Phần 2: Luyện Vòng Tiểu Chu Thiên
Sau thời gian tập quen vòng Tiểu Chu Thiên, ta tập trung được Tâm Ý, dẫn Khí đi đúng hướng, không bị phân tán, lúc đó ta sẽ thấy một luồng chân Khí chạy thành vòng cung trên suốt vòng Nhâm Đốc.
Tầm quan trọng của vòng Nhâm Đốc: luyện vòng Nhâm Đốc là sự giao hòa giữa Tiên Thiên (mạch Đốc vốn là di sản của cha mẹ), và Hậu Thiên (mạch Nhâm được tiếp thụ từ đời sống bên ngoài).
Hướng đi của hai mạch Nhâm Đốc:
- Mạch Nhâm thuộc Âm thuộc phía trước thân ngực, bụng của ta.
- Mạch Đốc thuộc Dương thuộc phía sau lưng, chạy qua đỉnh đầu của ta.
Theo luật Âm giáng (đi xuống), Dương thăng (đi lên) thì:
- Mạch Nhâm sẽ đi từ huyệt Thừa Tương (huyệt nằm ở giữa cằm, cách môi dưới độ 1 cm), đi xuống theo đường giữa bụng, xuống đến huyệt Hội Âm (huyệt Hội Âm nằm ở chính giữa bộ phận sinh dục và hậu môn).
- Mạch Đốc sẽ đi ngược lên, đi từ huyệt Trường Cường (huyệt này nằm ở điểm chót của đốt cột sống cuối cùng, ngay đầu hậu môn), chạy ngược lên, qua đỉnh đầu, xuống tới huyệt Ngân Giao (là huyệt nằm ở chính giữa vòm miệng, thường gọi là hàm ếch).
Vì vậy, trong tập luyện vòng Tiểu Chu Thiên, cũng như luyện các phương pháp Khí Công khác, lưỡi luôn phải uốn cong, đặt lên nóc hàm ếch, tại vùng huyệt Ngân Giao, nhằm khép kín vòng Âm Dương, để Khí không bị phân tán.
II. Nhập Tĩnh
Khi ngồi thiền bán già, kiết già, hoặc ngồi trên ghế, cần giữ lưng thẳng, từ huyệt Bách hội (đỉnh đầu) xuống huyệt Hội Âm.
1. Luyện Nhâm Mạch và Đốc Mạch (Thở hai thời)
Luyện Nhâm Mạch:
- Hít vào: Dẫn khí từ huyệt Thừa Tương xuống huyệt Hội Âm.
- Thở ra: Dẫn khí ngược từ Hội Âm lên Thừa Tương.
Luyện Đốc Mạch:
- Hít vào: Dẫn khí từ huyệt Trường Cường lên theo cột sống, qua đỉnh đầu đến huyệt Ngân Giao (vòm miệng).
- Thở ra: Dẫn khí từ huyệt Nhân Trung (giữa môi trên), qua đỉnh đầu, dọc cột sống, xuống huyệt Trường Cường.
2. Luyện Vòng Nhâm Đốc (Kết hợp hai mạch)
Phương pháp 1 (Hơi thở hai thời)
- Hơi thở 1: Hít vào, dẫn khí từ Thừa Tương đến Khí Hải (Đan Điền), thở ra, đưa khí từ Khí Hải xuống Hội Âm, theo Đốc Mạch lên Trường Cường, co thắt hậu môn để đẩy khí lên.
- Hơi thở 2: Hít vào, dẫn khí từ Trường Cường lên Đại Chùy, thở ra, dẫn khí từ Đại Chùy tới Nhân Trung.
Phương pháp 2 (Một chu kỳ thở cho Tiểu Chu Thiên)
- Hít vào, dẫn khí từ Thừa Tương xuống Khí Hải, tới Hội Âm (trong 5 giây).
- Thở ra, co thắt hậu môn, đẩy khí từ Hội Âm lên đỉnh đầu (Bách Hội), đến Nhân Trung (trong 5 giây).
Phương pháp 3 (Hai vòng Tiểu Chu Thiên trong một chu kỳ thở)
- Hít vào, dẫn khí chạy từ Thừa Tương qua Nhâm Đốc đến Nhân Trung.
- Thở ra, dẫn khí ngược theo Nhâm Đốc, kết thúc tại Đan Điền.
Phương pháp 4 (Nhiều vòng Tiểu Chu Thiên trong một chu kỳ thở ba thời)
- Tạm ngưng thở, dẫn khí lướt qua vòng Nhâm Đốc nhiều lần, sau đó đưa khí xuống Đan Điền.
Phương pháp 5 (Vận khí ngược Nhâm Đốc)
- Hít vào: Dẫn khí từ Hội Âm lên Thừa Tương.
- Thở ra: Dẫn khí từ Thừa Tương qua đỉnh đầu, xuống xương sống, về Đan Điền.
3. Khó khăn khi luyện trên Đốc Mạch
- Huyệt Trường Cường: Phải co thắt hậu môn để đẩy khí qua.
- Huyệt Mệnh Môn: Tập trung ý để vượt qua dễ dàng.
- Huyệt Não Hộ: Cần chú ý tập trung để dẫn khí chậm và vượt qua.
III. Luyện Vòng Tiểu Chu Thiên
1. Khai thông mạch Nhâm
Hít vào từ huyệt Thần đình, tưởng tượng hít một luồng thiên khí chạy dọc theo đường trước mặt, xuống Đan điền (dưới rốn khoảng 3cm). Ngưng thở một chút để tụ khí tại Đan điền, giữ trong vài giây tùy theo khả năng. Thở ra chậm và nhẹ, tưởng tượng chân khí từ Đan điền lan tỏa khắp cơ thể, xua tan căng thẳng và mệt mỏi. Thực hành 7 đến 9 lần chu kỳ này.
Lúc đầu, nếu chưa quen với việc tưởng tượng khí lan tỏa, chỉ cần tập trung vào việc thở ra nhẹ nhàng. Hơi thở tự nhiên, không quá sâu hay gấp gáp để giúp cơ thể thư giãn. Cách thở này không chỉ khai thông mạch Nhâm, sinh khí ở Đan điền, mà còn giúp giảm stress hiệu quả.
2. Khai thông mạch Đốc, nối vòng Tiểu Chu thiên
Sau 7 đến 9 lần thở theo mạch Nhâm, bắt đầu luyện Tiểu Chu Thiên.
Hít vào từ Thần đình, dẫn khí xuống Đan điền, rồi từ Đan điền sang Trường cường (xương cùng). Khi đến Trường cường, nhíu hậu môn để kích hoạt huyệt Trường cường và Hội âm, đẩy khí dọc theo cột sống lên mạch Đốc. Khi khí lên khoảng nửa sống lưng, bắt đầu thở ra, tiếp tục dẫn khí qua Đại chùy, Bách hội, trở lại Thần đình.
Thực hiện khoảng 21 vòng Tiểu Chu Thiên trước khi vào tĩnh tọa, kết thúc mỗi giai đoạn bằng cách tập trung ý tại Đan điền vài phút để tụ khí.
Lưu ý: Không cần hít thở sâu trong suốt vòng Châu thiên. Chỉ hít vào ở mạch Nhâm và thở ra ở mạch Đốc. Đoạn từ Đan điền đến Trường cường là giai đoạn ngưng thở, dùng ý để chuyển khí, tránh bị hụt hơi.
Cách cải thiện: Lâu dần, bạn có thể thở nhẹ và dùng ý dẫn khí theo vòng Châu thiên mà không cần phân biệt rõ ràng giữa hít vào, ngưng thở hay thở ra. Càng thở nhẹ, khí càng dễ lưu thông và dễ nhập tĩnh.
Nếu cảm thấy luồng khí bị gián đoạn tại một điểm trên mạch Đốc, điều này có thể cho biết vùng tạng hoặc phủ tương ứng đang gặp rối loạn. Tiếp tục tập luyện, kinh mạch sẽ được thông qua thời gian. Có thể tự hỗ trợ bằng cách dùng hai ngón tay vuốt nhẹ theo chiều đường kinh khi đi qua điểm bế tắc.
Kết luận: Nhâm và Đốc là hai đại mạch, tương tự như những con đường lớn. Việc khai thông chỉ là làm thông thoáng những kênh này, vì ở đâu có ý, ở đó có khí.
3. Ngồi thiền – Sitting Meditation
Trong khí công, việc luyện tập cần tuân theo quy luật tự nhiên, không chỉ của vũ trụ và con người, mà còn phù hợp với từng cá nhân. Mỗi người có cơ địa và khí chất khác nhau, nên sự phát triển khí hóa cũng không giống nhau.
Tĩnh tọa (ngồi thiền) giúp khai thông kinh mạch Nhâm Đốc và đưa cơ thể vào trạng thái vô thức hoặc nhập tĩnh, giúp hệ thần kinh trung ương phục hồi khả năng tự điều chỉnh và tối ưu hóa. Khi đó, nội khí sẽ tự động lưu chuyển hiệu quả, lan tỏa khắp cơ thể, giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Thiền là con đường dẫn đến nhập tĩnh. Có nhiều phương pháp thiền khác nhau, nhưng cốt lõi là tập trung vào một điểm hay hơi thở để giúp tâm trí không còn bị phân tán. Khi đã chọn một phương pháp, nên kiên trì thực hiện để cơ thể dần hình thành phản xạ và dễ dàng nhập tĩnh hơn.
Trong quá trình thiền, tâm có thể bị phân tán, nhưng chỉ cần tập trung lại vào hơi thở hoặc đề tài ban đầu. Luyện tập đều đặn hàng ngày từ 15 phút trở lên sẽ giúp bạn đạt hiệu quả tốt hơn.
Khi kết thúc thiền, cần tập trung ý vài phút tại Đan điền để tránh khí nghịch, khí trệ. Sau đó, nên co duỗi tay chân, xoay người, và thực hiện một số động tác nhẹ nhàng để khí huyết lưu thông bình thường.
Hiệu quả luyện công
- Khí công giúp cải thiện sức khỏe và có thể chữa bệnh, nhưng đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập lâu dài. Sau vài tuần hoặc vài tháng, những thay đổi tích cực như cải thiện giấc ngủ, tăng cân hoặc giảm cân sẽ xuất hiện. Một số người có thể cảm nhận rõ rệt luồng khí trong cơ thể, nhưng ngay cả khi không có cảm giác đó, sức khỏe vẫn sẽ được cải thiện.
- Trong quá trình tập luyện, có thể gặp phải cảm giác đau, tức, hoặc khó chịu do khí công mở các huyệt vị. Điều này là bình thường và sẽ tự hết. Những hiện tượng như tức ngực, khó thở thường do hít thở sai cách, cần điều chỉnh lại.
- Ngoài ra, luyện công còn có thể ảnh hưởng đến cảm giác tính dục, nhưng đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể khỏe mạnh và đầy nội lực. Điều chỉnh tâm lý và vận hành Tiểu Châu thiên sẽ giúp cân bằng lại năng lượng này.
- Cuối cùng, cần lưu ý rằng việc khai mở các huyệt vị và luân chuyển khí cần được kiểm soát cẩn thận để tránh gây hại cho cơ thể.
Nguồn: https://buddhalessons.org/tim-hieu-nham-doc-mach-luyen-vong-tieu-chu-thien-the-polarity-process-energy-and-form/