15 chứng nhận (Certificates) của Đồng hồ đo lưu lượng điện từ Waterflux 3070 và ý nghĩa của chúng
- UK Conformity Assessment: Đánh giá sự phù hợp với các yêu cầu an toàn, chất lượng và môi trường của Vương quốc Anh.
- UKCA MID MI-001: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn đo lường và chính xác của Vương quốc Anh (Measuring Instruments Directive).
- Variant F, IP 68: Đánh giá độ kín nước và bảo vệ môi trường IP68 cho phiên bản F của Waterflux 3070.
- Mean time between failure: Thời gian trung bình giữa các lỗi xảy ra, là chỉ số đánh giá độ tin cậy của đồng hồ đo nước.
- CE: Chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và yêu cầu chung của Liên minh châu Âu.
- CE MID MI-004: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn đo lường và chính xác của Liên minh châu Âu (Measuring Instruments Directive).
- REACH: Tuân thủ các quy định của Liên minh châu Âu về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế các chất hóa học.
- KMTS, NSF/ANSI 372: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn an toàn nước tại Hàn Quốc và tiêu chuẩn NSF/ANSI 372 về chất lượng nước.
- KROHNE Altometer, NSF/ANSI 372: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn an toàn nước của Krohne Altometer và tiêu chuẩn NSF/ANSI 372 về chất lượng nước.
- KROHNE Inc, NSF/ANSI 372: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn an toàn nước của Krohne Inc và tiêu chuẩn NSF/ANSI 372 về chất lượng nước.
- ACS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT: Chứng nhận sự phù hợp với tiêu chuẩn ACS của Pháp cho vật liệu Rilsan Polyamide và chất PRIMGREEN LAT.
- MCERTS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT: Chứng nhận sự phù hợp với tiêu chuẩn MCERTS cho gia đình Rilsan Polyamide và chất PRIMGREEN LAT.
- NEN EN 14154, Rilsan Polyamide Family, PP (Polypropylene), Hard rubber, K8524904: Tuân thủ tiêu chuẩn NEN EN 14154 về đồng hồ đo nước, bao gồm gia đình Rilsan Polyamide, PP (Polypropylene), cao su cứng, và mã sản phẩm K8524904.
- NSF|ANSI 61, NSF|ANSI 372, PP (Polypropylene), Hard rubber, Hastelloy C-22, Hastelloy C-4, 1.4571: Chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn NSF|ANSI 61 và NSF|ANSI 372 về chất lượng nước, bao gồm các vật liệu như PP (Polypropylene), cao su cứng, Hastelloy C-22, Hastelloy C-4 và 1.4571.
- DNV GL, Det Norske Veritas, Norway and Germanischer Lloyd, Germany, TAA00000JA, MRA000002R: Chứng nhận từ Tổ chức DNV GL của Na Uy và Germanischer Lloyd của Đức, xác nhận tính chính xác và độ tin cậy của đồng hồ đo nước.
Đây là những chứng nhận quan trọng để xác nhận rằng Waterflux 3070 F đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và môi trường cần thiết.
⚓Để biết thêm thông tin về sản phẩm này, vui lòng tải xuống tài liệu chứng nhận của đồng hồ điện từ Waterflux 3070
Bổ sung:
TIÊU CHUẨN EC / EN 60529 về ĐỘ BẢO VỆ (IP)
Tiêu chuẩn IEC/EN 60529 về độ bảo vệ của vỏ máy điện, còn gọi là mã IP (Ingress Protection). Tiêu chuẩn này do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) thiết lập và được áp dụng rộng rãi cho thiết bị điện để đánh giá khả năng chống xâm nhập của chúng đối với bụi và nước. Các chữ cái IP được theo sau bởi hai số, mô tả mức độ bảo vệ chống lại rắn và nước. Bài viết giải thích cách tiêu chuẩn này được áp dụng, với ví dụ về các xếp hạng IP cho điện thoại di động và ổ cắm điện. Cuối cùng, nó đề cập đến việc Viện tiêu chuẩn Thổ Nhĩ Kỳ (TSE) đã xuất bản tiêu chuẩn tương tự và Eurolab cung cấp dịch vụ kiểm tra theo tiêu chuẩn IEC/EN 60529, giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm của họ.
TIÊU CHUẨN CE, CE | CE Ex của Liên minh Châu Âu
Tiêu chuẩn EN 61326-1:2013 là một tiêu chuẩn quốc tế áp dụng trong lĩnh vực an toàn điện và điện tử. Cụ thể, EN 61326-1:2013 liên quan đến các yêu cầu về an toàn điện, điện từ và hiệu suất của các thiết bị điện tử và thiết bị điều khiển trong các môi trường công nghiệp, thử nghiệm và đo lường. Mục tiêu của tiêu chuẩn này là đảm bảo rằng các thiết bị điện tử được thiết kế và sản xuất để hoạt động an toàn và hiệu quả trong các môi trường công nghiệp đặc biệt. Nó bao gồm các yêu cầu về chịu nhiễm điện từ, an toàn điện, và các yêu cầu khác để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của thiết bị trong các điều kiện khác nhau.
Tiêu chuẩn EN 61326-2-3:2013 là một phần của EN 61326-1:2013 và cung cấp các yêu cầu cụ thể cho các thiết bị và hệ thống liên quan đến an toàn điện và điện từ trong các ứng dụng đo lường, kiểm tra và thử nghiệm. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các thiết bị và hệ thống điện tử sẽ hoạt động an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả trong các môi trường công nghiệp và đo lường phức tạp.
Tiêu chuẩn EN IEC 63000:2018 là một tiêu chuẩn của Cộng đồng Châu Âu (EU) và được áp dụng trong lĩnh vực an toàn điện và hiệu suất điện tử. Được xuất bản bởi Viện tiêu chuẩn Châu Âu (CEN), tiêu chuẩn này chủ yếu tập trung vào yêu cầu về an toàn và hiệu suất của sản phẩm điện tử trước khi chúng được đưa ra thị trường. Tiêu chuẩn EN IEC 63000:2018 cung cấp các quy định chi tiết về yêu cầu an toàn và hiệu suất, đặc biệt là đánh giá và kiểm soát các chất độc hại có thể xuất phát từ sản phẩm điện tử. Điều này bao gồm việc quản lý chất lượng của các thành phần, vật liệu sử dụng trong sản xuất, và xác định các nguy cơ về hóa học. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng sản phẩm điện tử đáp ứng các yêu cầu an toàn cơ bản và không tạo ra nguy cơ độc hại không mong muốn cho người tiêu dùng và môi trường.
Chỉ thị 2014/30/EU, hay còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là "Electromagnetic Compatibility Directive," là một hướng dẫn của Liên minh Châu Âu (EU) về tương thích điện từ. Chỉ thị 2014/30/EU được thiết lập để đảm bảo rằng các thiết bị điện tử và điện làm việc cùng nhau mà không tạo ra những tác động gây quấy rối điện từ không mong muốn. Mục tiêu của chỉ thị này là bảo vệ sự an toàn và hiệu suất của các thiết bị điện tử trong môi trường điện từ phức tạp. Nó áp dụng cho nhiều loại thiết bị, từ điện tử gia dụng cho đến thiết bị công nghiệp và y tế. Chỉ thị này yêu cầu các nhà sản xuất thiết bị điện tử phải thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng sản phẩm của họ tuân thủ các yêu cầu về tương thích điện từ. Các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể được áp dụng để đảm bảo rằng thiết bị không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn không tạo ra những tác động có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến các thiết bị khác trong cùng một môi trường điện từ. Chỉ thị 2014/30/EU là một phần của quy định an toàn và chất lượng sản phẩm trong Liên minh Châu Âu.
Chỉ thị 2011/65/EU, hay còn được biết đến với tên gọi RoHS (Restriction of Hazardous Substances Directive), là một hướng dẫn của Liên minh Châu Âu nhằm hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong các sản phẩm điện tử. Hướng dẫn này đã được cập nhật và sửa đổi bởi EU)2015/863, được công bố vào năm 2015 để mở rộng danh sách các chất cấm và giới hạn. RoHS là viết tắt của "Restriction of Hazardous Substances" (Hạn chế Chất độc hại), và nó áp dụng cho các sản phẩm điện tử, bao gồm các linh kiện và thiết bị điện tử cuối cùng. Hướng dẫn này giới hạn hoặc cấm sử dụng một số chất hóa học nhất định trong sản xuất các sản phẩm điện tử để giảm thiểu ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người và môi trường. EU)2015/863 là bản sửa đổi của Chỉ thị 2011/65/EU, nó tăng cường danh sách các chất cấm và giới hạn. Cả hai hướng dẫn này đều mang tính quan trọng đối với ngành công nghiệp sản xuất và sử dụng sản phẩm điện tử trên thị trường Châu Âu, đảm bảo rằng chúng tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường.
Đánh giá sự phù hợp của Vương quốc Anh, UKCA
UKCA MID MI-001, Đo lường | Chuyển giao quyền giám hộ (Vương Quốc Anh)
CE MID MI-001, Đo lường | Chuyển giao quyền giám hộ (Liên Minh Châu Âu)
CE MID MI-004, Đo lường | Chuyển giao quyền giám hộ (Liên Minh Châu Âu)
Chứng nhận đạt tiêu chuẩn theo quy tắc CE (Conformité Européene) và MID (Measurement Instruments Directive) cho các thiết bị đo lường được sử dụng trong quy trình chuyển giao chất lỏng và tuân thủ theo các nguyên tắc đo lường chính xác.
- Tuân theo tiêu chuẩn 2004/30/EU (EN 61326-1:2013 (EN 61326-2-3:2013))
- Tuân theo tiêu chuẩn 2004/32/EU (EN1434-1997, part 1, 2, 4, 5 / Cảm biến lưu lượng cho đồng hồ nhiệt)
- Tuân theo tiêu chuẩn 2011/65/EU (EU)2015/863 (RoHS / EN IEC 63000:2018)
Tiêu chuẩn EN 1434-1997 quy định về hệ thống đo nhiệt độ cho đồng hồ nước. Dưới đây là ý nghĩa của từng phần:
- Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung (EN 1434-1): Đây là phần chính của tiêu chuẩn, đặt ra các yêu cầu kỹ thuật chung và các quy tắc cho hệ thống đo nhiệt độ sử dụng cho Đồng hồ nước.
- Phần 2: Đồng hồ nước (EN 1434-2): Tập trung vào yêu cầu cụ thể cho Đồng hồ nước trong hệ thống đo nhiệt độ. Nó bao gồm các tiêu chí về cấu trúc, chức năng và độ chính xác của Đồng hồ.
- Phần 4: Cơ cấu liên kết giữa Đồng hồ và truyền động (EN 1434-4): Mô tả cách mà Đồng hồ nước kết nối với hệ thống truyền động trong hệ thống đo nhiệt độ.
- Phần 5: Phương pháp kiểm tra hiệu suất (EN 1434-5): Xác định các phương pháp kiểm tra để đảm bảo hiệu suất chính xác của hệ thống đo nhiệt độ.
MID được phê duyệt theo Chỉ thị Châu Âu 2014/32CE (mô-đun B + D) tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 4064, EN 14154 và OIML R49
Chứng nhận REACH (Chất đăng ký, Đánh giá, Thanh tra hóa chất) là một xác nhận cho việc tuân thủ các yêu cầu và quy định của Công ước REACH thuộc Liên minh châu Âu (EU). REACH là một hệ thống pháp lý thiết lập để kiểm soát và giám sát sử dụng hóa chất trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm trên thị trường EU. Chứng nhận REACH cho chất hóa học thường đòi hỏi các tổ chức và doanh nghiệp phải đăng ký, đánh giá và báo cáo về các chất hóa học mà họ sản xuất hoặc nhập khẩu. Mục tiêu là đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Chứng nhận này thường là một phần quan trọng của quá trình hợp pháp và tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất, và nó chứng minh rằng chất hóa học đã được đăng ký và sử dụng theo các quy định của REACH.
MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) cho Waterflux 3000
MTBF (Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) cho Waterflux IFC 070
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) đã được sử dụng trong hơn 60 năm làm cơ sở cho nhiều quyết định khác nhau. Trong những năm qua, hơn 20 phương pháp và quy trình dự đoán, ước tính và tính toán vòng đời đã được phát triển.
Chúng tôi tin rằng chúng tôi đã sử dụng một phương pháp phản ánh chân thực hiệu suất của đồng hồ đo lưu lượng của chúng tôi. Nó dựa trên Phương pháp đo lường dữ liệu hiện trường, sử dụng các lỗi thực tế và tính đến các dạng lỗi mà các phương pháp dự đoán đôi khi bỏ sót.
Để ước tính MTBF này, chúng tôi đã phân tích các thiết bị được sản xuất từ năm 2010, chúng tôi đã phân tích số lượng thiết bị được vận chuyển và phân tích số lượng thiết bị được trả lại để sửa chữa cũng như tất cả các khiếm khuyết của chúng trong khoảng thời gian đó. Sự thay đổi của các khoản hoàn trả này bao gồm từ lỗi và khiếu nại của khách hàng, yêu cầu của khách hàng về việc đại tu hoặc hiệu chuẩn lại hàng năm, cũng như các lỗi đồng hồ đo không mong muốn xảy ra trong quá trình vận hành. Cái sau được coi là hữu ích cho việc tính toán MTBF và được kết hợp trong tính toán MTBF
Chỉ số MTBF thường được sử dụng đối với các tài sản quan trọng
Công thức tính MTBF
MTBF = số giờ hoạt động ÷ số lần hỏng hóc (MTBF bằng số giờ hoạt động chia cho số lần hỏng hóc)
Ví dụ: Một tài sản có thể đã hoạt động 1.000 giờ trong một năm. Trong năm đó, tài sản đã hỏng hóc tám lần. Do đó, MTBF của thiết bị này là 125 giờ.
Một số chỉ số đo lường bảo trì sản xuất phổ biến có thể kể đến như:
- Thời gian ngừng hoạt động của thiết bị ED (Equipment Downtime)
- Tỷ lệ Bảo trì ngoài kế hoạch / có kế hoạch
- Hiệu quả thiết bị tổng thể OEE (Overall Equipment Effectiveness)
- Bảo trì tồn đọng MB (Maintenance Backlog)
- Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc MTBF (Mean time between failure)
- Thời gian trung bình đến khi hỏng hóc MTTF (Mean time to failure)
- Thời gian trung bình để sửa chữa MTTR/MTR (Mean Time to Repair)
- Thời gian trung bình để xác nhận MTTA (mean time to acknowledge)
- Chiến lược Bảo trì năng suất toàn diện TPM (Total Productive Maintenance)
- Chỉ số hiệu suất KPI
Chứng nhận ACS, Rilsan Polyamide Family, Inox, 19ACCNY051
Chứng nhận ACS (Attestation de Conformité Sanitaire) cho Các đồng hồ có lớp Rilsan Polyamide, Inox với mã số 19ACCNY051 là một tuyên bố về tính phù hợp vệ sinh của sản phẩm. Chứng nhận này chứng minh rằng sản phẩm được đánh giá và đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh trong việc tiếp xúc với nước uống và các ứng dụng liên quan đến nước. Thông thường, chứng nhận ACS được yêu cầu cho các vật liệu và sản phẩm sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, đảm bảo rằng chúng không gây hại cho sức khỏe con người và phù hợp với các quy định vệ sinh liên quan. Trong trường hợp này, nó đặc biệt áp dụng cho sản phẩm Rilsan Polyamide Family, Inox với mã số 19ACCNY051.
Chứng nhận MCERTS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT
Chứng nhận MCERTS (Monitoring Certification Scheme) là một hệ thống chứng nhận quốc tế trong lĩnh vực giám sát và đo lường môi trường. Chứng nhận này được cấp cho các thiết bị và hệ thống đo lường môi trường để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất cần thiết.
MCERTS là một chương trình chứng nhận được quản lý bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường và Đổi mới (Environment Agency) ở Vương quốc Anh. Nó bao gồm quá trình đánh giá chất lượng và hiệu suất của các thiết bị đo lường môi trường, đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đặt ra.
Chứng nhận MCERTS giúp xác nhận rằng các thiết bị đo lường môi trường đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ chính xác cần thiết để cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy trong lĩnh vực giám sát và bảo vệ môi trường.
Chứng nhận WRAS, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT
Chứng nhận WRAS (Water Regulations Advisory Scheme) là một chứng nhận do WRAS, tổ chức tư vấn về quy định nước ở Vương quốc Anh, cấp phép cho các sản phẩm và thiết bị liên quan đến nước để đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh nước.
Chứng nhận này là một dạng đánh giá để xác nhận rằng sản phẩm hoặc thiết bị có thể được sử dụng một cách an toàn trong hệ thống cung cấp nước công cộng và không làm ô nhiễm nước. Sản phẩm được chứng nhận WRAS thường phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu, thiết kế và hiệu suất để đảm bảo rằng chúng không ảnh hưởng đến chất lượng nước và an toàn cho người sử dụng.
Chứng nhận WRAS mang lại niềm tin về việc sử dụng các sản phẩm và thiết bị trong hệ thống nước, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo an toàn vệ sinh nước.
Chứng nhận KTW coldwater, Rilsan Polyamide Family, PRIMGREEN LAT
Chứng nhận KTW Coldwater là một chứng nhận hàng đầu ở Đức, đặc biệt áp dụng cho các sản phẩm tiếp xúc với nước lạnh. Chứng nhận này đảm bảo rằng các vật liệu trong sản phẩm không chứa chất độc hại và không ảnh hưởng đến chất lượng nước khi tiếp xúc với nước lạnh.
KTW là viết tắt của "Kunststoffe und Trinkwasser" trong tiếng Đức, có nghĩa là "Vật liệu nhựa và nước uống". Chứng nhận này quan trọng đối với các sản phẩm như ống nước, vật liệu đường ống, và các linh kiện khác sử dụng trong hệ thống cung cấp nước.
Việc có chứng nhận KTW Coldwater giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh nước và không tạo ra rủi ro ô nhiễm cho người sử dụng nước.
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT hiện đang là đại lý phân phối các dòng thiết bị của HÃNG KROHNE tại thị trường Việt Nam. Những thiết bị CHÍNH HÃNG KROHNE mà Công ty chúng tôi đã và đang phân phối bao gồm:
1. ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ
- WATERFLUX 3070 (pin), WATERFLUX 3300 (điện)
- TIFALFLUX 2300
- OPTIFLUX 2300, OPTIFLUX 4300, OPTIFLUX 4400, OPTIFLUX 4050,
- BATCHFLUX 5500
- Dạng siêu âm: Optisonic 3400, Optisonic 6300, Altosonic V12
- Dạng cơ học: DW181, DW182, DW183, DW184
- Dạng diện tích: DK32/34
- Dạng phao: H250 M40
- Dạng khối lượng Coriolis: Optimass 1400, Optimass 2400, Optimass 6400, Optimass 7400
- Kiểu dòng xoáy: OPTISWIRL 4200
2. Bộ điều khiển lưu lượng
3. Cảm biến đo mức
4. Công tắc báo mức
5. Đầu dò nhiệt độ
6. Cảm biến nhiệt độ
7. Bộ điều khiển nhiệt độ
8. Thiết bị đo áp suất
9. Thiết bị phân tích...vvv
- Thiết bị đo độ đục: OPTISYS TUR 1060
Hệ thống quản lý tòa nhà BMS (Building Management System)
10. Thiết bị kiểm tra tại hiện trường OPTICHECK
11. Phụ kiện và Linh kiện: IFC 070, IFC 300, Pin Lithium SL2780, FlexPower
-----------------------------------------
- ⚜️ Cell phone/Zalo/Whatsapp: 091 8182 587
- ⚜️ Email: hoangcuong@lacvietco-jsc.com.vn
-----------------------------------------