Hợp kim kim loại (metallic alloy) là gì?
1. Hợp kim kim loại là gì?
Hợp kim kim loại (Metallic alloy) là hỗn hợp rắn của hai hoặc nhiều nguyên tố kim loại. Hợp kim kim loại có thể được hình thành bằng cách:
- Pha trộn: Nung chảy các kim loại thành phần với nhau và để nguội.
- Kết tủa: Cho dung dịch muối của các kim loại thành phần phản ứng với nhau để tạo thành kết tủa kim loại.
- Điện giải: Dòng điện được sử dụng để khử các ion kim loại từ dung dịch của chúng, tạo thành một lớp kim loại trên điện cực.
2. Hợp kim kim loại thường có những tính chất ưu việt gì so với các kim loại nguyên chất?
- Độ bền cao hơn: Hợp kim kim loại thường cứng hơn và chịu được tải trọng cao hơn so với các kim loại nguyên chất.
- Độ dẻo dai cao hơn: Hợp kim kim loại có thể chịu được biến dạng lớn hơn trước khi bị gãy so với các kim loại nguyên chất.
- Chống ăn mòn tốt hơn: Hợp kim kim loại có thể chống lại sự ăn mòn của môi trường tốt hơn so với các kim loại nguyên chất.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Hợp kim kim loại thường dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn so với các kim loại nguyên chất.
Một số ví dụ về hợp kim kim loại phổ biến:
- Thép: Hợp kim của sắt và carbon.
- Đồng thau: Hợp kim của đồng và kẽm.
- Nhôm: Hợp kim của nhôm với các kim loại khác như đồng, magiê, hoặc mangan.
- Vàng tây: Hợp kim của vàng với các kim loại khác như bạc, đồng, hoặc nickel.
3. Hợp kim kim loại được sử dụng trong các ứng dụng nào?
- Xây dựng: Thép được sử dụng trong các dầm, cột, và các cấu trúc khác.
- Chế tạo máy: Hợp kim nhôm được sử dụng trong các bộ phận máy bay và ô tô.
- Điện tử: Đồng thau được sử dụng trong các dây điện và các kết nối điện.
- Trang sức: Vàng tây được sử dụng trong các đồ trang sức.
Ngoài ra, hợp kim kim loại còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, hóa chất, và năng lượng.
4. Vật liệu của Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Waterflux 3070
hình: Vật liệu chế tạo của Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Waterflux 3070 (trang 15 catalogue đồng hồ)
a. Vật liệu của ống đo
- DN25...200: Hợp kim kim loại
- DN250...600: Thép không gỉ
b. Vật liệu của thân đồng hồ và mặt bích
- DN25...150: Thép không gỉ 1.4404 / 316L
- DN200: Thép không gỉ 1.4301 / 304L
- DN250...DN600: Thép St37-C22 / A105
- Tùy chọn: DN250...600 / 10...24": Thép không gỉ
Giải thích:
- DN là viết tắt của "Diamètre Nominal" (tiếng Pháp), tức là đường kính danh nghĩa.
- 1.4404 và 316L là ký hiệu cho loại thép không gỉ austenit đặc biệt, chịu ăn mòn cao, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- 1.4301 và 304L cũng là ký hiệu cho loại thép không gỉ austenit thông thường.
- St37-C22 và A105 là ký hiệu cho loại thép carbon thấp và trung bình, thường được sử dụng cho ống và phụ kiện dẫn chất lỏng hoặc khí.
- Các số từ 25 đến 600 chỉ kích thước đường kính danh nghĩa tương ứng của ống hoặc phụ kiện bằng milimét (mm).
c. Vật liệu của điện cực
- Tiêu chuẩn: Thép không gỉ 1.4301 / AISI 304
- Tùy chọn: Hastelloy® C
Giải thích:
- 1.4301 là ký hiệu thép không gỉ austenit theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- AISI 304 là ký hiệu tương đương theo tiêu chuẩn Mỹ (AISI - American Iron and Steel Institute).
- Đây là loại thép không gỉ austenit phổ biến, có tính chất chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
- Hastelloy® C là một loại hợp kim niken-mô-crôm-tungsten đặc biệt, có khả năng chịu được môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt như axit, kiềm, muối nóng chảy.
- Hastelloy® là thương hiệu hợp kim đặc biệt của hãng Haynes International.
- Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, lọc dầu, xử lý chất thải.
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng thiết bị của HÃNG KROHNE tại thị trường Việt Nam. Những thiết bị CHÍNH HÃNG KROHNE mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối bao gồm:
1. ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ
- WATERFLUX 3070 (pin), WATERFLUX 3300 (điện)
- TIFALFLUX 2300
- OPTIFLUX 2300, OPTIFLUX 4300, OPTIFLUX 4400, OPTIFLUX 4050,
- BATCHFLUX 5500
- Dạng siêu âm: Optisonic 3400, Optisonic 6300, Optisonic 7300, Altosonic V12
- Dạng cơ học: DW181, DW182, DW183, DW184
- Dạng diện tích: DK32/34
- Dạng phao: H250 M40
- Dạng khối lượng Coriolis: Optimass 1400, Optimass 2400, Optimass 6400, Optimass 7400
- Kiểu dòng xoáy: OPTISWIRL 4200
2. Bộ điều khiển lưu lượng
3. Cảm biến đo mức
4. Công tắc báo mức
5. Đầu dò nhiệt độ
6. Cảm biến nhiệt độ
7. Bộ điều khiển nhiệt độ
8. Thiết bị đo áp suất
9. Thiết bị phân tích...vvv
- Bảng phân tích nước
- Thiết bị đo độ đục: OPTISYS TUR 1060
Hệ thống quản lý tòa nhà BMS (Building Management System)
10. Thiết bị kiểm tra tại hiện trường OPTICHECK
11. Phụ kiện và Linh kiện: IFC 070, IFC 300, Pin Lithium SL2780, FlexPower
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------