Độ chính xác: ±0.5% o.r. ±2 mm/s, gây ra độ bất định điểm không cao.
  • 🌐 Optimal range v > 0.3 m/s, i.e., meter not fit for (CT) low flow applications
    → Phạm vi tối ưu v > 0.3 m/s, không phù hợp với ứng dụng lưu lượng thấp (nước uống).
  • ❔ No info provided on MI-001/OIML R49 certification
    →  Không cung cấp thông tin về chứng nhận MI-001/OIML R49.

4. Installation / Lắp đặt

  • ⛔ Inlet 5DN / Outlet 2DN required
    → Yêu cầu đoạn ống thẳng: 5DN inlet / 2DN outlet.

5. Communication / Truyền thông

  • ❌ No MODBUS
    → Không hỗ trợ MODBUS.

III. Comparison Table / Bảng So Sánh

Category / Hạng mục WATERFLUX 3070 (V3) Proline Promag W 300/400/500 Proline Promag W 800
Sensor Design / Thiết kế cảm biến 🔷 Rectangular cross-section for DN25…600. High accuracy, low energy consumption. Proven for 0DN inlet / 0DN outlet. ⚪ Full bore design with 6 electrodes. Available for DN25…300 only. ⚪ Full bore design, DN25…300 only.
  Mặt cắt hình chữ nhật DN25…600. Độ chính xác cao, tiêu thụ năng lượng thấp. Phù hợp 0DN inlet / 0DN outlet. Thiết kế toàn phần với 6 điện cực. Chỉ hỗ trợ DN25…300. Thiết kế toàn phần, chỉ hỗ trợ DN25…300.
Measuring Range / Dải đo 📏 Large range with high accuracy at low and peak flows. 📉 Limited range; accuracy drops at low flows (v<0.3 m/s). 📉 Limited range; less accurate for low flows.
  Dải đo lớn với độ chính xác cao cả lưu lượng thấp và cao. Phạm vi hạn chế; độ chính xác giảm ở lưu lượng thấp (v<0.3 m/s). Phạm vi hạn chế; độ chính xác thấp với lưu lượng nhỏ.
Certifications / Chứng nhận ✅ OIML R49, MID MI-001 certified for all sizes up to DN600. ❌ No OIML R49 or MID MI-001 certification provided. ✅ OIML R49 certified for DN25…300.
  Được chứng nhận OIML R49 và MID MI-001 cho DN25…600. Không có chứng nhận OIML R49 hoặc MID MI-001. Được chứng nhận OIML R49 cho DN25…300.
Power Supply / Tùy chọn nguồn 🔋 Battery, mains, and solar/wind power options available. ⚡ Only mains power; no battery option. 🔋 Battery-powered for remote locations, up to 15 years (3.6V cells).
  Hỗ trợ nguồn pin, điện lưới, năng lượng mặt trời/gió. Chỉ hỗ trợ điện lưới; không có tùy chọn nguồn pin. Hỗ trợ pin cho vị trí xa, hoạt động tối đa 15 năm (pin 3.6V).
Protection Class / Cấp bảo vệ 🌊 IP68 for sensor and converter (submersible). 💧 IP66/67 standard; optional IP68 for some models. 💧 IP68 standard; suitable for submersion.
  IP68 cho cảm biến và bộ chuyển đổi (chống ngập nước). Tiêu chuẩn IP66/67; có tùy chọn IP68 cho một số model. Tiêu chuẩn IP68; phù hợp cho ngâm nước.
Installation / Lắp đặt 🚿 0DN inlet / 0DN outlet; compact installation. ⛔ Requires 5DN inlet / 2DN outlet. 🚿 0DN inlet / 0DN outlet; compact installation.
  0DN inlet / 0DN outlet; lắp đặt gọn gàng. Yêu cầu đoạn ống thẳng 5DN inlet / 2DN outlet. 0DN inlet / 0DN outlet; lắp đặt gọn gàng.
Communication / Truyền thông 📡 RS485 Modbus RTU; low power option for battery meters. ❌ No Modbus support. 📡 Integrated GSM/GPRS modem for remote communication.
  RS485 Modbus RTU; tùy chọn tiết kiệm năng lượng cho đồng hồ pin. Không hỗ trợ Modbus. Modem GSM/GPRS tích hợp cho truyền thông từ xa.
Performance / Hiệu suất ✅ ±0.2% of measured value ±1 mm/s. ⚠️ ±0.5% of reading ±2 mm/s; less accurate at low flows. ✅ ±0.5% of reading ±2 mm/s; suitable for low and medium flows.
  ±0.2% giá trị đo ±1 mm/s. ±0.5% giá trị đo ±2 mm/s; độ chính xác thấp ở lưu lượng thấp. ±0.5% giá trị đo ±2 mm/s; phù hợp cho lưu lượng thấp và trung bình.
Verification / Xác minh 📊 External OPTICHECK tool for verification. 🧪 Heartbeat Verification for diagnostics and testing. 🧪 Heartbeat Verification for diagnostics and testing.
  Công cụ OPTICHECK bên ngoài để xác minh. Xác minh Heartbeat để chẩn đoán và kiểm tra. Xác minh Heartbeat để chẩn đoán và kiểm tra.

Nguồn: sưu tầm, so sánh và dịch thuật

-----------------------------------------

-----------------------------------------

Tags : Các chứng nhận của Waterflux 3070 trong ngành nước Cách lắp đặt đồng hồ nước Waterflux 3070 cảm biến áp suất cảm biến nhiệt độ cảm biến nước Cảm biến nước Waterflux 3070 có độ chính xác cao coating Rilsan công nghệ tiên tiến công nghệ đo lường Công nghệ đo nước tiên tiến của Waterflux 3070 dải đo rộng Giải pháp năng lượng cho đồng hồ nước Waterflux 3070 hệ thống điện năng kết nối thông minh lắp đặt dễ dàng Lợi ích của ống đo nước hình chữ nhật Waterflux 3070 Proline Promag W RS485 Modbus sản phẩm nước sạch So sánh Waterflux 3070 và Proline Promag W thiết bị tự động thiết bị đo lưu lượng tiết kiệm năng lượng tiêu chuẩn IP68 tiêu chuẩn OIML Tính năng độc đáo của Waterflux 3070 trong đo lưu lượng ứng dụng công nghiệp WATERFLUX 3070 Đánh giá hiệu suất Waterflux 3070 so với Proline Đồng hồ nước Waterflux 3070 đặc điểm nổi bật độ chính xác cao
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:

DỰ ÁN