icon icon icon

Tiêu chuẩn OIML và Tiêu chuẩn OIML R49 cho đồng hồ đo nước điện từ

Đăng bởi Hoàng Cường vào lúc 20/06/2023

Tiêu chuẩn OIML và Tiêu chuẩn OIML R49 cho đồng hồ đo nước điện từ

I. Giới thiệu OIML

1. OIML là gì ?

OIML International Organization of Legal Metrology

OIML là viết tắt của tiếng Pháp “Organisation Internationale de Métrologie Légale”, tiếng Anh là “International Organization of Legal Metrology”. Tạm dịch là Tổ chức đo lường pháp định quốc tế. Đây là một tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận quốc tế hoạt động trong lĩnh vực đơn vị đo lường.

2. Lịch sử hình thành và phát triển của OIML

  1. Năm 1889: Sự thành lập của "Hiệp hội Quốc tế về các Cơ quan Đo lường" (AIG) tại Paris, Pháp. AIG có nhiệm vụ đề xuất các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về đo lường.
  2. Năm 1955: AIG chính thức được đổi tên thành "Tổ chức Quốc tế về Metrology Pháp lý" (OIML). Từ đó, OIML trở thành một tổ chức độc lập và được công nhận toàn cầu.
  3. Năm 1978: OIML hoàn thiện và công bố Phiên bản Đầu tiên của Hệ thống Tiêu chuẩn OIML. Đây là cơ sở cho việc phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực đo lường.
  4. Năm 1989: OIML kỷ niệm kỷ niệm 100 năm thành lập và tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh OIML đầu tiên.
  5. Từ những năm 1990 đến nay: OIML đã liên tục mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của mình. Tổ chức đã phát triển và công bố nhiều tiêu chuẩn và tài liệu hướng dẫn mới, bao gồm cả các tiêu chuẩn đối với các lĩnh vực cụ thể như cân điện tử, đồng hồ đo nước, thiết bị y tế và thực phẩm.

Ngày nay, OIML là một tổ chức quốc tế quan trọng trong lĩnh vực đo lường và có sự tham gia của hàng chục quốc gia trên toàn thế giới. OIML tiếp tục làm việc để phát triển và cập nhật các tiêu chuẩn, đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong việc đo lường, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững và sự thống nhất toàn cầu trong lĩnh vực này.

3. Mục đích và sứ mệnh của OIML

  • Mục đích của các hoạt động trong khuôn khổ của OIML là thúc đẩy hài hoà toàn cầu về trình tự, thủ tục trong đo lường pháp định. OIML cung cấp cho các nước thành viên các ấn phẩm P (Publications), D (Documents), R (Recommendations), V (Vocabulary), S (Seminars) để hướng dẫn việc soạn thảo các yêu cầu của quốc gia, của khu vực  liên quan đến đo lường pháp định. Đến nay đã có 114 nền kinh tế tham gia OIML trong đó có 58 nước là thành viên chính thức56 nước là thành viên thông tấn. Việt Nam là thành viên chính thức từ năm 2004.
  • Sứ mệnh của OIML là giúp các nền kinh tế xây dựng cơ sở hạ tầng đo lường hợp pháp hiệu quả, tương thích lẫn nhau và được quốc tế công nhận, cho tất cả các lĩnh vực mà chính phủ chịu trách nhiệm, chẳng hạn như những lĩnh vực tạo thuận lợi cho thương mại, thiết lập sự tin tưởng lẫn nhau và hài hòa mức độ bảo vệ người tiêu dùng trên toàn thế giới.” - OIML B 15:2011

4. Các hoạt động của OIML

  1. Phát triển các quy định mẫu, tiêu chuẩn và các tài liệu liên quan để các cơ quan pháp lý về đo lường và ngành công nghiệp sử dụng. 
  2. Cung cấp các hệ thống công nhận lẫn nhau giúp giảm các rào cản và chi phí thương mại trên thị trường toàn cầu.
  3. Đại diện cho lợi ích của cộng đồng đo lường hợp pháp trong các tổ chức và trên diễn đàn quốc tế liên quan đến đo lường, tiêu chuẩn hóa, thử nghiệm, chứng nhận và công nhận.
  4. Thúc đẩy và tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến thức và năng lực trong cộng đồng đo lường trên toàn thế giới.
  5. Hợp tác với các cơ quan đo lường khác để nâng cao nhận thức về đóng góp của cơ sở hạ tầng pháp lý về đo lường hướng tới một nền kinh tế hiện đại.

II. Vai trò và ý nghĩa của tiêu chuẩn OIML trong lĩnh vực đo lường

Tiêu chuẩn OIML đóng vai trò quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc trong lĩnh vực đo lường. Dưới đây là một số vai trò và ý nghĩa của tiêu chuẩn OIML:

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại: Tiêu chuẩn OIML giúp tạo ra sự đồng nhất và tin cậy trong việc đo lường, đảm bảo rằng các sản phẩm được đo lường theo cùng một tiêu chuẩn trên toàn cầu. Điều này góp phần tạo ra sự công bằng và minh bạch trong thương mại quốc tế, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường và tạo lòng tin cho các đối tác thương mại.
  • Xây dựng lòng tin và thể hiện độ tin cậy: Tiêu chuẩn OIML cung cấp hướng dẫn rõ ràng và chi tiết về các phương pháp đo lường, kiểm tra và chứng nhận các thiết bị đo lường. Nhờ đó, tiêu chuẩn này giúp tạo ra lòng tin và độ tin cậy đối với các kết quả đo lường, từ đó đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các hoạt động liên quan đến đo lường.
  • Bảo vệ người tiêu dùng: Tiêu chuẩn OIML đặt sự quan tâm đến sự bảo vệ người tiêu dùng lên hàng đầu. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các thiết bị đo lường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, thực phẩm và môi trường tuân thủ các quy định an toàn và chất lượng. Điều này giúp đảm bảo rằng người tiêu dùng nhận được sản phẩm và dịch vụ đúng chất lượng và đáng tin cậy.
  • Thống nhất quốc tế và phát triển bền vững: Tiêu chuẩn OIML đóng góp vào sự thống nhất quốc tế trong lĩnh vực đo lường. Các tiêu chuẩn này giúp tạo ra sự đồng nhất về các phương pháp đo lường và chứng nhận trên toàn cầu, giúp tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và hài hòa trong các hoạt động đo lường. Đồng thời, tiêu chuẩn OIML cũng thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ và phương pháp tiên tiến để nâng cao hiệu suất và độ chính xác của các thiết bị đo lường.

Nhờ những vai trò và ý nghĩa trên, tiêu chuẩn OIML đóng góp quan trọng vào việc xây dựng một môi trường thương mại công bằng, bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển toàn diện trong lĩnh vực đo lường trên toàn cầu.

III. Tiêu chuẩn OIML R49 đối với đồng hồ đo nước dạng điện từ

1. Giới thiệu về tiêu chuẩn OIML R49

Tiêu chuẩn OIML R49 (OIML Recommendation 49) là một tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Đo lường pháp định Quốc tế (OIML) ban hành. Tiêu chuẩn này được áp dụng đối với đồng hồ đo nước dạng điện từ, đồng hồ sử dụng nguyên lý điện từ để đo lường lưu lượng nước.

OIML R49 thiết lập các yêu cầu kỹ thuật và quy định về thiết kế, hiệu suất và kiểm tra của các loại đồng hồ đo nước dạng điện từ. Mục đích chính của tiêu chuẩn này là đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và tương đồng của các đồng hồ đo nước dạng điện từ được sử dụng trên toàn cầu.

Tiêu chuẩn OIML R49 xác định các yêu cầu về độ chính xác, độ phân giải, độ ổn định, độ bền và khả năng chống tác động từ cho các đồng hồ đo nước dạng điện từ. Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng đề cập đến các quy trình kiểm tra, chứng nhận và bảo trì của các thiết bị này.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49 giúp đảm bảo rằng các đồng hồ đo nước dạng điện từ đáp ứng được các yêu cầu chất lượng và hiệu suất, từ đó đảm bảo tính chính xác của việc đo lường lưu lượng nước. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng nước.

2. Mục đích và phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn OIML R49

a) Mục đích: Tiêu chuẩn OIML R49 được thiết lập nhằm đáp ứng các mục tiêu sau:

  • Xác định các yêu cầu kỹ thuật và quy định chung cho đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và tương đồng của các đồng hồ đo nước dạng điện từ được sử dụng trên toàn cầu.
  • Bảo vệ quyền lợi của người sử dụng nước bằng cách đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong đo lường lưu lượng nước.

b) Phạm vi áp dụng: Tiêu chuẩn OIML R49 áp dụng cho tất cả các loại đồng hồ đo nước dạng điện từ, bao gồm cả đồng hồ dùng cho các mục đích thương mại và đồng hồ dùng cho mục đích quản lý nước.

  • Tiêu chuẩn này áp dụng cho cả đồng hồ đo nước dạng điện từ dùng cho nước lạnh và nước nóng, với công suất đo từ nhỏ đến lớn.
  • Phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này cũng bao gồm quy trình kiểm tra, chứng nhận và bảo trì đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Với mục đích và phạm vi áp dụng như trên, tiêu chuẩn OIML R49 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường đo lường lưu lượng nước công bằng, đáng tin cậy và có tính tương đồng trên toàn cầu.

3. Yêu cầu kỹ thuật và quy định của tiêu chuẩn OIML R49 đối với đồng hồ đo nước dạng điện từ

a) Đặc điểm chung và cấu trúc của đồng hồ đo nước dạng điện từ:

  • Phạm vi đo lường và cấu hình của đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Cấu trúc và bộ phận chính của đồng hồ đo nước dạng điện từ.

b) Yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy của đồng hồ đo nước dạng điện từ:

  • Yêu cầu đối với độ chính xác và độ tin cậy của đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Đánh giá sự ổn định và độ bền của đồng hồ đo nước dạng điện từ.

c) Phương pháp kiểm tra và chứng nhận đồng hồ đo nước dạng điện từ theo tiêu chuẩn OIML R49:

  • Quy trình và phương pháp kiểm tra đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Tiêu chí chấp nhận và từ chối chứng nhận đồng hồ đo nước dạng điện từ.

d) Quản lý và bảo trì đồng hồ đo nước dạng điện từ theo tiêu chuẩn OIML R49:

  • Quy định về quản lý và bảo trì đồng hồ đo nước dạng điện từ.
  • Thông tin cần cung cấp trong quá trình sử dụng và bảo trì đồng hồ đo nước dạng điện từ.

Tiêu chuẩn OIML R49 đề ra các yêu cầu kỹ thuật và quy định cụ thể để đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và tương đồng của đồng hồ đo nước dạng điện từ. Bằng việc tuân thủ tiêu chuẩn này, các nhà sản xuất, nhà cung cấp và người sử dụng đồng hồ đo nước dạng điện từ có thể đảm bảo rằng các thiết bị này đáp ứng được các yêu cầu chất lượng và hiệu suất, từ đó đảm bảo tính chính xác trong việc đo lường lưu lượng nước.

IV. Quy trình kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn OIML R49

1. Quy trình kiểm tra và đánh giá hiệu suất của đồng hồ đo nước dạng điện từ:

  • Chuẩn bị và thiết lập môi trường kiểm tra.
  • Thực hiện các thử nghiệm để đánh giá hiệu suất của đồng hồ đo nước dạng điện từ, bao gồm đo lường lưu lượng, đánh giá độ chính xác và độ tin cậy.
  • Xác định các giá trị đo lường và so sánh kết quả với các yêu cầu của tiêu chuẩn OIML R49.
  • Đánh giá kết quả kiểm tra và xác nhận tính chính xác và đáng tin cậy của đồng hồ đo nước dạng điện từ.

2. Quy trình chứng nhận và đánh giá tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49:

  • Thu thập thông tin liên quan đến sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ, bao gồm thông tin kỹ thuật, thiết kế và quy trình sản xuất.
  • Kiểm tra và đánh giá sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ theo các yêu cầu của tiêu chuẩn OIML R49.
  • Xác định sự tuân thủ của sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ đối với các yêu cầu kỹ thuật và quy định.
  • Cấp chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49 cho các sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ đạt yêu cầu.
  • Theo dõi và đánh giá thường xuyên để đảm bảo sự tuân thủ tiếp tục của sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ đối với tiêu chuẩn OIML R49.

Quy trình kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn OIML R49 đảm bảo rằng các đồng hồ đo nước dạng điện từ được kiểm tra và đánh giá với độ chính xác và đáng tin cậy. Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn này cung cấp một niềm tin và đáng tin cậy cho người sử dụng về tính chất đo lường của các sản phẩm đồng hồ đo nước dạng điện từ và tạo điều kiện công bằng trong việc đo lường lưu lượng nước.

V. Lợi ích và tác động của tiêu chuẩn OIML R49 trong việc đo lường nước dạng điện từ

1. Lợi ích của tiêu chuẩn OIML R49:

  • Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy: Tiêu chuẩn OIML R49 định rõ các yêu cầu kỹ thuật và quy định cho đồng hồ đo nước dạng điện từ, giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc đo lường lưu lượng nước.
  • Tương thích và tương đồng: Tiêu chuẩn này giúp đồng hồ đo nước dạng điện từ đáp ứng các yêu cầu tương thích và tương đồng với các tiêu chuẩn quốc tế khác, giúp tạo điều kiện công bằng và thống nhất trong việc đo lường nước.
  • Nâng cao độ tin cậy của hệ thống cấp thoát nước: Sử dụng các đồng hồ đo nước dạng điện từ tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49 giúp nâng cao độ tin cậy của hệ thống cấp thoát nước, từ đó đảm bảo khách hàng và người sử dụng có sự tin tưởng vào độ chính xác của đồng hồ và đáp ứng được nhu cầu sử dụng nước của họ.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và hợp tác quốc tế: Sự thống nhất và tương thích với tiêu chuẩn quốc tế giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương mại và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đo lường nước dạng điện từ.

2. Tác động của tiêu chuẩn OIML R49:

  • Đảm bảo chất lượng và hiệu suất: Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các đồng hồ đo nước dạng điện từ được sản xuất và sử dụng đạt chất lượng và hiệu suất cao, từ đó giúp cung cấp kết quả đo lường chính xác và tin cậy về lưu lượng nước.
  • Đồng nhất và thống nhất: Tiêu chuẩn OIML R49 giúp đồng nhất các yêu cầu kỹ thuật và quy định về đồng hồ đo nước dạng điện từ, tạo ra sự thống nhất trong việc kiểm tra, chứng nhận và sử dụng các sản phẩm trong ngành đo lường nước.
  • Tạo niềm tin và đáng tin cậy: Các đồng hồ đo nước dạng điện từ tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49 được công nhận là đáng tin cậy và chính xác, tạo niềm tin cho người sử dụng và các tổ chức liên quan về khả năng đo lường lưu lượng nước.
  • Đóng góp vào bảo vệ môi trường: Sử dụng các đồng hồ đo nước dạng điện từ tuân thủ tiêu chuẩn OIML R49 giúp quản lý và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả, từ đó đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Tiêu chuẩn OIML R49 mang lại lợi ích và tác động quan trọng trong việc đo lường nước dạng điện từ, đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và thống nhất trong ngành công nghiệp cấp thoát nước.

VI. Tìm hiểu về chuẩn class 1 và class 2 của OIML

OIML class 1 và OIML class 2 là hai loại tiêu chuẩn được sử dụng để phân loại các thiết bị đo lường theo mức độ chính xác và độ tin cậy. Dưới đây là giải thích về hai loại tiêu chuẩn này:

1. OIML class 1: tiêu chuẩn cấp 1

  • OIML class 1 là một loại tiêu chuẩn cao nhất trong hệ thống phân loại của Tổ chức OIML.
  • Thiết bị đo lường được phân loại vào OIML class 1 đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ về độ chính xác và độ tin cậy.
  • Các thiết bị đo lường OIML class 1 thường được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng, yêu cầu độ chính xác tối đa như trong ngành y tế, đo lường khoa học, phân tích hóa học, hay trong việc xác định lưu lượng chính xác của các chất lỏng quan trọng.

2. OIML class 2: tiêu chuẩn cấp 2

  • OIML class 2 là một loại tiêu chuẩn thấp hơn so với OIML class 1 nhưng vẫn đảm bảo mức độ chính xác và độ tin cậy khá cao.
  • Thiết bị đo lường được phân loại vào OIML class 2 đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy ở mức trung bình.
  • Các thiết bị đo lường OIML class 2 thường được sử dụng trong các ứng dụng đo lường thông thường, không yêu cầu độ chính xác tối đa như trong các ứng dụng công nghiệp, thương mại, hoặc trong việc đo lường thông số cơ bản như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm.

Đồng hồ đạt class 1 có thể dùng để kiểm tra độ chính xác cho đồng hồ đạt class 2

Tóm lại, OIML class 1 và OIML class 2 là hai tiêu chuẩn phân loại các thiết bị đo lường theo mức độ chính xác và độ tin cậy, với OIML class 1 đạt mức độ cao nhất và OIML class 2 đạt mức độ trung bình. Sự phân loại này giúp người sử dụng lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu đo lường của mình.

👉 ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ BÁN CHẠY NHẤT

                          Xem chi tiết Đồng hồ điện từ Waterflux 3070

VII. Download tiêu chuẩn OIML R49

1. Download tiêu chuẩn OIML R49-1-e06

Download tiêu chuẩn OIML R49-1-e06

2. Download tiêu chuẩn OIML R49-2-e13

Download tiêu chuẩn OIML R49-2-e13

 

Krohne logo

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng thiết bị của HÃNG KROHNE tại thị trường Việt Nam. Những thiết bị CHÍNH HÃNG KROHNE mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối bao gồm: 

1. ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ

2. Bộ điều khiển lưu lượng

3. Cảm biến đo mức

4. Công tắc báo mức

5. Đầu dò nhiệt độ

6. Cảm biến nhiệt độ

7. Bộ điều khiển nhiệt độ

8. Thiết bị đo áp suất

9. Thiết bị phân tích...vvv

Hệ thống quản lý tòa nhà BMS (Building Management System)

10. Thiết bị kiểm tra tại hiện trường OPTICHECK

-----------------------------------------

-----------------------------------------

DỰ ÁN